1 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.1 : T.1-T.2-T.3 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1029 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010787-8, Lầu 2 TV: TKV12031135 |
2 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.2 : T.4-T.5 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1856 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010789-91 |
3 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thanh Thanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2003. - 502tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000020143, Lầu 2 TV: 2000010731, Lầu 2 TV: 2000010783 |
4 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Truyện cổ dân gian . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1237tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010724 |
5 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.1, Sự tích thần kỳ và hoang đường ; Cổ tích / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 457 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: : KHXH23000155, Lầu 2 TV: 2000000713-4 |
6 | | Truyện dân gian Việt Nam/ Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 650tr., 21cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000000172, Lầu 2 TV: 2000010753-4 |
7 | | Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Tiến Tụ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 347 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008779-88, Lầu 1 TV: GT05020884, Lầu 1 TV: GT05020886, Lầu 1 TV: GT05020893, Lầu 1 TV: GT05020895, Lầu 1 TV: GT05020897, Lầu 1 TV: GT05020899, Lầu 1 TV: GT06037873 |
8 | | Yếu tố thần kì trong truyện cổ Grimm : Khoá luận tốt nghiệp / Lưu Thị Kim Thanh ; Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 51 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000935 |