1 |  | Aivanhô : Tiểu thuyết. T.2 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1999. - 430 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: 2000001123, Lầu 2 TV: 2000036583, Lầu 2 TV: 2000036620-2 |
2 |  | Aivanhô: Tiểu thuyết. T.1 / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1986. - 322tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 S424Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036617-9 |
3 |  | Hội chợ phù hoa. T.2 / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ tư có sửa chữa. - H.: Văn học, 2000. - 578tr. ; 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036587-8 |
4 |  | Hội chợ phù hoa. T.I / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Văn học, Đà Nẵng, 1988. - 613tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: 2000023127, Lầu 2 TV: 2000036584-5 |
5 |  | Jenny Ghechac : Tiểu thuyết. T.2 / Thiođơ Đraizơ; Nguyên Tâm dịch . - H.: Phụ nữ, 1985. - 257tr., 20cm Mã xếp giá: 823.9 Đ759Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037047-9 |
6 |  | Ôlivơ Tuýt: Tiểu thuyết. T.1 / Saclơ Đickens; Phan Ngọc dịch . - H. : Văn học, 1986. - 310 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.8 Đ548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036586, Lầu 2 TV: 2000037050 |
7 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết. T.2 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1984. - 363tr., 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036640 |
8 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết. T.3 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1984. - 487tr. ; 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036642 |
9 |  | Tôm Jôn, đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.1 / Henry Finđinh; Trần Kiêm dịch . - H.: Văn học, 1983. - 372tr., 20cm Mã xếp giá: 823.2 F494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036641 |