1 |  | Antennas and wave propagation / Sisir K Das, Annapurna Das . - New York : McGraw Hill, 2013. - xv, 616 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008336 |
2 |  | Cognitive radio architecture : The engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.384 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035280, Lầu 2 KLF: 2000008374 |
3 |  | Cognitive radio networks : Architectures, protocols, and standards / edited by Yan Zhang, Jun Zheng, Hsiao-Hwa Chen . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press/Taylor & Francis, 2010. - xvii, 466 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008370 |
4 |  | CompTIA RFID+ : Study guide / Patrick J. Sweeney . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxxvii, 294 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.514 S9Đăng ký cá biệt: 2000019061, Lầu 2 KLF: 2000008963 |
5 |  | High-frequency integrated circuits / Sorin Voinigescu . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2013. - xviii, 902 p. : ill. ; 26 cm. - ( Cambridge RF and microwave engineering series ) Mã xếp giá: 621.384 V895Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000035674 |
6 |  | Microwave mobile communications / William C. Jakes, Jr . - New York : Wiley, 1974. - ix, 642 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.384 J2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008372 |
7 |  | Nâng cao bảo mật thông tin trong mạng vô tuyến cộng tác IoT sử dụng thiết bị gây nhiễu thân thiện : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSA2021-10 / Hồ Văn Cừu chủ biên ; Nguyễn Hồng Nhu , Lê Thị Thanh Thùy Mai tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 36, [12] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 621.384 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000177 |
8 |  | Nonlinear and parametric phenomena : Theory and applications in radiophysical and mechanical systems / Vladimir Damgov . - Hackensack, NJ : World Scientific, 2004. - xvii, 554 p. ill ; 24 cm. - ( World scientific series on nonlinear science. Series A ; Vol.49 ) Mã xếp giá: 531.113 D157Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000039859-60 |
9 |  | Radio system design for telecommunications / Roger L. Freeman . - 3rd ed. - New York : Wiley, 2006. - xxiii, 887tr. : Minh họa, bản đồ ; 25cm Mã xếp giá: 621.384 F8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035275, Lầu 2 KLF: 2000008371 |
10 |  | RF microelectronics / Behzad Razavi . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2012. - xxiv, 916 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034497 |
11 |  | RFID applied / Jerry Banks ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 509 tr. : minh họa, bản đồ ; 25 cm Mã xếp giá: 658.7 R467Đăng ký cá biệt: 2000017671, Lầu 2 KLF: 2000008972 |
12 |  | RFID strategic implementation and ROI : Apractical roadmap to success / Charles Poirier, Duncan McCollum . - Fort Lauderdale, Fla. : J. Ross Pub., 2006. - xvii, 198 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.7 P753Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008971 |
13 |  | RFID-A guide to radio frequency identification / V. Daniel Hunt, Albert Puglia, Mike Puglia . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiv, 214 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.514 H9Đăng ký cá biệt: 2000020308, Lầu 2 KLF: 2000008962 |
14 |  | Tele-visionaries : The people behind the invention of television / Richard C. Webb . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xv, 170 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.388 W3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035293, Lầu 2 KLF: 2000008387 |
15 |  | Thiết lập mô hình bảo mật không đối xứng RSA và phát chuyển tiếp nhiễu thân thiện để cải thiện hiệu quả chống nghe lén trong mạng IoT vô tuyến đa người dùng / Hồ Văn Cừu, Trần Minh Nhật,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024 Tạp chí Khoa học Đại học Sài Gòn Số 87, Tập 1, 2024, tr.03-16, |
16 |  | You can hear me now : How microloans and cell phones are connecting the world’s poor to the global economy / Nicholas P. Sullivan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xxxvii, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 384.5 S951Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032908, Lầu 2 KLF: 2000006912 |