1 | | Bình giảng Truyện dân gian: Tuyển chọn và bình giảng/ Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr., 20cm Mã xếp giá: 398.20959707 H678 T97Đăng ký cá biệt: 2000020256, Lầu 2 TV: 2000010519-20, Lầu 2 TV: 2000010889-90, Lầu 2 TV: TKV05003394-5, Lầu 2 TV: TKV05003399, Lầu 2 TV: TKV05003401 |
2 | | Cơ cấu Việt Nho / Kim Định . - Hà Nội : Nguổn Sáng; 1997. - 348 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 859.922 K49 Đ58Đăng ký cá biệt: 7000000175 |
3 | | Cướp máy kéo chỉ của Ndu con măch : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024316 |
4 | | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê Đê / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 439 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D167Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024062 |
5 | | Giáo trình thi pháp văn học dân gian / Lê Đức Luận . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 L433 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002679-81, Lầu 1 TV: 1000002691 |
6 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.1 : T.1-T.2-T.3 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1029 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010787-8, Lầu 2 TV: TKV12031135 |
7 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.2 : T.4-T.5 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1856 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010789-91 |
8 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thanh Thanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2003. - 502tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597 T367 T37Đăng ký cá biệt: 2000020143, Lầu 2 TV: 2000010731, Lầu 2 TV: 2000010783 |
9 | | Tiếng chiêng vang lên từ Bon Tiăng : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 527 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T562Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022989 |
10 | | Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam/ Cao Huy Đỉnh . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học Xã hội, 1976. - 425tr., 20cm Mã xếp giá: 398.209597 C235 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010771-4 |
11 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 1. Q.2, Dân ca trữ tình, dân ca nghi lễ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 999tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010722 |
12 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 4, Truyện thơ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1030tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010727 |
13 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.1. Q.1, Tục ngữ, đồng giao, hát ru, câu đố, dân ca lao động - phong tục . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 794tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010723 |
14 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Truyện cổ dân gian . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1237tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010724 |
15 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.1, Truyện lịch sử, luật tục, sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 642tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010726 |
16 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.2, Sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 792tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010725 |
17 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.1, Sự tích thần kỳ và hoang đường ; Cổ tích / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 457 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: : KHXH23000155, Lầu 2 TV: 2000000713-4 |
18 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.2, Truyền thuyết địa danh và thôn xã ; Truyền thuyết và giai thoại về thú dữ ; Truyền thuyết lịch sử thời chúa Nguyễn, Tây Sơn và nhà Nguyễn ; Truyền thuyết về cuộc khởi nghĩa chống Pháp ; Truyền thuyết về Chư Tăng và các Ông Đạo / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 587 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000750-1 |
19 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.3, Giai thoại văn nghệ ; Cố sự thời thuộc địa / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000748-9 |
20 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.4, Truyện ngụ ngôn ; Truyện cười ; Truyện Trạng / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 855 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000716-7 |
21 | | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.12, Truyện nôm bình dân / Kiều Thu Hoạch chủ biên ; Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm, Trần Kim Anh . - H. : Khoa học xã hội , 2005. - 674 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010803, Lầu 2 TV: TKV16035747 |
22 | | Tổng tập Văn học dân gian người việt. T.13, Vè sinh hoạt . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006. - 921 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.2409597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010802, Lầu 2 TV: TKV16035835 |
23 | | Tổng tập Văn học dân gian người việt. T.5, Truyền thuyết dân gian người việt . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004. - 766 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010804, Lầu 2 TV: TKV16035833 |
24 | | Truyện dân gian Việt Nam/ Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 650tr., 21cm Mã xếp giá: 398.209597 H678 Q18Đăng ký cá biệt: 2000000172, Lầu 2 TV: 2000010753-4 |