1 |  | Ảnh hưởng của độ mặn đến sự tích lũy lipid và protein của vi tảo entomoneis sp. : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-46 / Phan Đình Anh Khoa chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Đức Hưng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 54 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 579.8 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000231 |
2 |  | Công nghệ vi sinh vật. T.2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 371tr.: hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 660.62 N573 L96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040968-72, Lầu 2 TV: TKV09020509-11, Lầu 2 TV: TKV09020513, Lầu 2 TV: TKV09020515-23, Lầu 2 TV: TKV09020526 |
3 |  | Giáo trình vi sinh học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 364 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 579.1071 N573 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011190-9, Lầu 1 TV: GT07041863-5, Lầu 1 TV: GT07041867-9, Lầu 1 TV: GT07041872-3, Lầu 1 TV: GT07041875-81, Lầu 1 TV: GT07041883-4, Lầu 1 TV: GT07041886-97, Lầu 1 TV: GT07041899-900, Lầu 1 TV: GT07041902-6, Lầu 1 TV: GT07041908, Lầu 1 TV: GT07041910-2 |
4 |  | Identification of microorganisms by mass spectrometry / Charles L. Wilkins, Jackson O. Lay biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 352tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Chemical analysis ; vol. 169 ) Mã xếp giá: 579 I19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034602, Lầu 2 KLF: 2000007704 |
5 |  | Microalgae biotechnology for development of biofuel and wastewater treatment / edited by Md. Asraful Alam, Zhongming Wang . - Singapore : Springer, 2019. - vii, 655 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 610.28 M62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000631 |
6 |  | Microbes at Work/ by Millicent E. Selsam; Illustrated by Helen Ludwig . - N.Y.: William Morrow & Co., 1953. - 95p., 20cm Mã xếp giá: 808.0683 S468Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037441 |
7 |  | Microbiology : Principles and explorations / Jacquelyn G. Black . - 6th ed. - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2005. - 335 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 616.9041 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035013, Lầu 2 KLF: 2000008177 |
8 |  | Phân lập tập hợp vi sinh vật bản địa sử dụng trong cải tạo đất canh tác cây cà phê (Rubiaceae Coffea Robusta) tại xã Nhân Cơ huyện Dakrlap tỉnh Daknong : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Hữu Thái ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 82tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 579 T772 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000172 |
9 |  | Phân lập vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột, cellulose và protein từ phân của ấu trùng ruồi lính đen (Hermetia illucens) và bước đầu khảo sát khả năng phân hủy rơm rạ của một dố dòng tuyển chọn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-47 / Bùi Thị Cẩm Tú chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Phan Khánh An, Hồ Thị Thu Ngân tham gia ; Đặng Thị Ngọc Thanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 70 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 579.3 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000233 |
10 |  | Vi sinh vật học (Microbiology) : Mã số : GT2020-01 : Giáo trình / Đặng Thị Ngọc Thanh chủ biên ; Hoàng Minh Tâm tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 592tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 579.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000050 |
11 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2008. - 519tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042032, Lầu 2 TV: TKV08019004-6, Lầu 2 TV: TKV12031523 |