1 |  | Alexei Tolstoy : Collected Works in six volumes. Vol.1, Ordeal - A Triology. Book 1, The Sisters / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow : Mir, 1982. - 373p. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001131, Lầu 1 TV: 2000038008 |
2 |  | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 2, Ordeal -A Triology. Book 2, 1918 / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 399p. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038006 |
3 |  | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 3, Ordeal -A Triology. Book 3, Bleak Morning / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 509p. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038007 |
4 |  | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 4, Peter the Great Book One / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 452p.., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T6Đăng ký cá biệt: 2000001132, Lầu 1 TV: 2000038009 |
5 |  | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.5, Peter the Great .Book Two and Three / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 603p..; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001133, Lầu 1 TV: 2000038005 |
6 |  | Anna Karenina. Book One / Lev Tolstoy . - Moscow: Progress, 1978. - 587tr., 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038001-2 |
7 |  | Anna Karenina. Book Two / Lev Tolstoy . - Moscow: Progress, 1978. - 495tr., 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038003-4 |
8 |  | Anna Karêniana. T.1 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: 2000037826-30 |
9 |  | Anna Karêniana. T.2 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: 2000037824-5, Lầu 2 TV: TKV05002591-2, Lầu 2 TV: TKV05002594 |
10 |  | Anna Karêniana. T.3 / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 501tr.; 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037819-23 |
11 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.1 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 825tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021889, Lầu 2 TV: 2000037690, Lầu 2 TV: 2000037817-8, Lầu 2 TV: 2000037849 |
12 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.2 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 725 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001124, Lầu 2 KLF: TKD0500534, Lầu 2 TV: 2000037688-9, Lầu 2 TV: 2000037809-12, Lầu 2 TV: 2000037838 |
13 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.3 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 705tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021895, Lầu 2 KLF: TKD0500536, Lầu 2 TV: 2000037686-7, Lầu 2 TV: 2000037813-6, Lầu 2 TV: 2000037837 |
14 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.4 / L.Tônxtôi; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn học, 1993. - 705tr.; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037839-40, Lầu 2 TV: TKV05002927 |
15 |  | Con đường đau khổ. T.1, Hai chị em / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 580tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037804-8 |
16 |  | Con đường đau khổ. T.2, Năm mười tám / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 635tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037799-803 |
17 |  | Con đường đau khổ. T.3, Buổi sáng ảm đạm / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 769tr.; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037794-8 |
18 |  | Cỗ xe tam mã ngựa : Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga/ Thúy Toàn . - H.: Văn học, 1994. - 395tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.709 T547 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037745-8 |
19 |  | Doctor Zhivago . - Lond. : David Campbell , 1991. - xxxvii,599tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.744 P2Đăng ký cá biệt: 2000009972 |
20 |  | Đường phố người con út / Lép Cátxin, Mácxơ Pôlianốpxki ; ng.d. : Đặng Ngọc Long, Vũ Việt . - M.: Tiến bộ, 1978. - 607tr.; 21 cm Mã xếp giá: 891.73084 C357Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037691 |
21 |  | Giao thoa thể loại trong sáng tác của A. Chekhov : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quỳnh Trang . - Huế : Thuận Hóa, 2024. - 291 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.73 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026069-73 |
22 |  | How People Discovered the Shape of the Earth/ Anatoly Tomilin; Drawings by Yuri Smolnikov; Translated from the Russian by Diana Miller . - Moscow: Raduga, 1984. - 79p.: ill., 26cm Mã xếp giá: 808.0683 T657Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037373-4 |
23 |  | I-van Tuốc-ghê-nhép / N. Bôgôxlốpxki; Mai Hương, Bích Thư d . - M. : Cầu Vồng, 1986. - 416tr.: 9 tờ tranh ảnh, chân dung ; 21 cm Mã xếp giá: 891.73013 B674Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037702, Lầu 2 TV: 2000037848 |
24 |  | Lep Tôn-xtôi. T.1 / V.Sclôpxki; Hoàng Anh dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 645tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.7093 S419Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037735-9 |