Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Earth lab : Exploring the earth sciences / Claudia Owen, Diane Pirie, Grenville Draper . - 3rd ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - ix, 467 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 O97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007769
  • 2 Earth2 / Marc S. Hendrix, Graham R. Thompson . - Student edition. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xi, 451 [58] pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 H498
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007766
  • 3 GEOL / Reed Wicander, James S. Monroe . - 2/Student edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - ix, 422 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 W633
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007774
  • 4 Mineral resources : From exploration to sustainability assessment / Manuel Bustillo Revuelta . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer, 2018. - xiii, 653 pages : illustrations (some color). - ( Springer textbooks in earth sciences, geography and environment )
  • Mã xếp giá: 622 B984
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000074
  • 5 Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences : Level blue . - Florida ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill. - FL 32, xxiv, 853tr. : Minh họa màu ; 28cm. - ( Caroline case studies )
  • Mã xếp giá: 500.2 S416
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007335
  • 6 The good Earth : Introduction to Earth science / David McConnell...,[và ng.ng.khác] . - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxiv, 536 tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ (1 phần màu); 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 T374
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007771
  • 7 Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 5, Khoa học trái đất / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 322tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 500.03 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007332
  • 8 Vũ trụ / Kim Anh . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 197 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Gìn giữ thiên nhiên )
  • Mã xếp giá: 550 K49 A6
  • Đăng ký cá biệt: 2000001310, 2000020867-8, Lầu 2 TV: 2000003300
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến