1 | | Analyzing evolutionary algorithms : The computer science perspective / Thomas Jansen . - Berlin ; New York : Springer, 2013. - x, 255 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 006.3 J35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005379 |
2 | | Applied generative AI for beginners : practical knowledge on diffusion models, ChatGPT, and other LLMs / Akshay Kulkarni, Adarsha Shivananda, Anoosh Kulkarni, Dilip Gudivada . - [Berkeley, CA] : Apress, 2023. - xvi, 212 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 006.3 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022647 |
3 | | Artificial intelligence / Patrick Henry Winston . - 3rd ed. - New York : Addison-Wesley Pub., 1992. - xxv, 737 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 006.3 W783Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030826, Lầu 2 KLF: 2000005386 |
4 | | Artificial intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - 3rd ed. - Boston : Pearson, 2010. - xviii, 1132 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 006.3 R967Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030824, Lầu 2 KLF: 2000005385 |
5 | | Artificial minds / Stan Franklin . - England : The MIT Press, 1995. - xi, 449 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 006.3 F834Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030820, Lầu 2 KLF: 2000005377 |
6 | | Big data analysis and deep learning applications : Proceedings of the First International Conference on Big Data Analysis and Deep Learning / edited by Thi Thi Zin, Jerry Chun-Wei Lin . - Singapore : Springer, 2019. - xiv, 386 p. ; 24 cm. - ( Advances in Intelligent Systems and Computing ; Vol. 744 ) Mã xếp giá: 006.3 B592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003173 |
7 | | Building Intelligent Systems : A Guide to Machine Learning Engineering / Geoff Hulten . - Berkeley, CA : Apress, 2018. - xxvi, 339 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 006.3 H917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003195 |
8 | | Computational linguistics and talking robots : Processing Content in database semantics / Roland Hausser . - New York : Springer, 2011. - xii, 286 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 H377Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005378 |
9 | | Correlative learning : a basis for brain and adaptive systems / |c Zhe Chen ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxvi, 448tr. : minh họa ; 24cm. - ( Wiley series in Adaptive and learning systems for signal processing, communications, and control ) Mã xếp giá: 612.8 C824Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002680, Lầu 2 KLF: 2000008068 |
10 | | Deep learning / John D. Kelleher . - Cambridge, MA : The MIT Press, 2019. - xi, 280 p. : ill. ; 18 cm. - ( The MIT Press Essential Knowledge series ) Mã xếp giá: 006.31 K29Đăng ký cá biệt: : CNTT21000043, Lầu 2 KLF: 2000015148 |
11 | | Deep learning with tensorflow : Explore neural networks and buil intelligent systems with Python / Giancarlo Zaccone, Md. Rezaul Karim . - 2nd ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2018. - xv, 458 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 Z14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010239 |
12 | | Deep learning: fundamentals, theory and applications / edited by Kaizhu Huang, Amir Hussain, Qiu-Feng Wang, Rui Zhang . - Cham, Switzerlland : Springer, 2019. - vii, 163 p. ; 24 cm. - ( Cognitive Computation Trends, Vol. 2 ) Mã xếp giá: 006.3 D311Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003174 |
13 | | Design of modern heuristics : Principles and application / Franz Rothlauf . - Heidelberg ; New York : Springer, 2011. - xi, 267 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 006.3 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005384 |
14 | | Giáo trình Cơ sở trí tuệ nhân tạo : SbGiáo trình : Mã số GT : GT2017 - 07 / Huỳnh Minh Trí chủ biên; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 128, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000372 |
15 | | Hands-on machine learning with Scikit-Learn, Keras, and TensorFlow : Concepts, tools, and techniques to build intelligent systems / Aurélien Géron . - 3rd ed. - Beijing [China] ; Sebastopol, CA : O'Reilly Media, Inc., 2023. - xxv, 834 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 G3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012919 |
16 | | Hệ thống nhận dạng gói hàng trên kệ của nhà kho dựa trên nền tảng AI : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2019 - 73 / Lê Lương Mạnh Toàn chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Ngọc vân Anh, Lê Đức Gia Khang, Sa Dũng Tài tham gia ; Nguyễn Huy Hùng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 39, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 006 H432Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000351 |
17 | | ICDSMLA 2019 : Proceedings of the 1st International Conference on Data Science, Machine Learning and Applications. Vol.1 / Amit Kumar, Marcin Paprzycki, Vinit Kumar Gunjan . - Singapore : Springer, 2020. - xxi, 1008 pages : ill ; 23 cm. - ( Lecture Notes in Electrical Engineering ; V.601 ) Mã xếp giá: 006.3 I15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005380 |
18 | | ICDSMLA 2019 : Proceedings of the 1st International Conference on Data Science, Machine Learning and Applications. Vol.2 / Amit Kumar, Marcin Paprzycki, Vinit Kumar Gunjan . - Singapore : Springer, 2020. - xxi, [980] pages : ill ; 23 cm. - ( Lecture Notes in Electrical Engineering ; V.601 ) Mã xếp giá: 006.3 I15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005381 |
19 | | Intelligent systems for engineers and scientists : A practical guide to artificial intelligence / Adrian A. Hopgood . - 4th ed. - New York : CRC Press, 2022. - xxiii, 490 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 H792Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003172 |
20 | | Militarized conflict modeling using computational intelligence / Tshilidzi Marwala, Monica Lagazio . - London ; New York : Springer, 2011. - xvii, 254 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 ) Mã xếp giá: 355.0201 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006614 |
21 | | Planning in intelligent systems : Aspects, motivations, and methods / Wout van Wezel, Rene Jorna, Alexander Meystel biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 574 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 P699Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030825, Lầu 2 KLF: 2000005383 |
22 | | Python data science handbook : Essential tools for working with data / Jake VanderPlas . - Second edition. - Beijing : O'Reilly, 2023. - xxiv, 563 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 006.312 V2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025106 |
23 | | Thiết kế giải thuật tiến hóa đa mục tiêu NS_DE tối ưu tham số mô hình 2 bài toán dự báo tỷ giá ngoại tệ và chỉ số CPI : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2016 - 19 / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm ; Vũ Văn Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 102, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.3 Đ584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000371 |
24 | | Tư duy số = The digital mindset / Paul Leonardi & Tsedal Neeley ; Hoàng Huấn dịch . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 380 tr. ; 23 cm. - ( Tủ sách doanh trí ) Mã xếp giá: 658.514 L5Đăng ký cá biệt: 2000023537 |