1 |  | 2001 : A relativistic spacetime odyssey : Proceedings of the Johns Hopkins Workshop on Current Problems in Partcle Theory 25, Firenze, 2001 (September 3-5) / Igazio Ciufolini, Daniele Dominici, Luca Lusanna biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xi, 512tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.11 H14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007610 |
2 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044370-3, Lầu 2 TV: 2000044389, Lầu 2 TV: TKV09020927, Lầu 2 TV: TKV09020930 |
3 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 299tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: 2000044377-80, Lầu 2 TV: 2000044390, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-8, Lầu 2 TV: TKV09020051, Lầu 2 TV: TKV09020054-7 |
4 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 287tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044388 |
5 |  | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - In lần thứ tám. - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2009. - 389tr. : hình ảnh ; 21cm Mã xếp giá: 530.092 N573 X13Đăng ký cá biệt: 2000044518-21, Lầu 2 TV: 2000044522 |
6 |  | Gravity’s arc : The story of gravity, from Aristotle to Einstein and beyond / David Darling . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - ix, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 531.14 D22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003740, Lầu 2 KLF: 2000007688 |
7 |  | Relativity : An introduction to the Special Theory / Asghar Qadir . - Singapore/New Jersey: Word Scientific, 1989. - xi, 128 tr. : Minh họa; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003582, Lầu 2 KLF: 2000007631 |
8 |  | Special relativity / U.E. Schroder . - Singapore : World Scientific, 1990. - xi, 214 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 530.11 S38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003589-90, Lầu 2 KLF: 2000007611-2 |
9 |  | Symplectic matrices : First order systems and special relativity / Mark Kauderer . - Singapore : World Scientific, 1994. - xii, 320 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 530.1 K21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003598-9 |
10 |  | The almighty chance / Ya.B. Zeldovich, A.A. Ruzmaikin, D.D. Sokoloff . - Singapore : World Scientific, 1990. - xi, 316 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 530.11 Z49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003588, Lầu 2 KLF: 2000007613 |