1 | | An application of Vietnamese handwriting text recognition for information extraction from high school admission form / Pham The Bao, Le Tran Anh Dang,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2023 IAES International Journal of Artificial Intelligence 2023, p. 568-576, |
2 | | Ẩn dụ ý niệm của phạm trù động vật trong tiếng Việt và tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Nguyễn Thị Thanh Thảo ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - lxii,105, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922242Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003996 |
3 | | Ẩn dụ ý niệm về Bệnh tật và Cái chết trên báo điện tử tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : Mã số : CS2021-28 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Ngô Tuyết Phượng chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 21, [18] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000049 |
4 | | Ẩn dụ ý niệm về Covid-19 trên diễn ngôn báo chí tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Hà Phương ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 152, 46, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003984 |
5 | | Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt (Thế kỷ XX) / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ5Đăng ký cá biệt: 7000000216 |
6 | | Các bài giảng về từ pháp học tiếng việt : Từ loại nhìn từ bình diện chức năng / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 290 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ5Đăng ký cá biệt: 7000000217 |
7 | | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 283tr. ; 19cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: 2000021535, Lầu 2 TV: 2000012571-5, Lầu 2 TV: TKV15035040 |
8 | | Các bình diện của từ và từ tiếng việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 221 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: 7000000218 |
9 | | Câu Tiếng Việt và nội dung dạy học câu ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Thìn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - [315] tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: 7000000173 |
10 | | Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V. S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 480 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 P1Đăng ký cá biệt: : KHXH23000509 |
11 | | Cơ sở Tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: 7000000301 |
12 | | Đặc trưng cấu tạo của thành ngữ tiếng Việt / Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 Hội thảo ngữ học toàn quốc 2022 "Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu thế hội nhập quốc tế" 2022, tr. 160-164, |
13 | | Đặc trưng cấu tạo của thành ngữ tiếng Việt / Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 Hội thảo ngữ học toàn quốc 2022 "Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu thế hội nhập quốc tế" 2022, tr. 488-492, |
14 | | Đặc trưng ngôn ngữ của diễn ngôn du lịch tiếng Việt : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022-57 / Hoàng Thúy Hà chủ nhiệm ; Nguyễn Ngọc Thùy Trang tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 108, [21] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 495.9228 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000300 |
15 | | Giáo trình lịch sử ngữ âm Tiếng Việt đại cương : sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 349 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006978-87, Lầu 1 TV: GT05020854, Lầu 1 TV: GT05020856, Lầu 1 TV: GT05033131 |
16 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Mã số : GT2020-12 / Nguyễn Chí Đức chủ biên ; Dương Thị Mai Phương, Trần Thị Mỹ Phước tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 207 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000477 |
17 | | Giáo trình tiếng Việt : sách dùng cho giáo sinh ngữ văn và giáo viên ngữ văn phổ thông / Bùi Tất Ươm chủ biên . - In lại lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 293 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 2000020456, Lầu 1 TV: 1000006959-63, Lầu 1 TV: 1000007598 |
18 | | Giáo trình tiếng việt cho người nước ngoài . T. 3 / Nguyễn Văn Huệ chủ biên, [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 2005. - 160tr : minh họa: hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007218-20, Lầu 1 TV: GT07041970 |
19 | | Giải thích nghĩa "cực cấp" cho học sinh tiểu học / Phạm Hùng Dũng, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Công Nghiệp Hà Nội, 2022 Kỷ yếu Hội thảo Ngữ học toàn quốc 2022: Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu hướng hội nhập quốc tế 2022, tr.267-271, |
20 | | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 230 tr. : Bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 807.12 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002112-6 |
21 | | Kỉ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc "Phát triển và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay" / Trường Đại học Sài Gòn, Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học . - Tp.HCM : Đại học Sài Gòn, 2010. - 387 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 K4Đăng ký cá biệt: 5000000114-5, Lầu 2 KLF: 5000000016 |
22 | | Lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt / Đào Nguyên Phúc . - Hà Nội : Chính trị quốc gia Hà Nội, 2013. - 250 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ1Đăng ký cá biệt: 7000000313 |
23 | | Lý thuyết trật tự từ trong cú pháp / Lý Toàn Thắng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 158tr. ; 21cm Mã xếp giá: 415 L981 TĐăng ký cá biệt: 7000000174 |
24 | | Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 339 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 P534Đăng ký cá biệt: : 7000000240 |