Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Alexei Tolstoy : Collected Works in six volumes. Vol.1, Ordeal - A Triology. Book 1, The Sisters / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow : Mir, 1982. - 373p. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001131, Lầu 1 TV: 2000038008
  • 2 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 2, Ordeal -A Triology. Book 2, 1918 / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 399p. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038006
  • 3 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 3, Ordeal -A Triology. Book 3, Bleak Morning / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 509p. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038007
  • 4 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 4, Peter the Great Book One / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 452p.., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T6
  • Đăng ký cá biệt: 2000001132, Lầu 1 TV: 2000038009
  • 5 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.5, Peter the Great .Book Two and Three / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 603p..; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001133, Lầu 1 TV: 2000038005
  • 6 Anna Karenina. Book One / Lev Tolstoy . - Moscow: Progress, 1978. - 587tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038001-2
  • 7 Anna Karenina. Book Two / Lev Tolstoy . - Moscow: Progress, 1978. - 495tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038003-4
  • 8 Anna Karêniana. T.1 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: 2000037826-30
  • 9 Anna Karêniana. T.2 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: 2000037824-5, Lầu 2 TV: TKV05002591-2, Lầu 2 TV: TKV05002594
  • 10 Anna Karêniana. T.3 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 501tr.; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037819-23
  • 11 Chiến tranh và Hòa bình. T.1 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 825tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000021889, Lầu 2 TV: 2000037690, Lầu 2 TV: 2000037817-8, Lầu 2 TV: 2000037849
  • 12 Chiến tranh và Hòa bình. T.2 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 725 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001124, Lầu 2 KLF: TKD0500534, Lầu 2 TV: 2000037688-9, Lầu 2 TV: 2000037809-12, Lầu 2 TV: 2000037838
  • 13 Chiến tranh và Hòa bình. T.3 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 705tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000021895, Lầu 2 KLF: TKD0500536, Lầu 2 TV: 2000037686-7, Lầu 2 TV: 2000037813-6, Lầu 2 TV: 2000037837
  • 14 Chiến tranh và Hòa bình. T.4 / L.Tônxtôi; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn học, 1993. - 705tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037839-40, Lầu 2 TV: TKV05002927
  • 15 Con đường đau khổ. T.1, Hai chị em / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 580tr. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.734 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037804-8
  • 16 Con đường đau khổ. T.2, Năm mười tám / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 635tr. ; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.734 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037799-803
  • 17 Con đường đau khổ. T.3, Buổi sáng ảm đạm / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 769tr.; 18cm
  • Mã xếp giá: 891.734 T667
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037794-8
  • 18 Cỗ xe tam mã ngựa : Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga/ Thúy Toàn . - H.: Văn học, 1994. - 395tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 891.709 T547 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037745-8
  • 19 Doctor Zhivago . - Lond. : David Campbell , 1991. - xxxvii,599tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 891.744 P2
  • Đăng ký cá biệt: 2000009972
  • 20 Đường phố người con út / Lép Cátxin, Mácxơ Pôlianốpxki ; ng.d. : Đặng Ngọc Long, Vũ Việt . - M.: Tiến bộ, 1978. - 607tr.; 21 cm
  • Mã xếp giá: 891.73084 C357
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037691
  • 21 Giao thoa thể loại trong sáng tác của A. Chekhov : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quỳnh Trang . - Huế : Thuận Hóa, 2024. - 291 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 891.73 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026069-73
  • 22 How People Discovered the Shape of the Earth/ Anatoly Tomilin; Drawings by Yuri Smolnikov; Translated from the Russian by Diana Miller . - Moscow: Raduga, 1984. - 79p.: ill., 26cm
  • Mã xếp giá: 808.0683 T657
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037373-4
  • 23 I-van Tuốc-ghê-nhép / N. Bôgôxlốpxki; Mai Hương, Bích Thư d . - M. : Cầu Vồng, 1986. - 416tr.: 9 tờ tranh ảnh, chân dung ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 891.73013 B674
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037702, Lầu 2 TV: 2000037848
  • 24 Lep Tôn-xtôi. T.1 / V.Sclôpxki; Hoàng Anh dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 645tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 891.7093 S419
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037735-9
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến