1 | | Essential cataloguing / J.H. Bowman . - London : Facet Pub., 2003. - viii, 216 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 025.3 B787Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005497 |
2 | | Giáo trình thư mục học : Dành cho sinh viên các trường Cao đẳng và Đại học chuyên ngành thư viện - thông tin / Nguyễn Thị Thư . - T.P. Hồ Chí Minh : [Knxb], 2002. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 010 N573 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004057 |
3 | | Introducing RDA : A guide to the basics / Chris Oliver . - Chicago : American Library Association, 2010. - vii, 117 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 025.3 O48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005498 |
4 | | MCSE guide to designing a Microsoft windows 2000 directory service / Michael J. Palmer . - Boston MA : Course Technology/Thomson Learning, 2001. - xvii, 633tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.74 P173Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005318 |
5 | | Practical cataloguing : AACR, RDA and MARC21 / Anne Welsh and Sue Batley . - London : Facet Pub., 2012. - xvi, 217 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 025.3 W461Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005499 |
6 | | RDA and serials cataloging / Ed Jones . - Chicago : ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2014. - xii, 215 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 025.3 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005500 |
7 | | Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng ... [và những người khác] biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 1655 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 015.97 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005484 |