1 |  | Hình tượng rắn - nhân vật yêu quái trong truyện cổ tích / Trần Minh Hường, Hà Thị Thanh Nga . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.32-40, |
2 |  | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.1:T.1-T.2-T.3 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1029 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010787-8, Lầu 2 TV: 2000050404 |
3 |  | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.2 : T.4-T.5 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1856 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010789-91 |
4 |  | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thanh Thanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2003. - 502tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000020143, Lầu 2 TV: 2000010731, Lầu 2 TV: 2000010783 |
5 |  | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Q.2. T.4, Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. T.5, Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam / Nguyễn Đổng Chi . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003. - 1028 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050427 |
6 |  | The Dancing Kettle and other Japanese Folk Tales/ Retold by Yoshiko Uchida;Illustrated by Richard C. Jones . - N.Y.: Hartcourt, Brace & World, 1949. - 175p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 398.20956 M194Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038075 |
7 |  | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Truyện cổ dân gian . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1237tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010724 |
8 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.14, Truyện cổ tích loài vật, truyện cổ tích sinh hoạt / Nguyễn Thị Yên chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008. - 815 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 Y45Đăng ký cá biệt: 2000000161, Lầu 2 TV: 2000048209 |
9 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.1, Sự tích thần kỳ và hoang đường ; Cổ tích / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 457 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: : KHXH23000155, Lầu 2 TV: 2000000713-4 |
10 |  | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. Q.1 / Triều Nguyên . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 218 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2409597 T827 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048959-60 |
11 |  | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. Q.2 / Triều Nguyên . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 627 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2409597 T827 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048961-2 |
12 |  | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. Q.3 / Triều Nguyên . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 543 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2409597 T827 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048963-4 |
13 |  | Truyện cổ tích Việt Nam / Hướng Dương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 322 tr. : Tranh vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 398.209597 T874Đăng ký cá biệt: 2000020134, 2000020214-7, Lầu 2 TV: 2000010514-8 |
14 |  | Truyện cổ tích Việt Nam : Thế giới thực vật / Lê Thị Thúy Quỳnh, ...[và nh.ng.khác] sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 415 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 389.209597 T874Đăng ký cá biệt: 2000040684 |
15 |  | Truyện dân gian Việt Nam/ Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 650tr., 21cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000000172, Lầu 2 TV: 2000010753-4 |
16 |  | Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Tiến Tụ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 347 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008779-88, Lầu 1 TV: GT05020884, Lầu 1 TV: GT05020886, Lầu 1 TV: GT05020893, Lầu 1 TV: GT05020895, Lầu 1 TV: GT05020897, Lầu 1 TV: GT05020899, Lầu 1 TV: GT06037873 |
17 |  | Yếu tố thần kì trong truyện cổ Grimm : Khoá luận tốt nghiệp / Lưu Thị Kim Thanh ; Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 51 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000935 |