1 | | 15 secrets every network marketer must know : essential elements and skills required to achieve 6- & 7-figure success in network marketing / Joe Rubino, John Terhune . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxii, 215 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.8 R896Đăng ký cá biệt: 2000017615, Lầu 2 KLF: 2000009012 |
2 | | Annual editions : Marketing. 08/09 / John E. Richardson edited . - 30 th ed. - Dubuque : McGraw-Hill Contemporary Learning Series, 2008. - xvi, 203 tr. ; 28 cm. - ( Annual editions ) Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: 2000014275, Lầu 2 KLF: 2000008526 |
3 | | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 2005-2006 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - vii, 215 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009006 |
4 | | Basic marketing research : Using Microsoft Excel data analysis / Alvin C. Burns, Ronald F. Bush . - 3rd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xxii, 391 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.8 B963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008978 |
5 | | Buying trances : A new psychology of sales and marketing / Joe Vitale . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiv, 209 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.8 V836Đăng ký cá biệt: 2000017570, Lầu 2 KLF: 2000009022 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua thuốc của người dân không theo đơn thuốc của bác sĩ : Nghiên cứu trường hợp tại hệ thống nhà thuốc tiện lợi Ku.Dos : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101/ Tạ Thị Ngọc Trâm ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - xi, 139, [32] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 T111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003901 |
7 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ công chức chính quyền trên địa bàn quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101/ Lý Long ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - xi, 106, [23] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 331 L981 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001962 |
8 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách du lịch đối với điểm đến Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Văn Phúc ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 96, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 650.68 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001558 |
9 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua thú cưng tại aeon mall Tân Phú : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Lê Thị Thùy ; Nguyễn Tấn Phát hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 71, [29] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003887 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng đối với chuỗi cửa hàng cà phê Trung Nguyên (trường hợp nghiên cứu tại quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Tôn Vũ Linh ; Nguyễn Tấn Phát hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 95, [38] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 T663Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003902 |
11 | | Các yểu tố tác động đến trách nhiệm xã hội cùa người tiêu dùng (consumer social responsibility) - Nghiên cứu sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2022-92 / Nguyễn Thanh Tuyết chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Bích Phượng ,...[và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nga hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 122 tr. : hình minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.807 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000273 |
12 | | Contemporary Marketing / Louis E. Boone, David L. Kurtz . - 19th Edition. - United States : Cengage Learning, 2022. - xix, 400, 52 pages : illustrations ; 27 cm Mã xếp giá: 658.8 B724Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008976 |
13 | | Creating images and the psychology of marketing communication / edited by Lynn R. Kahle and Chung-Hyun Kim . - [s.l.] : Psychology press, 2012. - xxxv, 405 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8343 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009039 |
14 | | Customer Relationship Management : Concept, Strategy, and Tools / V. Kumar, Werner Reinartz . - 3rd ed. - Berlin, Heidelberg : Springer, 2018. - xxv, 411 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 658.812 K9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022623 |
15 | | Digital marketing : Strategy, implementation and practice / Dave Chaffey, Fiona Ellis-Chadwick . - Seventh edition. - Harlow, England : Pearson, 2019. - xxx, 545 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 658.872 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009072 |
16 | | E-Commerce 2020-2021 : Business. technology. society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 17th ed. - England : Pearson, 2022. - 910 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.87 L37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000618 |
17 | | eBay PowerUser’s bible / Greg Holden . - 2nd ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2007. - xxx, 714 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.87 H72Đăng ký cá biệt: 2000017321, Lầu 2 KLF: 2000009068 |
18 | | Electronic commerce / Gary P. Schneider . - 12th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2017. - xxii, 598 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8 S359Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009015 |
19 | | Essentials of marketing / William D. Perreault, E. Jerome McCathy . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill/Iwin, 2006. - xl, 638, [36] tr. ; 28 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 P455Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009005 |
20 | | Giáo trình Marketing dịch vụ / Phạm Thị Huyền và Nguyễn Hoài Long . - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2018. - 734 tr. : Hình vẽ, bảng ; 28 cm Mã xếp giá: 658.802 P5Đăng ký cá biệt: : CS1LH20003913, 2000018999 |
21 | | Gimme! : The human nature of successful marketing / John Hallward . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8 H174Đăng ký cá biệt: 2000017616, Lầu 2 KLF: 2000008984 |
22 | | Global marketing : Foreign entry, local marketing & global management / Johny K. Johansson . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2006. - xvi, 647 tr. ; 29 cm. - ( McGraw-Hill/Irwin series in marketing ) Mã xếp giá: 658.84 J65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009044 |
23 | | Hoàn thiện hoạt động phân phối nước giải khát của tập đoàn Tân Hiệp Phát tại khu vực TP.HCM đến năm 2025 : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Thanh Sang ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x,71, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003905 |
24 | | How to sell to an idiot : 12 steps to selling anything to anyone / John Hoover, Bill Sparkman . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - xx, 197tr. ; 23cm Mã xếp giá: 658.85 H78Đăng ký cá biệt: 2000017699, Lầu 2 KLF: 2000009057 |