1 | | 101 Problems in Algebra From the Training of the USA IMO Team / Titu Andreescu, Zuming Feng . - Australia : AMT Publishing, 2001. - 139 p. : ill ; 22 cm Mã xếp giá: 510.922 A561Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007379 |
2 | | A career in theoretical physics / P.W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994. - xvi, 678 tr. ; 27 cm. - ( World Scientific series in 20th century physics ; Vol. 7 ) Mã xếp giá: 530.1 A559Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003592, Lầu 2 KLF: 2000007606 |
3 | | A dictionary of statistics/ Graham Upton, Ian Cook . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - v,490tr.: minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 519.503 U71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001864-5, Lầu 2 KLF: 2000007537 |
4 | | A first course in mathematical analysis / David Alexander Brannan . - Cambridge, United Kingdom : Cambridge University Press : Open University, 2006. - xii, 459 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 515 B816Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007449 |
5 | | A first course in mathematical logic and set theory / Michael L. O'Leary . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - xix, 443 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 511.3 O45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007387 |
6 | | A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano, Naval Postgraduate School, William P. Fox, Naval Postgraduate School, Steven B. Horton, Univet States Military Academy . - 5th ed., International ed. - Australia ; Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2014. - xxii, 676 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 511.8 G497Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007397 |
7 | | A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 530.12 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003580, Lầu 2 KLF: 2000007614 |
8 | | A gentle introduction to optimization / B. Guenin, J. Konemann, L. Tuncel . - Cambridge : Cambridge University Press, 2014. - xi, 269 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.6 G926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015151 |
9 | | A history of mathematics / Uta C. Merzbach and Carl B. Boyer . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2011. - xx, 668 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.9 M577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007378 |
10 | | A transition to advanced mathematics / Douglas Smith, Maurice Eggen, Richard St. Andre . - 7th ed., student ed. - Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - xviii, 398 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 511.3 S645Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007391 |
11 | | Advanced engineering mathematics / Peter V. O'Neil . - 7th ed. - Australia : Cengage learning, 2012. - xiv, 975 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 515.1 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007466 |
12 | | Advanced engineering mathematics with MATLAB / Thomas L. Harman, James B. Dabney, Norman J. Richert . - 2nd ed. - Pacific Grove, CA : Brooks/Cole Pub., 2000. - xxxiv, 750 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515 H287Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007444 |
13 | | Advances in statistics, combinatorics and related areas : Selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollogong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / Chandra Gulati...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 394tr. :bMinh họa ; 23cm Mã xếp giá: 519.5 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007524 |
14 | | An easy path to convex analysis and applications / Boris S. Mordukhovich, Nguyen Mau Nam . - San Rafael, California : Morgan & Claypool Publishers, 2014. - xvi, 202 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Synthesis lectures on mathematics and statistics, 1938-1751 ) Mã xếp giá: 516.08 M834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007492 |
15 | | An introduction to mathematical cryptography / Jeffrey Hoffstein, Jill Pipher, Joseph H. Silverman . - 2nd ed. - New York : Springer, 2014. - xvii, 538 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 510 H711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007352 |
16 | | An introduction to the philosophy of mathematics / Mark Colyvan . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012. - ix, 188 p. ; 25 cm. - ( Cambridge introductions to philosophy ) Mã xếp giá: 510.1 C727Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003159 |
17 | | Annual reviews of computational physics III / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1995. - vii, 282 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003562, Lầu 2 KLF: 2000007582 |
18 | | Annual reviews of computational physics IV / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - viii, 395 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003567, Lầu 2 KLF: 2000007583 |
19 | | Annual reviews of computational physics IX / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - vii, 323 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003563, Lầu 2 KLF: 2000007586 |
20 | | Annual reviews of computational physics VI / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1999. - vii, 346 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003564, Lầu 2 KLF: 2000007584 |
21 | | Annual reviews of computational physics VII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2000. - vii, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003565, Lầu 2 KLF: 2000007585 |
22 | | Annual reviews of computational physics VIII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - ix, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003566, Lầu 2 KLF: 2000007587 |
23 | | Applied analysis / John K. Hunter, Bruno Nachtergaele . - New Jersey : World Scientific Pub., 2001. - xii, 439 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 515 H945Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000617 |
24 | | Applied mathematics / J. David Logan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 529tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 510 L832Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033865, Lầu 2 KLF: 2000007360 |