1 | | Active media technology : Proceedings of the 2nd International conference, Chongqing, PR China, 29-31 May 2003 / Jian Ping Li...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 519tr. ; 23cm Mã xếp giá: 302.4 A188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005821 |
2 | | Design of torque balance controller for coaxial BLDC motor using hierarchical sliding mode control applied for underwater vehicle / Lam Cuong Quoc Thai,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb], 2022 2022, p. 329-340, |
3 | | Designer profile 2010/2011 : Germany, Australia, Switzerland. Vol.2, Graphic design corporate design & multimedia design . - Basel : Birkhauser, 2010. - 193 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 D457Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004472, Lầu 2 KLF: 2000009412 |
4 | | Digital media proceesing for multimedia interactive services : Proceedings of the 4th European Workshop on Image Analysis for Multimedia Interactive Services : Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003 / Ebroul Izquierdo biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxi, 591tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 070.5 D574Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030887-8, Lầu 1 TV: TKN10002415-6, Lầu 2 KLF: 2000005612 |
5 | | Director MX : [Inside Macromedia] / Scott Wilson, Rich Salvatierra, Paul Weaver . - New York : Thomson/Delmar Learning, 2003. - viii, 452tr. : Minh họa ; 24cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 006.78 W74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005483 |
6 | | Fundamentals of media effects / Jennings Bryant, Susan Thompson . - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2002. - xix, 395 tr. ; 23 cm. - ( McGraw-Hill series in mass communication and journalism ) Mã xếp giá: 302.23 B91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005798 |
7 | | How to do everything with Adobe Encore DVD / Doug Sahlin . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill/Osborne, 2004. - xxiv,349tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 006.696 S1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005463 |
8 | | Introduction to mass communication : Media literacy and culture / Stanley J. Baran . - Updated 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008 + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - xxx, 516, [49] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 302.23 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031497 |
9 | | iPod fully loaded : If you’ve got it, you can iPod it / Andy Ihnatko . - Hoboken, NJ :Wiley, 2007. - xxvii, 276tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 006.5 I25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030798, Lầu 2 KLF: 2000005400 |
10 | | Mass media in a changing world : History, industry, controversy / George R. Rodman . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - xxix, 576 tr. : Hình ảnh, 28 cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 302.23 R69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005796 |
11 | | Mass media in a changing world : History, industry, controversy / George R. Rodman . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxviii, 593tr. : Hình ảnh, 28 cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 302.23 R69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031493-4, Lầu 2 KLF: 2000005797 |
12 | | Mass media research : An introduction / Roger D. Wimmer, Joseph R. Dominick . - 8th ed. - Australia : Wadsworth Cengage Learning, 2006. - xii, 468tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 302.23 W75Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005792 |
13 | | Media rules! : Mastering today’s technology to connect with and keep your audience / Brian Reich, Dan Solomon . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2008. - xxii, 230 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.2 R348Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031529, Lầu 2 KLF: 2000005799 |
14 | | Meme media and meme market architectures : Knowledge media for editing, distributing, and managing intellectual resources / Yuzuru Tanaka . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2003. - xx, 497 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 006.7 T161Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030740, Lầu 2 KLF: 2000005470 |
15 | | Multimedia in action / James E. Shuman . - Belmont, CA : International Thomson Pub. Co., 1998. - xvi, 352tr. : Minh họa màu ; 26cm + 1 CD Mã xếp giá: 006.6 S562Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005432 |
16 | | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington, DC : Island Press, 2007. - xi, 291 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 307.7609 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031628, Lầu 2 KLF: 2000005907 |
17 | | Quản lí phương tiện và thiết bị dạy học ở trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông quốc tế Á Châu, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Bùi Tường Thi ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 95, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002413 |
18 | | Quản lý trang thiết bị, phương tiện dạy học ở trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Huỳnh Ngọc Vinh ; Nguyễn Viết Ngoạn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 122, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.196086Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003182 |
19 | | The Murdoch mission : the digital transformation of a media empire / Wendy Goldman Rohm . - N.Y : John Wiley & Sons , 2002. - 288tr. ; 24cm Mã xếp giá: 070.092 R7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030884-5 |
20 | | Xây dựng ứng dụng phân loại ảnh phương tiện giao thông : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2019 - 27 / aHồ Trường Nhật Minh chủ nhiệm đề tài ; Võ Trọng Trung, Vũ Trường Giang tham gia ; Phùng Thái Thiên Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 41 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 006 H678 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000307 |