Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  590  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 200 Fables bài ngụ ngôn : song ngữ / Jean De La Fontaine; Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt . - H.: Nxb.Thế Giới, 2002. - 630tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.240944 F678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010526
  • 2 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - 64tr. ; 28cm. - ( Study guide for )
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007554
  • 3 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - xix,540,[78]tr. : minh họa màu ; 28cm + 1CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007556
  • 4 21st century astronomy / Jeff Hester ... [và nh.ng.khác] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, [79] tr. : Minh họa (một phần màu), bản đồ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007557
  • 5 21st century astronomy : Stars and galaxies / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004648, Lầu 2 KLF: 2000007558
  • 6 21st century astronomy : The solar system / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004647, Lầu 2 KLF: 2000007559
  • 7 3 người thầy vĩ đại / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - In lần 23. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 330 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 813
  • Đăng ký cá biệt: 2000004733
  • 8 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - In lần thứ hai. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 366tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 809.89597 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: 8000000032
  • 9 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng chủ biên ; Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật biên soạn ; Ngô Vương Anh thư kí . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 398.6 N174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010556
  • 10 A House for Mr. Biswas . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxi,564tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.5 N157
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009857
  • 11 A Passage to India / E.M. Forster . - Lond. : Evryman's Library, 1991. - 322p. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 823.9 F939
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009876
  • 12 A Portrait of the artist as a young man / James Joyce . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1991. - xxix,257tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 813.5 J89
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009931
  • 13 A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 1 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - x, 649 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 523.01 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004430-1, Lầu 2 KLF: 2000007562
  • 14 A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 2 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - viii, tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 523.01 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004428-9, Lầu 2 KLF: 2000007563
  • 15 A Tale of tow cities/ Charles Dickens . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xliii, 413tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.8 D548
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009863
  • 16 Adam Bede / George Eliot . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,613tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.7 E42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009852
  • 17 Ai bay được vào vũ trụ? : Dành cho trẻ 3 - 7 tuổi / Malachy Doyle, Gill McLean ; Xuân Chi dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 24 tr. : Tranh màu ; 23 cm. - ( Storytime - Truyện hay phát triển trí tuệ )
  • Mã xếp giá: 372.218 D754
  • Đăng ký cá biệt: 2000015014-6
  • 18 Ai đưa được ngôi sao lên trời? : Dành cho trẻ 3 - 7 tuổi / Virginie Zurcher, Daniel Howarth ; Xuân Chi dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 24 tr. : Tranh màu ; 23 cm. - ( Storytime - Truyện hay phát triển trí tuệ )
  • Mã xếp giá: 372.218 Z96
  • Đăng ký cá biệt: 2000015017-9
  • 19 Ai phá vườn hoa của cô nhím? : Dành cho trẻ 3 - 7 tuổi / Anna Shuttlewood ; Xuân Chi dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 24 tr. : Tranh màu ; 23 cm. - ( Storytime - Truyện hay phát triển trí tuệ )
  • Mã xếp giá: 372.218 S562
  • Đăng ký cá biệt: 2000015029-31
  • 20 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 4, Peter the Great Book One / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 452p.., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001132, Lầu 1 TV: TKN0500883
  • 21 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.1, Ordeal -A Triology. Book 1: The Sisters/ Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 373p.., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001131, Lầu 1 TV: TKN0500882
  • 22 Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.5. Peter the Great .Book Two and Three/ Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 603p.., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001133, Lầu 1 TV: TKN0500884
  • 23 Anna Karêniana. T. I / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: TKV05002585-9
  • 24 Anna Karêniana. T. II / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr., 18cm
  • Mã xếp giá: 891.733 T667
  • Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: TKV05002590-4
  • 25 Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix . - 4th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2006. - xxii, 658 (68)tr. : Minh hoạ màu, bản đồ ; 28cm
  • Mã xếp giá: 520 F566
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007553
  • 26 Barchester Towers / Anthony Trollope . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxviii,277p. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.8 T847
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009874
  • 27 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.2 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 562tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 305.24203 B118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000345, 2000004192, Lầu 2 KLF: 2000005844, Lầu 2 TV: TKV12031778-9
  • 28 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật. Phần I / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 568tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 305.24203 B118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000344, Lầu 2 KLF: 2000005845-6, Lầu 2 TV: TKV15034954-5
  • 29 Best jewish writing 2003 / Arthur Kurzweil biên soạn . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2003. - xx, 396 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 892 B561
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004034, Lầu 2 KLF: 2000009517
  • 30 Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). T.2 / Nguyễn Hữu Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Mã xếp giá: 895.92213209 B586
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015140
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    796.968

    : 57.296

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến