1 | | Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.32 A62Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509 |
2 | | Assessment of pesticide use and pesticide residues in vegetables from provinces in central Vietnam / Chau Nguyen Dang Giang, Dang Bao Chau Le,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Plos one 2022, tr. 1-16, |
3 | | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 579 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005 |
4 | | Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.1 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 817tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm Mã xếp giá: 580.9597 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007714 |
5 | | Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.2 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 1215tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm Mã xếp giá: 580.9597 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007715 |
6 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm Mã xếp giá: 580.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: TKV09020806 |
7 | | Flowering plants / Armen Takhtajan . - 2nd ed. - New York : Springer, 2009. - xlv, 871 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 582 T136Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007716 |
8 | | Introductory botany : Plants, people, and the environment / Linda R. Berg . - Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, 2008. - xxvii, 622 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Mã xếp giá: 580 B493Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007708 |
9 | | Khảo sát quá trình phát triển cây Tần ô (Gỉebionis coronaria) và khả năng ức chế amylase tuyến nước bọt của dịch chiết cây Tần ô : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thanh Thuận ; Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 44tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 581.3 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000160 |
10 | | Khảo sát quá trình phát triển cây tần ô (Glesbionis coronaria), và khả năng ức chế Amylase tuyến nước bọt của dịch chiết cây tần ô : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thanh Thuận ; TS. Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 44 tr. : Hình ảnh minh họa ; 29 cm |
11 | | Nghiên cứu môi trường nhân gióng và quá trình phát triển của Dâu tây "Fragariax Ananassa" : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Xuân Nhật Minh ; Mai Ngọc Dũng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 45tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 581.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000161 |
12 | | Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr Mã xếp giá: 363.7 Đ631Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 363.7 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000121 |
14 | | Nuôi cấy mô cây bắt mồi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thùy Dương ; Đặng Thị Ngọc Thanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 53 [7] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 580 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000247 |
15 | | Sách đỏ Việt Nam . Phần 2: Thực vật = Red data book of Vietnam . Volume 2 : Plants . - H. : Khoa học và tự nhiên và công nghệ , 2007. - 611tr. : minh họa, 6 tờ tranh ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 580.9597 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007713 |
16 | | Sách tra cứu tên cây cỏ Việt Nam / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 891 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007710, Lầu 2 TV: TKV18038901 |
17 | | Từ điển thực vật thông dụng- Tập II: G-Z/ Võ Văn Chi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2004. - 2698tr.: 30cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007712 |
18 | | Từ điển thực vật thông dụng. Tập I, A-F/ Võ Văn Chi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2004. - 1250tr.: 30cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: 2000001315-6, Lầu 2 KLF: 2000007711 |
19 | | Từ điển tranh về các loài cây / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thanh Tùng . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 527tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009505 |
20 | | Ứng dụng mã vạch DNA hỗ trợ định danh một số loài vi tảo silic biển : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Đình Anh Khoa ; TS. Nguyễn Đức Hưng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 56, [10] tr. : Hình ảnh minh họa ; 29 cm |
21 | | Ứng dụng mã vạch DNA hỗ trợ định danh một số loài vi tảo silic biển : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Đình Anh Khoa ; TS. Nguyễn Đức Hưng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 56, [10] tr. : Hình ảnh minh họa ; 29 cm |
22 | | Xử lí tình huống khi thực hiện tiêu bản hiển vi tạm thời quan sát đột biến số lượng nhiễm sắc thể ở thực vật / Lê Minh Đức, Phan Đức Duy . - [Kđ.] : [Knxb.], 2018 Tạp chí giáo dục 2018, tr. 51-54, |