| 1 |  | Cấp thoát nước / Nguyễn Đình Huấn, Nguyễn Lan Phương . - Đà Nẵng, 2007. -  146 tr Mã xếp giá: 628.1 N573Đăng ký cá biệt: : KHMT22000120
 | 
		| 2 |  | Cấp thoát nước / Nguyễn Thống . - Tái bản. -  Hà Nội : Xây dựng, 2010. -  233 tr Mã xếp giá: 628.1 N573Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 3 |  | Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2012. -  435 tr Mã xếp giá: 628.1 C236Đăng ký cá biệt: : KHMT22000119
 | 
		| 4 |  | Construction dewatering and groundwater control : New methods and applications / J. Patrick Powers...[và nh.ng.khác] . - 3rd ed. -  Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. -  xviii, 638 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 624.15 C75Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000035330, Lầu 2 KLF: 2000008757
 | 
		| 5 |  | Mạng lưới thoát nước : Giáo trình dành cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / Hoàng Văn Huệ, Phan Đình Bưởi . - Tái bản. -  Hà Nội : Xây dựng, 2018. -  144 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 627.45 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002174-6
 | 
		| 6 |  | Thoát nước. T.1, Mạng lưới thoát nước / Hoàng Văn Huệ chủ biên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, [20??]. -  323 tr Mã xếp giá: 627.45 H67Đăng ký cá biệt: : KHMT22000112
 | 
		| 7 |  | Wastewater engineering : Treatment and reuse / revised by George Tchobanoglous, Franklin L. Burton, H. David Stensel . - Boston : McGraw-Hill, 2003. -  xxviii, 1819 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 628.3 W323Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008770
 | 
		| 8 |  | Water supply / Alan C. Twort, Don D. Ratnayaka, Malcolm J. Brandt . - 5th ed. -  London : Arnold/IWA Publishing, 2000. -  xii, 676 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 628.1 T969Đăng ký cá biệt: : KHMT22000073
 |