1 | | A first course in differential equations : With modeling applications / Dennis G. Zill . - 10th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - xiii, 384, [49] pages : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 515.353 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007476 |
2 | | Advanced calculus / Wilfred Kaplan . - 5th ed. - Boston : Addison - Wesley, 2003. - xvi, 741 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515 K17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034031, Lầu 2 KLF: 2000007439 |
3 | | An introduction to mathematical theory of inverse problems / Andreas Kirsch . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiv, 307 p. : ill. ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences ). - ( Applied mathematical sciences (Springer-Verlag New York Inc.) ; v. 120 ) Mã xếp giá: 510 K61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007355 |
4 | | Bài tập giải tích. T.1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long..[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 330tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.3307 B152Đăng ký cá biệt: 2000020753-4, Lầu 2 KLF: TKD0803700, Lầu 2 TV: 2000003327-31, Lầu 2 TV: TKV08018667, Lầu 2 TV: TKV08018669-72, Lầu 2 TV: TKV08018674-5 |
5 | | Calculus on manifolds : A modern approach to classical theorems of advanced calculus / Michael Spivak . - New York : CRC Press, 2018. - xii, 146 p. ; 22 cm. - ( Mathematics monograph series ) Mã xếp giá: 514.7 S761Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003186 |
6 | | Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall . - 4th ed. - Cengage learning : Brooks/Cole Pub. Co., 2011. - xviii, 836 pages : illustrations ; 23 cm Mã xếp giá: 515 B639Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007441 |
7 | | Differential equations and dynamical systems / Lawrence Perko . - 3rd ed. - New York : Springer, 2001. - xiv, 555 pages ; 24 cm. - ( Texts in Applied Mathematics 7 ) Mã xếp giá: 515.353 P447Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007477 |
8 | | Differential equations and dynamical systems / Lawrence Perko . - 2nd ed. - Boca Raton : Chapman & Hall/CRC, 2008. - xxxiii, 1108 p. : ill. ; 27 cm. - ( Handbooks of mathematical equations ) Mã xếp giá: 515.45 P766Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007483 |
9 | | Differential equations, chaos and variational problems / Vasile Staicu biên soạn . - Boston : Birkhäuser, 2008. - xiii, 435 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Progress in nonlinear differential equations and their applications ; Vol. 75 ) Mã xếp giá: 515.35 D569Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033936, Lầu 2 KLF: 2000007470 |
10 | | Fundamentals of differential geometry / Serge Lang . - New York : Springer, 1999. - xvii, 535, [4] p. ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics: 191 ) Mã xếp giá: 516.36 L269Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000628 |
11 | | Impulsive differential equations / A.M Samoilenko, N.A. Perestyuk ; Yury Chapovsky dịch . - Singapore : World Scientific, 1995. - ix, 462tr. ; 22cm Mã xếp giá: 515.352 S191Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007475 |
12 | | Inverse problems for partial differential equations / Victor Isakov . - Cham : Springer, 2017. - xv, 406 pages : illustrations (black and white) ; 24 cm. - ( Applied Mathematical Sciences ; V. 127 ) Mã xếp giá: 515.353 I74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007471 |
13 | | Lý thuyết dưới vi phân và áp dụng vào tối ưu không trơn : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Hứa Khắc Bảo ; Tạ Quang Sơn hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 65 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 H874 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003518 |
14 | | Một số tính chất cơ bản của dưới vi phân yếu và các ứng dụng : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Công Minh ; Tạ Quang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 63 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.35 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003529 |
15 | | Một số ứng dụng của phương trình vi phân nhận giá trị trong không gian Banach : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Lương Thế Toàn ; Bùi Lê Trọng Thanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,46, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 L965 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003348 |
16 | | Nonlinear evolution equations and dynamical systems : Proceedings of the ICM2002 Satellite Conference : Yellow Mountains, China 15-18 August 2002 / Cheng Yi...[và nh.ng.khác] . - N.Y. : Word Scientific, 2003. - viii, 185tr. ; 23cm Mã xếp giá: 515.353 N812Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007481 |
17 | | Ordinary differential equations / Vladimir I. Arnol'd ; translated from the Russian by Roger Cooke . - Berlin : New York : Springer-Verlag, 1992. - 334 p. : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 515.352 A752Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007474 |
18 | | Partial differential equations / Lawrence C. Evans . - 2nd ed. - Rhode Island : American Mathematical Society, 1998. - xxi, 749 tr. ; 26cm Mã xếp giá: 515.353 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034014, Lầu 2 KLF: 2000007480 |
19 | | Partial differential equations : An introduction / David Colton . - New York : Random House, 1998. - ix, 308 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515.353 C725Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034011, Lầu 2 KLF: 2000007478 |
20 | | Partial differential equations I : Basic theory / Michael E. Taylor . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xxii, 654 pages ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences (Springer-Verlag New York Inc.) ; v. 115 ) Mã xếp giá: 515.35 T244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007472 |
21 | | Partial differential equations with Fourier series and boundary value problems / Nakhlé H. Asmar . - Third edition. - Mineola, New York : Dover Publications, Inc., 2016. - ix, 690, [112] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 515.353 A836Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007479 |
22 | | Proceedings of the workshop nonlinear physics : theory and experiment. II : Università di Lecce - Consortium Einstein, Gallipoli, Italy, 27 June - 6 July 2002 / M. J. Ablowitz,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xv, 421tr. ; 23cm Mã xếp giá: 530.15 P963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007659 |
23 | | Single variable calculus : Early transcendentals / James Stewart . - 11th ed. - USA : Brooks/Cole Pub. Co., 2012. - xxiii, 620 [73] p. : ill (some col.) ; 26 cm Mã xếp giá: 515 S849Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007465 |
24 | | Single variable Calculus with vector functions / James Stewart . - 7th ed., AP ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - xxxvii, 830 [126] p. : ill (some col.) ; 26 cm Mã xếp giá: 515 S849Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007464 |