Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  29  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 615.32 A62
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509
  • 2 Assessment of pesticide use and pesticide residues in vegetables from provinces in central Vietnam / Chau Nguyen Dang Giang, Dang Bao Chau Le,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Plos one 2022, tr. 1-16,
    3 Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 579 B221
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005
  • 4 Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.1 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 817tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm
  • Mã xếp giá: 580.9597 V
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007714
  • 5 Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.2 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 1215tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm
  • Mã xếp giá: 580.9597 V
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007715
  • 6 Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 580.03 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: 2000042246
  • 7 Flowering plants / Armen Takhtajan . - 2nd ed. - New York : Springer, 2009. - xlv, 871 p. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 582 T136
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007716
  • 8 Hoạt tính kháng khuẩn và kháng ung thư vú MCF-7 của một số cao trích và hợp chất cô lập được từ các cây thuộc chi Hedyotis / Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Kim Phi Phụng, Phạm Đình Hùng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.179-185,
    9 Hỏi đáp về thực vật. T.5 / Vũ Văn Chuyên . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 179tr.: minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 580 V986 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042293
  • 10 Introductory botany : Plants, people, and the environment / Linda R. Berg . - Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, 2008. - xxvii, 622 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 580 B493
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007708
  • 11 Khảo sát quá trình phát triển cây Tần ô (Gỉebionis coronaria) và khả năng ức chế amylase tuyến nước bọt của dịch chiết cây Tần ô : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thanh Thuận ; Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 44tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 581.3 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000160
  • 12 Khảo sát quá trình phát triển cây tần ô (Glesbionis coronaria), và khả năng ức chế Amylase tuyến nước bọt của dịch chiết cây tần ô : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thanh Thuận ; TS. Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 44 tr. : Hình ảnh minh họa ; 29 cm
    13 Khảo sát thành phần hóa học cao ETE dầu hỏa của cây An điền nhám - Hedyotis rudis Pierre ex Pit., họ Cà phê (Rubiaceae) / Mai Anh Hùng, Từ Đức Dũng, Nguyễn Kim Phi Phụng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009,
    14 Nghiên cứu môi trường nhân gióng và quá trình phát triển của Dâu tây "Fragariax Ananassa" : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Xuân Nhật Minh ; Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 45tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 581.7 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000161
  • 15 Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr
  • Mã xếp giá: 363.7 Đ631
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 363.7 Đ631
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000121
  • 17 Nuôi cấy mô cây bắt mồi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thùy Dương ; Đặng Thị Ngọc Thanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 53 [7] tr. : minh họa màu ; 29cm
  • Mã xếp giá: 580 N573 D
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000247
  • 18 Phân loại học thực vật : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản chủ biên; Hoàng Thị Bé . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 393tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 581.0711 H678 S19
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011128-37, Lầu 1 TV: GT05034570-5, Lầu 1 TV: GT05034579, Lầu 1 TV: GT05034581, Lầu 1 TV: GT05034583-6, Lầu 1 TV: GT05034588-98, Lầu 1 TV: GT05034600-4, Lầu 1 TV: GT05034606, Lầu 1 TV: GT05034609-10, Lầu 1 TV: GT05034612-9
  • 19 Sách đỏ Việt Nam . Phần 2: Thực vật = Red data book of Vietnam . Volume 2 : Plants . - H. : Khoa học và tự nhiên và công nghệ , 2007. - 611tr. : minh họa, 6 tờ tranh ảnh màu ; 27cm
  • Mã xếp giá: 580.9597 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007713
  • 20 Sách tra cứu tên cây cỏ Việt Nam / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 891 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 580.03 V87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007710, Lầu 2 TV: 2000042245
  • 21 Sinh lý học thực vật : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hê Cao đẳng sư phạm. T. 2, Phần Thực hành / Trần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 79 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 580.071 T772 K24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011066-75, Lầu 1 TV: GT05007466-70, Lầu 1 TV: GT05007472, Lầu 1 TV: GT05007475, Lầu 1 TV: GT05007477-81, Lầu 1 TV: GT05007483-5, Lầu 1 TV: GT05007487-9, Lầu 1 TV: GT05007493-502
  • 22 Sinh lý học thực vật : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. T.1, Phần Lý thuyết / Trần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 152 tr. : minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 580.071 T772 K24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011096-105, Lầu 1 TV: GT05006813-5, Lầu 1 TV: GT05006819, Lầu 1 TV: GT05006822-4, Lầu 1 TV: GT05006826-7, Lầu 1 TV: GT05006829, Lầu 1 TV: GT05006831-2, Lầu 1 TV: GT05007457-65, Lầu 1 TV: GT05031165-6
  • 23 The First Book of Trees/ By M.B. Cormack; Pictures by Helene Carter . - N.Y.: Franklin Watts, 1965. - 92p.; 20cm
  • Mã xếp giá: 808.0683 C811
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037336
  • 24 Từ điển thực vật thông dụng- Tập II: G-Z/ Võ Văn Chi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2004. - 2698tr.: 30cm
  • Mã xếp giá: 580.03 V87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007712
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến