1 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038442-3 |
2 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038440-1 |
3 |  | Càn Long đại đế. T.1 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 717tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038549-50 |
4 |  | Càn Long đại đế. T.2 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 718tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038543-4 |
5 |  | Càn Long đại đế. T.3 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 683tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038547-8 |
6 |  | Càn Long đại đế. T.4 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 687tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038545-6 |
7 |  | Chân dung các nhà văn thế giới : Dùng trong nhà trường. T.2 / Lưu Đức Trung chủ biên; Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi . - H.: Giáo dục, 2001. - 199tr. ; 20cm Mã xếp giá: 809 L975 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040095-8 |
8 |  | Chân dung các nhà văn thế giới : Dùng trong nhà trường. T.3 / Lưu Đức Trung chủ biên; Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi . - H.: Giáo dục, 2001. - 169tr. ; 20cm Mã xếp giá: 809 L975 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040099-103 |
9 |  | Đường thi trích dịch / Đỗ Bằng Đoàn dịch nghĩa và chú giải ; Bùi Khánh Đản dịch vần . - H. : Văn học, 2006. - 1271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 Đ928Đăng ký cá biệt: 2000001137, 2000021827-8, Lầu 2 TV: 2000038514-5 |
10 |  | Hán cung hai mươi tám triều. T.1 / Từ Triết Thân ; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính d . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 843tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 T883 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038551-2 |
11 |  | Hán cung hai mươi tám triều. T.2 / Từ Triết Thân ; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính d . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 735tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 T883 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038553-4 |
12 |  | Hán cung hai mươi tám triều. T.3 / Từ Triết Thân ; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính d . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 721tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 T883 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038536-7 |
13 |  | Hán văn tinh túy / Lãng Nhân [b.d.] . - [SaiGon] : [Nam Chi Tùng Thư], 1965. - 378tr. : hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 495.17 L26Đăng ký cá biệt: : 7000000238 |
14 |  | Hồng Lâu Mộng. T.2 / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2003. - 627tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.1348 T171 C21Đăng ký cá biệt: 2000001360, 2000021826, Lầu 2 KLF: TKD0500706, Lầu 2 KLF: TKD0500708, Lầu 2 TV: 2000038690-4 |
15 |  | Hồng Lâu Mộng. T.3 / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 563tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.1348 T171 C21Đăng ký cá biệt: 2000001136, Lầu 2 TV: 2000038685-9 |
16 |  | Hồng Lâu Mộng. T.I / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 603tr., 20cm Mã xếp giá: 895.1348 TĐăng ký cá biệt: 2000001361, 2000021825, Lầu 2 KLF: TKD0500702, Lầu 2 KLF: TKD0500704, Lầu 2 TV: 2000038695-8 |
17 |  | Hợp tuyển Văn học Châu Á. T.1, Văn học Trung Quốc / Lưu Đức Trung chủ biên ; Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh . - Hà Nội : Đai học Quốc gia, 1999. - 904 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.1 L975 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037869-73, Lầu 2 TV: TKV05002982 |
18 |  | Khang Hy đại đế : tiểu thuyết. T.1, Giành quyền trị nước / Nhị Nguyệt Hà ; ng.d. Bùi Hữu Hồng . - H. : Thế giới, 1999. - 606tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.1308152 N582 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038535 |
19 |  | Khang Hy đại đế : tiểu thuyết. T.2, Sóng gió dập dồn / Nhị Nguyệt Hà ; ng.d. Bùi Hữu Hồng . - H. : Thế giới, 1999. - 696tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.1308152 N582 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038534 |
20 |  | Khổng Tử truyện. Q.1 / Khúc Xuân Lễ ; Ông Văn Tùng dịch . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2007. - 535 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K45 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038449 |
21 |  | Khổng Tử truyện. Q.2 / Khúc Xuân Lễ ; Ông Văn Tùng dịch . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2007. - 527 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K45 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038450 |
22 |  | Kỷ yếu hội thảo quốc tế kỷ niệm 1300 năm năm sinh thi hào Đỗ Phủ . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 392 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 5000000122-4 |
23 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : (Trọn bộ 3 tập). T. 2, Văn học Đường - Tống / Dư Quan Anh chủ biên ; Lê Huy Tiêu,...[và nh.ng khác] dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 603 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.14 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012538 |
24 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : (Trọn bộ 3 tập). T.3, Văn học Nguyên-Minh-Thanh / Dư Quan Anh chủ biên ; Lê Huy Tiêu và nh.ng khác dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 721 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.14 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012535-7 |