1 |  | A practical guide to information literacy assessment for academic librarians / Carolyn J. Radcliff ... [et al.] . - Westport, Conn. : Libraries Unlimited, 2007. - xv, 180 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 028.7071 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005508 |
2 |  | ALA, Từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh Việt / Phạm Thị Lê Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga dịch . - Tucson.: Galen Press, 1996. - 279tr.: 30cm Mã xếp giá: 027.03 A51Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009936 |
3 |  | Ảnh hưởng của công tác phục vụ trong Thư viện Trung tâm Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của sinh viên trong khuôn viên Đại học Quốc gia : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thảo ; Lê Ngọc Oánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 84 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 025.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000325 |
4 |  | Ảnh hưởng của việc thực hiện các chuẩn nghiệp vụ của các thư viện đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Kim Chi ; Lê Ngọc Oánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 108, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 020 H987 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000306 |
5 |  | Ảnh hưởng của việc thực hiện dịch vụ tham khảo trong một số thư viện đại học ở TP. Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Đức Phương Vũ ; Dương Thúy Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 106 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 025.5 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000326 |
6 |  | Ảnh hưởng về công tác phục vụ của một vài thư viện đại học tiêu biểu của Thành phố Hồ Chí Minh đến sự thỏa mãn của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy Nga ; Âu Thị Cẩm Linh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 85, [18] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 025.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000324 |
7 |  | Bài giảng tài trợ thư viện / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020 N573 DĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Bài giảng thư viện thiếu nhi / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020 N573 DĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Becoming a library teacher / Cheryl LaGuardia, Christine K. Oka . - New York : Neal-Schuman Publishers, 2000. - xiii, 115 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 025.56 L181Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050856 |
10 |  | Bộ quy tắc biên mục Anh - Mỹ rút gọn / Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế dịch . - Ấn bản lần thứ nhất. - C.A. : LEAF - VN, 2002. - xxxi, 290 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 025.3 B662Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050828, Lầu 1 KLF: 2000050850 |
11 |  | Building and managing e-book collections : A how-to-do-it manual for librarians / edited by Richard Kaplan . - Chicago, IL : Neal-Schuman, an imprint of the American Library Association, 2012. - xv, 197 pages ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals ) Mã xếp giá: 025.2 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005493 |
12 |  | Building digital archives, descriptions, and displays : A how-to-do-it manual for archivists and librarians / Frederick Stielow . - New York : Neal-Schuman Publishers, 2003. - xii, 229 p. : ill. ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals for librarians ; No.116 ) Mã xếp giá: 025.00285 S855Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050868 |
13 |  | Building digital libraries : A how-to-do-it manual / Terry Reese, Jr., Kyle Banerjee . - New York : Neal-Schuman Publishers, 2008. - xv, 277 p. : ill. ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals ; No.153 ) Mã xếp giá: 025.00285 R329Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050870 |
14 |  | Cataloging & classification quarterly : education for library cataloging: international perspectives Part I [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 157tr. : Minh họa ; 20cm |
15 |  | Cataloging & classification quarterly : the audiovisual cataloging current part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 362 tr. : Minh họa ; 20cm |
16 |  | Cataloging and organizing digital resources : A how-to-do-it manual for librarians / Anne M. Mitchell, Brian E. Surratt . - New York : Neal-Schuman Publishers, 2005. - xv, 219 p. ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals for librarians ; No.139 ) Mã xếp giá: 025.34 M681Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050853 |
17 |  | Các thư viện và trung tâm thông tin - thư viện ở Việt Nam . - Hà Nội, 2006. - 336 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 020.9597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050825 |
18 |  | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2009. - 559tr. ; 27cm Mã xếp giá: 025 C172Đăng ký cá biệt: 2000001791-2, Lầu 1 KLF: 2000047024-8, Lầu 1 KLF: TKV10027494, Lầu 1 KLF: TKV10027499-501, Lầu 1 KLF: TKV10027503, Lầu 2 KLF: TKD1007081-2 |
19 |  | Cẩm nang nghề thư viện / Lê Văn Viết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 630tr. : sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 025 L433 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047060 |
20 |  | Cẩm nang thư viện trường học / Lê Ngọc Oánh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2009. - 26 tr Mã xếp giá: 025.3 L433Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Change management in information services / Lyndon Pugh . - 2nd ed. - Aldershot, Hampshire, England ; Burlington, VT : Ashgate, 2007. - x, 230 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 025.5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050848 |
22 |  | Chuẩn hóa mục lục trực tuyến và xây dựng thư viện số : Kỉ yếu hội thảo khoa học / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013. - 114 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 025.3132 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 5000000065-6, Lầu 2 KLF: 5000000015 |
23 |  | Collection development policies : Academic, public, and special libraries : Good policy, good practice series / Frank W. Hoffmann, Richard J. Wood . - Lanham, Maryland : The Scarecrow Press, 2005. - xv, 329 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 025.2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050857 |
24 |  | Công tác đào tạo nguồn nhân lực một số thư viện trường Đại học tư thục tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Tôn Nữ Cẩm Châu ; Âu Thị Cẩm Linh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 61, [30] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 023 T663 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000310 |