1 | | Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1 |
2 | | Di sản thế giới chọn lọc/ Bùi Đẹp b.s . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 543tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 910.9 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029019-20 |
3 | | Household chores and household choices: Theorizing the domestic sphere in historical archaeology/ Kerri S. Barile, Jamie C. Brandon biên soạn . - Alabama: The University of Alabama Press, 2004. - xiv, 312tr.; 24cm Mã xếp giá: 640.973 H8Đăng ký cá biệt: 2000002966, Lầu 2 KLF: 2000008686 |
4 | | Những kỳ quan và di sản nhân loại / Trần Mạnh Thường . - Hà Nội : Văn hoá- Thông tin, 2000. - 447 tr. : minh họa (một phần màu), 20 cm Mã xếp giá: 910.021 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028897-900 |
5 | | Những nền văn minh thế giới / Shijie Congshu; Trần Kiết Hùng [và nh. ng. khác] . - H.: Văn học, 2002. - 400tr. ; 20cm Mã xếp giá: 909.04 S55Đăng ký cá biệt: 2000023471, Lầu 2 TV: 2000028869-72 |
6 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam= Dịctionary of Vietnamese Cultural plcae names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.: 24cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009595 |
7 | | Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng = Vietnam - sights and sounds : song ngữ . - H. : Giáo dục , 1997. - 243tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 915.97 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029398 |