1 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 826 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020199 |
2 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.4 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 747 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020149 |
3 | | Những mẩu chuyện vui Tiếng Anh / Nguyễn Thành Viễn . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 101 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 N573 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010116-9 |
4 | | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.4, Truyện ngụ ngôn ; Truyện cười ; Truyện Trạng / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 855 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000716-7 |
5 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T. 1 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 146 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010095-7, Lầu 2 TV: TKV05001224, Lầu 2 TV: TKV05001226 |
6 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T.2 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 151 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010098-9 |
7 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T.3 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 159 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010092-4 |
8 | | Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Tiến Tụ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 347 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.2 H678 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008779-88, Lầu 1 TV: GT05020884, Lầu 1 TV: GT05020886, Lầu 1 TV: GT05020893, Lầu 1 TV: GT05020895, Lầu 1 TV: GT05020897, Lầu 1 TV: GT05020899, Lầu 1 TV: GT06037873 |