1 |  | "Con gấu" (The bear) của William Faulkner / Lê Huy Bắc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 05/2011, tr.35-44, |
2 |  | ...and now, Miguel/ Joseph Krumgold; Illustrated by Jean Charlot . - N.Y.: Thomas Y. Crowell Co., 1953. - 245 p. : ill. ; 20 cm Mã xếp giá: 813.54 K94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037660 |
3 |  | 10 thế kỉ bàn luận về văn chương : Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.1 / Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ Vũ Thanh, Trần Nho Thìn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Giáo dục, 2007. - 839tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 M971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038836 |
4 |  | 10 thế kỉ bàn luận về văn chương : Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 / Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ Vũ Thanh, Trần Nho Thìn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Giáo dục, 2007. - 1091tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 M971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038832 |
5 |  | 10 thế kỉ bàn luận về văn chương : Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.3 / Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ Vũ Thanh, Trần Nho Thìn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Giáo dục, 2007. - 1123tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 M971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038835 |
6 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038442-3 |
7 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038440-1 |
8 |  | 200 Fables bài ngụ ngôn : song ngữ / Jean De La Fontaine; Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt . - H.: Nxb.Thế Giới, 2002. - 630tr., 24cm Mã xếp giá: 398.240944Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010526 |
9 |  | 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - xix,540,[78]tr. : minh họa màu ; 28cm + 1CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007556 |
10 |  | 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - 64tr. ; 28cm. - ( Study guide for ) Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007554 |
11 |  | 21st century astronomy / Jeff Hester ... [và nh.ng.khác] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, [79] tr. : Minh họa (một phần màu), bản đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007557 |
12 |  | 21st century astronomy : Stars and galaxies / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034076, Lầu 2 KLF: 2000007558 |
13 |  | 21st century astronomy : The solar system / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034077, Lầu 2 KLF: 2000007559 |
14 |  | 3 người thầy vĩ đại / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - In lần 23. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 330 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 S531Đăng ký cá biệt: 2000004733 |
15 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - In lần thứ hai. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000032 |
16 |  | 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng chủ biên ; Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật biên soạn ; Ngô Vương Anh thư kí . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.6 N174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010556 |
17 |  | A House for Mr. Biswas . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxi,564tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.5 N157Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009857 |
18 |  | A Passage to India / E.M. Forster . - Lond. : Evryman's Library, 1991. - 322p. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.9 F939Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009876 |
19 |  | A Portrait of the artist as a young man / James Joyce . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1991. - xxix,257tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009931 |
20 |  | A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 1 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - x, 649 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 523.01 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034138-9, Lầu 2 KLF: 2000007562 |
21 |  | A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 2 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - viii, tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 523.01 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034140-1, Lầu 2 KLF: 2000007563 |
22 |  | A Tale of tow cities/ Charles Dickens . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xliii, 413tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009863 |
23 |  | Adam Bede / George Eliot . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,613tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 E42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009852 |
24 |  | Ai bay được vào vũ trụ? : Dành cho trẻ 3 - 7 tuổi / Malachy Doyle, Gill McLean ; Xuân Chi dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 24 tr. : Tranh màu ; 23 cm. - ( Storytime - Truyện hay phát triển trí tuệ ) Mã xếp giá: 372.218 D7Đăng ký cá biệt: 2000015014-6 |