Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A taste for writing : Composition for culinarians / Vivian C. Cadbury ; photographs by the author . - Clifton Park, NY : Thomson Delmar Learning, 2008. - xxiv, 615 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 808 C121
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002811-2, Lầu 2 KLF: 2000009220
  • 2 ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 005.2 A838
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203
  • 3 Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 343.597076 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3
  • 4 Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản hành chính (Khảo sát hệ thống văn bản của Đảng bộ tỉnh Long An) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Thị Thu Thảo ; Trịnh Sâm hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 136, [34] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 495.922 L433 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003966
  • 5 Even more excellent HTML reference guide / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 58tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.72 G686
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005307
  • 6 Even more excellent HTML with XML, XHTML and javascript / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 551tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 005.72 G686
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005308
  • 7 Giáo trình công pháp quốc tế / Lê Thị Hoài Ân, Nguyễn Toàn Thắng chủ biên . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2014. - 387 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 341 L433 A53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005498-500
  • 8 Giáo trình Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng / Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Tư pháp, 2019. - 246 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 351.597 Đ631 U97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005924-5
  • 9 Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 453 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 651.7 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000271-5
  • 10 Grant proposal makeover : transform your request from no to yes / Cheryl A. Clarke, Susan P. Fox . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - x, 214 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.15 C597
  • Đăng ký cá biệt: 2000014332, Lầu 2 KLF: 2000008563
  • 11 Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ : Các bản hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 . - Xuất bản lần thứ ba. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 243 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 342.59702
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000730-2
  • 12 HTML : based on Schaum's outline of HTML / Dave Mercer ; abridgement ed. Christine Shannon . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - v,138tr. : minh họa ; 22cm. - ( Schaum's outline ser )
  • Mã xếp giá: 006.74 M554
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005472
  • 13 HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 digital classroom / Jeremy Osborn, nhóm AGI Creative . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - xviii, 531 tr
  • Mã xếp giá: 006.7 O81
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản : Pháp quy, hành chánh, tư pháp, hợp đồng / Trần Hà . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1996. - 463 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 346.597 T772 H11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003369
  • 15 Làm văn / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 297tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 Đ631 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007001-10, Lầu 1 TV: GT07042044, Lầu 1 TV: GT07042046, Lầu 1 TV: GT07042048-52, Lầu 1 TV: GT07042055-7, Lầu 1 TV: GT07042059-70, Lầu 1 TV: GT07042072, Lầu 1 TV: GT07042074-81, Lầu 1 TV: GT07042083-9, Lầu 1 TV: GT07042091-2
  • 16 Mastering XHTML / Ed Tittel ... [et al.] . - Premium ed. - San Francisco, CA : Sybex, 2002. - xxviii, 1264tr. : Minh họa ; 25cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.13 M423
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029725, Lầu 2 KLF: 2000005173
  • 17 Một số vấn đề Văn bản học Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1983. - 400tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92211 U97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012178
  • 18 Ngữ pháp văn bản/ O.I. Moskalskaja; Trần Ngọc Thêm dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 259tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 401.41 M912
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010028
  • 19 Pháp luật về hoạt động kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban Nhân dân, Hội đồng Nhân dân : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Nữ Thiện Hằng ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2016. - 65tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000415
  • 20 Practical natural language processing : A comprehensive guide to building real-world NLP systems / Sowmya Vajjala,...[et.] . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly Media, 2020. - xxvii, 424 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 006.35 P895
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010244
  • 21 Programming the Web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin . - Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004. - xx, 390 tr. : minh họa màu ; 23 cm. - ( Web developer series )
  • Mã xếp giá: 006.76 P359
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030719
  • 22 Soạn thảo văn bản: Hoạt động tư pháp, quản lý hành chính/ Nguyễn Thị Diệu biên tập . - H.: Lao động-Xã hội, 2008. - 292tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 346.597 S676
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003371
  • 23 Tài liệu đào tạo tiền công vụ. T.3, Kỹ năng, nghiệp vụ quản lý hành chính nhà nước / Nguyễn Văn Thâm [và nh.ng. khác] biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 332tr. : sơ đồ ; 20cm
  • Mã xếp giá: 352.209597 T129
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022743-4
  • 24 Tập bài giảng soạn thảo thư tín thương mại / Hoàng Thị Phương Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2020. - 60 tr
  • Mã xếp giá: 652.3
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 25 The unofficial guide to Microsoft Office Word 2007 / David J Clark . - Hoboken : Wiley Pub., 2007. - xxiv, 573 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.3 C592
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030132, Lầu 2 KLF: 2000005222
  • 26 Văn bản: Giáo trình/ Diệp Quang Ban . - H.: Đại học Sư Phạm, 2006. - 277tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 495.92208 D559 B21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007100-9, Lầu 1 TV: GT06035721, Lầu 1 TV: GT06035756-7, Lầu 1 TV: GT06035763, Lầu 1 TV: GT06035769-70, Lầu 1 TV: GT06035774, Lầu 1 TV: GT06035807-15, Lầu 1 TV: GT06035817-21, Lầu 1 TV: GT06035823-5, Lầu 1 TV: GT06035827, Lầu 1 TV: GT06035830, Lầu 1 TV: GT06035834-41, Lầu 1 TV: GT06035857-60, Lầu 1 TV: GT06035863-4
  • 27 Xây dựng chương trình rút trích văn bản tự động bằng phương pháp thống kê sử dụng cụm từ gợi ý : Mã số: CS2017-61 / Phạm Trọng Nguyễn chủ nhiệm đề tài ; Cổ Tồn Minh Đăng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 30, [68] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005 P534 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000392
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    827.467

    : 87.795

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến