1 |  | Accretion : A collection of Influential Papers / A. Treves. L. Maraschi, M. Abramowicz . - Singapore : Word Scientific, 1989. - 357 tr : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 523.1 A169Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034149, Lầu 2 KLF: 2000007567 |
2 |  | Bài tập vật lí đại cương. T.1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ mười sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 199tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009301-7, Lầu 1 TV: GT10048115, Lầu 1 TV: GT10048121-2 |
3 |  | Bài tập vật lí đại cương. T.2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ mười sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 156tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009323-8, Lầu 1 TV: GT10048174, Lầu 1 TV: GT10048181-2 |
4 |  | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - In lần thứ tám. - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2009. - 389tr. : hình ảnh ; 21cm Mã xếp giá: 530.092 N573 X13Đăng ký cá biệt: 2000044518-21, Lầu 2 TV: 2000044522 |
5 |  | Electroweak symmetry breaking and new physics at the TeV scale / Timothy L. Barklow,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - xi,736 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 E38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003881, Lầu 2 KLF: 2000007975 |
6 |  | From order to chaos : Essays, critical, chaotic, and otherwise / Leo P. Kadanoff . - Singapore : World Scientific, 1993. - xvii, 555 p. : ill ; 26 cm. - ( World Scientific series on nonlinear science. Series A, Monographs and treatises ; Vol. 1 ) Mã xếp giá: 530.01 K11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003605, Lầu 2 KLF: 2000007597 |
7 |  | From order to chaos II : Essays, critical, chaotic, and otherwise / Leo P. Kadanoff . - Singapore : World Scientific, 1999. - xix, 746 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( World Scientific series on nonlinear science. Series A ; Vol. 32 ) Mã xếp giá: 530.01 K11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003617, Lầu 2 KLF: 2000007598 |
8 |  | Fundamental aspects of quantum physics : Proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement : Waseda University, Tokyo, Japan, 27-29 September 2001 / Luigi Accardi, Shuichi Tasaki biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - viii, 339tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 F98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007625 |
9 |  | Fundamental forces of nature : The story of Gauge fields / Kerson Huang . - New Jersey : Word Scientific, 2007. - xiv, 270tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 H87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007627 |
10 |  | Fundamentals of physics / Jearl Walker, David Halliday, Robert Resnick . - Tenth edition, extended. - Hoboken, NJ : Wiley, 2018. - xxii, 1368, [51] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 W181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007596 |
11 |  | Fundamentals of physics : enhanced problems version. Pt 3 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvi,tr.506-800,[127]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007591 |
12 |  | Giáo trình lịch sử vật lí học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 180tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 530.09 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007845, Lầu 1 TV: 1000009406-14, Lầu 1 TV: GT07038227, Lầu 1 TV: GT07038230-2, Lầu 1 TV: GT07038234, Lầu 1 TV: GT07038236, Lầu 1 TV: GT07038239, Lầu 1 TV: GT07038241-72 |
13 |  | Gravity’s arc : The story of gravity, from Aristotle to Einstein and beyond / David Darling . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - ix, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 531.14 D22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003740, Lầu 2 KLF: 2000007688 |
14 |  | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. T.2 / Phạm Thượng Hàn chủ biên [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 231tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Mã xếp giá: 530.80711 K46Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044439-40 |
15 |  | Nghiên cứu phát triển phương pháp tối ưu thay đảo nhiên liệu vùng hoạt lò phản ứng hạt nhân kết hợp thuật toán tiến hóa vi phân và chiến lược gìn giữ các phần tử ưu tú : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CSA2021-17 / Đỗ Quang Bình chủ nhiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 23, [17] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 539.707 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000295 |
16 |  | Origin of matter & evolution of galaxies 2003 / M. Terasawa,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2005. - xv, 586tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.02 O69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007600 |
17 |  | Phổ cộng-hưởng-từ hạt nhân. Q.1 / Trần Đình Sơn [và nh.ng.khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Y học , 2007. - 221tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.5352 P574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044681 |
18 |  | Phổ cộng-hưởng-từ hạt nhân. Q.2 / Trần Đình Sơn [và nh.ng.khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Y học , 2007. - 223tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.5352 P574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044682 |
19 |  | Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson . - Texas ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 1997. - xxiv,808tr.: Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 530 M161Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003551-2, Lầu 2 KLF: 2000007592 |
20 |  | Physics. Vol. 2 / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - Fifth edition. - New York : Wiley, 2002. - xiv, [673] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007589 |
21 |  | Proceedings of the 35th national conference on theoretical physics (Ho Chi Minh City, 02-06/08/2010) / Nguyen Toan Thang, Pham Van thieu, Nguyen Hong Quang editor . - H. : Viện Vật lý, 2011. - 259 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 P963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000008, Lầu 2 TV: 5000000080 |
22 |  | QCD spectral sum rules / Stephan Narison . - Singapore : World Scientific, 1989. - xiv, 527tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 539.7548 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003804, Lầu 2 KLF: 2000007884 |
23 |  | Quản lí dạy học môn Vật lí theo tiếp cận phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học phổ thông huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Đào Triêu Dương Phượng Minh ; Nguyễn Đức Danh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 144, [16] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530.712 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001507 |
24 |  | Schaum’s outline of theory and problems of physics for pre-med, biology, and allied health students / George J. Hademenos . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xii, 330tr. : minh họa. ; 28 cm. - ( Schaum’s outline series ) Mã xếp giá: 612.014 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008058 |