Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ba người lính ngự lâm : tiểu thuyết. T.1 / Alếchxăng Đuyma; Anh Vũ, Trần Việt dịch . - H.: Văn học, 1985. - 537tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 843.8 D988
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037193
  • 2 Confessions of a bi-polar mardi gras queen / Marie Etienne . - Walnut Creek : Alluvium Books, 2009. - 335 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 843 E84
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009516
  • 3 Đỏ và Đen : Tiểu thuyết. T.1 / Xtăngđan; Đoàn Phú Tứ dịch . - In lần thứ 4. - H.: Hội Nhà văn, 1993. - 427tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 843.7 X179
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037220
  • 4 Đỏ và Đen : Tiểu thuyết. T.2 / Xtăngđan; Đoàn Phú Tứ dịch . - In lần thứ 4. - H. : Hội Nhà văn, 1993. - 453tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 843.7 X179
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037219
  • 5 Hoa Anh vĩ : thơ / Quỳnh Thư Nhiên . - H. : Văn học , 1995. - 124tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 895.922134 Q178 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036400
  • 6 Hợp tuyển văn học Châu Âu. T.2, Văn học Pháp thế kỉ XVII / Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 659 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 808.8 H791
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039804-6
  • 7 Lịch sử văn học Pháp. T.1, Trung cổ - Thế kỉ XVI và thế kỉ XVII / Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 503tr.: chân dung ; 21cm
  • Mã xếp giá: 840.09 P535 Q17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904049, Lầu 2 TV: 2000037065-9, Lầu 2 TV: TKV09020072-4, Lầu 2 TV: TKV09020076, Lầu 2 TV: TKV09020079-82, Lầu 2 TV: TKV09020084-9
  • 8 Lịch sử văn học Pháp. T.2, Thế kỉ XVIII và thế kỉ XIX / Lê Hồng Sâm, Phùng Văn Tửu chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 687tr.: chân dung ; 21cm
  • Mã xếp giá: 840.09 L433 S19
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904050, Lầu 2 TV: 2000037060-4, Lầu 2 TV: TKV09020091-2, Lầu 2 TV: TKV09020094-5, Lầu 2 TV: TKV09020097-106
  • 9 Lịch sử văn học Pháp. T.3, Thế kỉ XX / Đặng Thị Hạnh chủ biên . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 559tr.: chân dung ; 21cm
  • Mã xếp giá: 840.09 Đ182 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904051, Lầu 2 TV: 2000037055-9, Lầu 2 TV: TKV09020111-8, Lầu 2 TV: TKV09020120-3, Lầu 2 TV: TKV09020126-7
  • 10 Một số vấn đề tiếp nhận Văn học pháp ở Việt Nam : Dưới góc nhìn của lý thuyết phức hệ / Nguyễn Duy Bình chủ biên ; Đinh Trí Dũng, Phùng Ngọc Kiên . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2015. - 353 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 840.7 N573
  • Đăng ký cá biệt: 8000000041
  • 11 Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.1 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học, 2001. - 1063tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 843.7 H895
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500555, Lầu 2 KLF: TKD0500558, Lầu 2 KLF: TKD0500564, Lầu 2 TV: 2000037207-9
  • 12 Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.2 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học , 2001. - 1043tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 843.7 H895
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500556, Lầu 2 KLF: TKD0500560, Lầu 2 KLF: TKD0500567, Lầu 2 TV: 2000037204-6
  • 13 Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.3 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học, 2001. - 1043tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 843.7 H895
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037201-3, Lầu 2 TV: TKV12031168
  • 14 Những người khốn khổ : Tiểu thuyết. T.4 / Victor Hugo ;Huỳnh Lý và[nh.ng.khác]dịch . - In lần thứ VI. - H. : Văn học , 2001. - 1043tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 843.7 H895
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037210-1
  • 15 Ơgiêni Gơrăngđê : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzăc; Huỳnh Lý dịch . - H.: Văn học, 1998. - 303 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 843.7 B219
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500628, Lầu 2 TV: 2000037223-7, Lầu 2 TV: TKV05002522, Lầu 2 TV: TKV05002525-6, Lầu 2 TV: TKV05002528
  • 16 Papillon-Người tù khổ sai. T.1 / Henri Charrìere; Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu dịch . - Tái bản. - H.: Hội Nhà văn, 1994. - 370tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 843.91 C485
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037172
  • 17 Thơ ngụ ngôn La Fontaine : Song ngữ. T.2 / Nguyễn Trinh Vực dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 131p.: ill. ; 26cm
  • Mã xếp giá: 843.4 L111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037161-2
  • 18 Thơ ngụ ngôn La Fontaine: song ngữ. T.1 / Nguyễn Trinh Vực dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 128 p. : ill. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 843.4 L111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037163
  • 19 Tuyển thơ / Vichto Huygô . - H.: Văn học, 1986. - 221tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 841.8 H987
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037131-3
  • 20 Vạn xuân = Dix mille printemps / Yveline Feray; Nguyễn Khách Dương dịch . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn học ; a[S.l.] : Sudestasie , 2002. - 902tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 843.081914 F345
  • Đăng ký cá biệt: 2000001138, Lầu 2 TV: 2000037164
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến