1 |  | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). T.2 / Nguyễn Hữu Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000015140 |
2 |  | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 1 KLF: 2000003075-6, Lầu 1 KLF: 2000003089, Lầu 2 KLF: TKD0501100 |
3 |  | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 1 KLF: 2000003073-4, Lầu 1 KLF: 2000012339, Lầu 2 KLF: TKD0501105 |
4 |  | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu lá tràm trà (Melaleuca Alternifolia) và lá tràm gió (Melaleuca Cajuputi) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hoàng Khôi ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 48tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 547 L433 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000264 |
5 |  | Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX - một cách tiếp cận / Đỗ Thanh Bình . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 340 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 Đ631 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027208-15 |
6 |  | Lửa thiêng: Thơ/ Huy Cận . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1940). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 117tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003422-3 |
7 |  | Mây: Thơ/ Vũ Hoàng Chương . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1943). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 83tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003433-4 |
8 |  | Mấy vần thơ: Thơ/ Nguyễn Thế Lữ . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1935). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 117tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003424-5 |
9 |  | Phong trào ly khai ở Châu Âu từ sau chiến tranh lạnh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Tuyết Trinh ; Nguyễn Vĩnh Hằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 107 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 327 N573 TĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Phong trào Minh Tân ở Nam Kì (đầu thế kỉ XX) / Phạm Phúc Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - v, 185 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.703 P534 V78Đăng ký cá biệt: 2000001825, Lầu 1 KLF: 2000028689-90, Lầu 1 KLF: TKV17037483 |
11 |  | Phương thức gây cười trong tiểu phẩm trào phúng trên báo tuổi trẻ cười (1984-2015) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số : 60 22 02 40 / Lê Thị Diệu Hằng ; TS. Hồ Văn Hải hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 99 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9227 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004249 |
12 |  | Quá trình đấu tranh giữ gìn lực lượng cách mạng và phong trào Đồng Khởi ở Long An (1954 - 1960) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 60.22.03.13 / Nguyễn Văn Dững ; Lê Văn Đạt hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 134, [10] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7042 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004302 |
13 |  | Sự chuyển biến của phong trào yêu nước và cách mạng giải phóng dân tộc Việt Nam trong ba mươi năm đầu thế kỉ XX / Đinh Trần Dương . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 152 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.70531 Đ584 D93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027575-9 |
14 |  | Theo nhịp khúc lên đàng: công trình kỷ niệm 50 năm ngày truyền thống học sinh sinh viên Việt Nam (1950-2000) / Quách Thu Nguyệt [và nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 1065tr.; 24cm Mã xếp giá: 371.81 T38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022218-9 |
15 |  | Tiếng sóng yêu đương: Thơ/ Phạm Huy Thông . - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 107tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003417-8 |
16 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.4, Truyện ngụ ngôn ; Truyện cười ; Truyện Trạng / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. - 855 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000716-7 |
17 |  | Tuyển tập Thơ Việt Nam 1975-2000. T.1 . - H.: Hội Nhà văn, 2001. - 563tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221094 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035954-6 |
18 |  | Tuyển tập Thơ Việt Nam 1975-2000. T.2 . - H.: Hội Nhà văn, 2001. - 819tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221094 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035951-3 |
19 |  | Tuyển tập Thơ Việt Nam 1975-2000. T.3 . - H.: Hội Nhà văn, 2001. - 867tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221094 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035948-50 |
20 |  | Vui thế hôm nay : Tập thơ mừng Đại thắng Mùa Xuân 1975 . - H.: Văn học Giải phóng, 1976. - 215tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003411-5 |
21 |  | Women's lives : multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxiii, 610, [53] tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.420973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000031551-2, Lầu 2 KLF: 2000005858 |
22 |  | Women's lives : multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey . - 3rd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxii,580,51tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 305.420973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005857 |