1 |  | Ba người lính ngự lâm : tiểu thuyết. T.1 / Alếchxăng Đuyma; Anh Vũ, Trần Việt dịch . - H.: Văn học, 1985. - 537tr., 20cm Mã xếp giá: 843.8 D988Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037193 |
2 |  | Confessions of a bi-polar mardi gras queen / Marie Etienne . - Walnut Creek : Alluvium Books, 2009. - 335 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 843 E84Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009516 |
3 |  | Đỏ và Đen : Tiểu thuyết. T.1 / Xtăngđan; Đoàn Phú Tứ dịch . - In lần thứ 4. - H.: Hội Nhà văn, 1993. - 427tr. ; 20cm Mã xếp giá: 843.7 X179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037220 |
4 |  | Đỏ và Đen : Tiểu thuyết. T.2 / Xtăngđan; Đoàn Phú Tứ dịch . - In lần thứ 4. - H. : Hội Nhà văn, 1993. - 453tr. ; 20cm Mã xếp giá: 843.7 X179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037219 |
5 |  | Hoa Anh vĩ : thơ / Quỳnh Thư Nhiên . - H. : Văn học , 1995. - 124tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922134 Q178 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036400 |
6 |  | Hợp tuyển văn học Châu Âu. T.2, Văn học Pháp thế kỉ XVII / Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 659 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 808.8 H791Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039804-6 |
7 |  | Lịch sử văn học Pháp. T.1, Trung cổ - Thế kỉ XVI và thế kỉ XVII / Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 503tr.: chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 840.09 P535 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904049, Lầu 2 TV: 2000037065-9, Lầu 2 TV: TKV09020072-4, Lầu 2 TV: TKV09020076, Lầu 2 TV: TKV09020079-82, Lầu 2 TV: TKV09020084-9 |
8 |  | Lịch sử văn học Pháp. T.2, Thế kỉ XVIII và thế kỉ XIX / Lê Hồng Sâm, Phùng Văn Tửu chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 687tr.: chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 840.09 L433 S19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904050, Lầu 2 TV: 2000037060-4, Lầu 2 TV: TKV09020091-2, Lầu 2 TV: TKV09020094-5, Lầu 2 TV: TKV09020097-106 |
9 |  | Lịch sử văn học Pháp. T.3, Thế kỉ XX / Đặng Thị Hạnh chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 559tr.: chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 840.09 Đ182 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904051, Lầu 2 TV: 2000037055-9, Lầu 2 TV: TKV09020111-8, Lầu 2 TV: TKV09020120-3, Lầu 2 TV: TKV09020126-7 |
10 |  | Một số vấn đề tiếp nhận Văn học pháp ở Việt Nam : Dưới góc nhìn của lý thuyết phức hệ / Nguyễn Duy Bình chủ biên ; Đinh Trí Dũng, Phùng Ngọc Kiên . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2015. - 353 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 840.7 N573Đăng ký cá biệt: 8000000041 |
11 |  | Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.1 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học, 2001. - 1063tr. ; 19cm Mã xếp giá: 843.7 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500555, Lầu 2 KLF: TKD0500558, Lầu 2 KLF: TKD0500564, Lầu 2 TV: 2000037207-9 |
12 |  | Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.2 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học , 2001. - 1043tr. ; 19cm Mã xếp giá: 843.7 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500556, Lầu 2 KLF: TKD0500560, Lầu 2 KLF: TKD0500567, Lầu 2 TV: 2000037204-6 |
13 |  | Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.3 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học, 2001. - 1043tr. ; 19cm Mã xếp giá: 843.7 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037201-3, Lầu 2 TV: TKV12031168 |
14 |  | Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.4 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học , 2001. - 1043tr. ; 19cm Mã xếp giá: 843.7 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037210-1 |
15 |  | Ơgiêni Gơrăngđê : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzăc; Huỳnh Lý dịch . - H.: Văn học, 1998. - 303 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 843.7 B219Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500628, Lầu 2 TV: 2000037223-7, Lầu 2 TV: TKV05002522, Lầu 2 TV: TKV05002525-6, Lầu 2 TV: TKV05002528 |
16 |  | Papillon-Người tù khổ sai. T.1 / Henri Charrìere; Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu dịch . - Tái bản. - H.: Hội Nhà văn, 1994. - 370tr. ; 20cm Mã xếp giá: 843.91 C485Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037172 |
17 |  | Thơ ngụ ngôn La Fontaine : Song ngữ. T.2 / Nguyễn Trinh Vực dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 131p.: ill. ; 26cm Mã xếp giá: 843.4 L111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037161-2 |
18 |  | Thơ ngụ ngôn La Fontaine: song ngữ. T.1 / Nguyễn Trinh Vực dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 128 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 843.4 L111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037163 |
19 |  | Tuyển thơ / Vichto Huygô . - H.: Văn học, 1986. - 221tr., 20cm Mã xếp giá: 841.8 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037131-3 |
20 |  | Vạn xuân = Dix mille printemps / Yveline Feray; Nguyễn Khách Dương dịch . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn học ; a[S.l.] : Sudestasie , 2002. - 902tr. ; 24cm Mã xếp giá: 843.081914 F345Đăng ký cá biệt: 2000001138, Lầu 2 TV: 2000037164 |