1 | | An introduction to communication network analysis / George Kesidis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 232 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 K4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003672, Lầu 2 KLF: 2000008349 |
2 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với mạng Vinaphone của giới trẻ tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101/ Nguyễn Doãn Tuấn ; Nguyễn Thuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii, 86, [45] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 384.065 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003199 |
3 | | Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi, Gerhard Bauch . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2013. - xii, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008334 |
4 | | Disconnected : Deceit and betrayal at WorldCom / Lynne W. Jeter . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xxiv, 248 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 384.06573 Đăng ký cá biệt: 2000002251-3, Lầu 2 KLF: 2000006909 |
5 | | Fundamentals of telecommunications / Roger L. Freeman . - 2nd ed. - Wiley-Interscience : IEEE Press : A John Wiley & Sons, 2005. - xxiv, 675 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 F8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008340 |
6 | | Introduction to telecommunications network engineering / Tarmo Anttalainen . - 2nd ed. - Boston : Artech house, 2003. - xix, 377 [2] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 A627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005119 |
7 | | Phân biệt các hoạt động di chuyển sử dụng cảm biến chuyển động tích hợp trên điện thoại thông minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Trần Thị Thanh Tâm ; Vũ Ngọc Thanh Sang hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 59, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 384.648 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003200 |
8 | | Principles of voice & data communications / Regis J. Bates, Marcus Bates . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxviiii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 B3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008318 |
9 | | Satellite communication engineering / Michael Olorunfunmi Kolawole . - 2nd edition. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2014. - xvii, 284 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 K8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008350 |
10 | | Schaum's outline of theory and problems of analog and digital communications / Hwei P. Hsu . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - vi, 330 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 621.382 H8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008343 |
11 | | Softswitch Design and Performance Analysis : Cost Effective Telecommunication Network Architecture / Md.Arifnoor Chowdhury . - Deutschland : LAP LAMBERT Academic Publishing, 2010. - 58 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 621.382 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008341 |
12 | | Spaceborne antennas for planetary exploration / edited by William A. Imbriale . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xxi, 570 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 629.43 S73Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003330, Lầu 2 KLF: 2000008782 |
13 | | Teaching and learning with ICT in the primary school / edited by Sarah Younie, Marilyn Leask and Kevin Burden . - 2nd ed. - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xiv, 252 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 372.1 T253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006792 |
14 | | Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ . - H. : Bưu điện , 2003. - 520tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006908 |
15 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - VietNamese glossary of telecommunication terms / Phùng Văn Vận chủ biên . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 639 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 384.03 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006906, Lầu 2 TV: TKV11029703-4 |
16 | | Từ điển viết tắt điện tử-viễn thông-tin học Anh Việt : Khoảng 10.000 từ . - H. : Bưu điện , 2003. - 609tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006907 |
17 | | Wireless and Mobile Networks Security : Security Basics, Security in on - the - Shelf and Emerging Technologies / edited by Hakima Chaouchi, Maryline Laurent - Maknavicius . - London : ISTE ; Hoboken, NJ : Wiley, 2009. - xix, 667 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.8 W798Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012094 |
18 | | Wireless Internet and mobile computing : interoperability and performance / Yu-Kwong Ricky Kwok, Vincent K.N. Lau . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience : IEEE Press, 2007. - xxxiv, 731tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 621.382 K9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002649, Lầu 2 KLF: 2000008351 |
19 | | You can hear me now : How microloans and cell phones are connecting the world’s poor to the global economy / Nicholas P. Sullivan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xxxvii, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 384.5 S951Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032908, Lầu 2 KLF: 2000006912 |