1 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5 |
2 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740 |
3 | | 365 days of art in nature : Find inspiration every day in the natural world / Lorna Scobie . - London : Hardie Grant books, 2020. - 365, [9] p. ; 21 cm Mã xếp giá: 743.8 S421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003199 |
4 | | Aesthetics of the natural environment / Emily Brady . - Tuscaloosa : University of Alabama Press, 2003. - viii, 287tr. ; 24cm Mã xếp giá: 111.85 B79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005630 |
5 | | Aldo Leopold's odyssey / Julianne Lutz Newton . - Washington : Island Press/Shearwater Books, 2006. - xvii, 483 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 508.092 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007342 |
6 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 878tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: 2000001093, Lầu 2 KLF: 2000005601, Lầu 2 TV: TKV06015811-4 |
7 | | Conservation in the Internet age : threats and opportunities / edited by James N. Levitt . - Fourth ed. - Washington : Island Press, 2002. - xx, 364 tr. : minh họa, bản đồ ;23 cm Mã xếp giá: 333.7 C755Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031854 |
8 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.2 / Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ năm. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 353tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029462-4 |
9 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.3 / Bùi Đẹp b.s . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 320tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 914.04 D53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029346-8 |
10 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.5/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 369tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 916.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030047-9 |
11 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.7/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ nhất. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 309tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 917.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030034-6 |
12 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.8/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ nhất. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 369tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 917.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030031-3 |
13 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.9/ Bùi Đẹp b.s . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 284tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 910.45 D53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028965, Lầu 2 TV: 2000029037-8 |
14 | | Di sản thế giới chọn lọc/ Bùi Đẹp b.s . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 543tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 910.9 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029019-20 |
15 | | Earth and its resources / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,tr.385-480,R1-R48 : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science ) Mã xếp giá: 551 E12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007775 |
16 | | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Lân Hùng Sơn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 295 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.7071 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002669-73 |
17 | | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 195tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 570.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010813-22, Lầu 1 TV: GT07042143-7, Lầu 1 TV: GT07042150-60, Lầu 1 TV: GT07042162-73, Lầu 1 TV: GT07042175-8, Lầu 1 TV: GT07042180-1, Lầu 1 TV: GT07042184-6, Lầu 1 TV: GT07042188-9, Lầu 1 TV: GT07042192 |
18 | | Môi trường tài nguyên đất Việt Nam / Lê Huy Bá . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1299tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 551.409597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003291 |
19 | | Môi trường và con người / Mai Đình Yên . - H. : Nxb.Giáo Dục , 1997. - 126tr.; 20cm Mã xếp giá: 304.2 M217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06016484 |
20 | | Môi trường và con người / Văn Thái chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 215 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 304.2 M712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030706 |
21 | | Our precarious habitat-- it’s in your hands / Melvin A. Benarde . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 452tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 616.9 B456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035007, Lầu 2 KLF: 2000008174 |
22 | | Photoshop for nature photographers : a workshop in a book / Ellen Anon, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xix, 314tr. : minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030764, Lầu 2 KLF: 2000005452 |
23 | | Thiên nhiên với văn hóa vùng trong ca dao miền Trung / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 1499 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010608 |
24 | | This sovereign land : A new vision for governing the West / Daniel Kemmis . - Washington : Islan Press, 2001. - xxiv, 263tr. ; 23cm Mã xếp giá: 333.10978 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006379 |