1 |  | 6 weeks to a Hollywood body : look fit and feel fabulous with the secrets of the stars / Steve Zim and Mark Laska . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - ix, 227tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 613.7 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034620, Lầu 2 KLF: 2000008101 |
2 |  | Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 796.060973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246 |
3 |  | Ảnh hưởng của âm nhạc đại chúng đến sự phát triển thể lực chung của nữ sinh viên khi tham gia học phần Giáo dục thể chất 1 tại trường Đại học Sài Gòn / Trần Ngọc Cương, Trần Minh Tuấn, Lê Thu Hiền . - [Kđ.] : [KNxb.], 2024 Kỷ yếu hội nghị nghiên cứu khoa học toàn quốc về công tác giáo dục thể chất và thể thao trường cao đẳng, đại học năm 2024 2024, tr. 584-588, |
4 |  | Concepts of fitness and wellness : a comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin [và nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,482,[28]tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613.7 C744Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008094 |
5 |  | Evaluated the quality of physical education program : A case study for Male students participating / Tran Minh Tuan . - [Kđ.] : [KNxb.], 2022 Journal of Advances in sport and physical education No. 1, 2022, tr.52-57, |
6 |  | Fit pregnancy for dummies / Catherine Cram , Tere Stouffer Drenth . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2007. - xviii, 55 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 618.2 C889Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035115, Lầu 2 KLF: 2000008184 |
7 |  | Football training like the pros : Get bigger, stronger, and faster following the programs of today’s top players / Chip Smith . - New York : McGraw-Hill, 2008. - xiv, 238 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 796.33207 Đăng ký cá biệt: 2000017460, Lầu 2 KLF: 2000009256 |
8 |  | Giáo dục thể chất 1 / Đặng Ngọc Quang tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Công Trường . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 95 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000430-4 |
9 |  | Giáo dục thể chất 1 : Sách giáo viên / Đặng Ngọc Quang tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Công Trường . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 56 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000591-5 |
10 |  | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: 1000001781-5 |
11 |  | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000946-50 |
12 |  | Giáo dục thể chất 10 : Bóng rổ / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: 1000001791-5 |
13 |  | Giáo dục thể chất 10 : Bóng rổ : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000936-40 |
14 |  | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: 1000001786-90 |
15 |  | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000951-5 |
16 |  | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 59 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001956-60 |
17 |  | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000941-5 |
18 |  | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: 1000001821-5 |
19 |  | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000926-30 |
20 |  | Giáo dục thể chất 11 : Bóng rổ / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001936-40 |
21 |  | Giáo dục thể chất 11 : Bóng rổ : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000921-5 |
22 |  | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: 1000001826-30 |
23 |  | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000956-60 |
24 |  | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 54 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: 1000001816-20 |