Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  85  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Câu View" & kinh tế chú ý / Đỗ Đình Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 287 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 302.23 Đ63
  • Đăng ký cá biệt: 2000023545
  • 2 5G mobile communications : Concepts and technologies / Saad Z. Asif . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC PressTaylor and Francis Group, 2019. - xvii, 335 p. : ill. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.384 A8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015149
  • 3 Active media technology : Proceedings of the 2nd International conference, Chongqing, PR China, 29-31 May 2003 / Jian Ping Li...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 519tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 302.4 A188
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005821
  • 4 Applied communication research / Judith M. Buddenbaum and Katherine B. Novak . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State University Press, 2001. - xiii, 332 tr. : minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 302.2 B927
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031535, Lầu 2 KLF: 2000005801
  • 5 Ảnh hưởng của công cụ truyền thông đối với sự phát triển du lịch tại Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thanh Tâm, Nguyễn Bảo Quỳnh ; Tạ Quang Trung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 113tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 302.23 H98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000141
  • 6 Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 C4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322
  • 7 Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill / Irwin, 2006. - xxx, 686 tr. : Minh hoạ ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 651.7 L815
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008616
  • 8 Business communication : Building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 559tr. ; Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 651.7 L815
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008615
  • 9 Business communication today / Courtland L. Bovee, John V. Thill . - 11th ed. - Boston : Pearson, 2012. - 617, [63] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 658.4 B783
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008812
  • 10 Cải thiện hiệu năng của kênh phân phối ngẫu nhiên η−μ ứng dụng kĩ thuật loại bỏ nhiễu không hoàn hảo SIC trong đa truy nhập không trực giao NOMA : Mã số : CSB2021-11 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Hồng Nhu chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Nhật Tiến tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 40, [15] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 004.65 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000016
  • 11 Channel-adaptive technologies and cross-layer designs for wireless systems with multiple antennas : Theory and applications / Vincent K.N. Lau, Yu Kwong Ricky Kwok . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxxv, 506 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in telecommunications and signal processing )
  • Mã xếp giá: 621.3845 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003946, Lầu 2 KLF: 2000008383
  • 12 Communicating for results : A guide for business and the professions / Cheryl Hamilton . - 7th ed. - Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2005. - xxii, 410tr. : Hình ảnh ; 26cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.45 H21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008949
  • 13 Communication in our lives / Julia T. Wood . - 4th ed. - Australia : Thomson/South-Weatern, 2006. - xxvii, 473tr. : Hình ảnh ; 26cm + 01 CD
  • Mã xếp giá: 302.23 W87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005791
  • 14 Công tác truyền thông cho các hoạt động từ thiện tại Thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Nhạn, Lê Phạm Ngọc Trinh ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 115 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 302.23 N56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000344
  • 15 Công tác truyền thông quảng bá của một số nền tảng thương mại điện tử tại Việt Nam (Qua khảo sát Lazada, Tiki, Shopee) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Đình Anh Khoa ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 128 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 302.23 N57
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Creating images and the psychology of marketing communication / edited by Lynn R. Kahle and Chung-Hyun Kim . - [s.l.] : Psychology press, 2012. - xxxv, 405 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.8343 C
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009039
  • 17 Digital communications / John G. Proakis, Masoud Salehi . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 1150 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 P9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004751, Lầu 2 KLF: 2000008333
  • 18 Digital communications: Fundamentals and applications / Bernard Sklar . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2001. - xxiv, 1079 tr. : Minh họa ; 24 cm. 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 621.382 S6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008359
  • 19 Digital media proceesing for multimedia interactive services : Proceedings of the 4th European Workshop on Image Analysis for Multimedia Interactive Services : Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003 / Ebroul Izquierdo biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxi, 591tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 070.5 D574
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030887-8, Lầu 1 TV: TKN10002415-6, Lầu 2 KLF: 2000005612
  • 20 Đánh giá tác động của ngôn ngữ giới trẻ trên các phương tiện truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Bảo Thiên, Nguyễn Thị Như Ý ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 144 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 302.23 T77
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Engineering communication : A practical guide to workplace communications for engineers /David Ingre . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xvii, 278 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 I5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008346
  • 22 Essential communication strategies for scientists, engineers, and technology professionals / Herbert L. Hirsch . - 2nd ed. - Piscataway, NJ : IEEE Press, 2003. - xv, 183 tr. : minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 620 H669
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003921, Lầu 2 KLF: 2000008202
  • 23 Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 tr. : minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 K1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003827, Lầu 2 KLF: 2000008348
  • 24 Fiber to the home : the new empowerment / |c Paul E. Green, Jr . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 144tr. : minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 004.6 G795
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029664, Lầu 2 KLF: 2000005113
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến