1 | | A course in business statistics / David F. Groebner,... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxx, 656 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 519.5 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007523 |
2 | | A practical guide to information literacy assessment for academic librarians / Carolyn J. Radcliff ... [et al.] . - Westport, Conn. : Libraries Unlimited, 2007. - xv, 180 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 028.7071 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005508 |
3 | | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
4 | | Aaker on branding : 20 principles that drive success / David Aaker . - x, 208 pages : illustrations ; 2014. - xiv, 273 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.827 A111Đăng ký cá biệt: : QTKD20000138, Lầu 2 KLF: 2000009031 |
5 | | Abnormal and clinical psychology : An introductory textbook / Paul Bennett . - 3rd ed. - Maidenhead, England : Open University Press, 2011. - ix, 533 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 616.89 B471Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008153 |
6 | | Administrative assistant’s and secretary’s handbook / James Stroman, Kevin Wilson, Jennifer Wauson . - 4th ed. - New York : American Management Association, 2012. - xvi, 591 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 651.3 S919Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008614 |
7 | | ALA, Từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh Việt / Phạm Thị Lê Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga dịch . - Tucson.: Galen Press, 1996. - 279tr.: 30cm Mã xếp giá: 027.03 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009936 |
8 | | Architect’s essentials of contract negotiation / Ava J. Abramowitz . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - xvi, 286tr. ; 22cm. - ( Architect’s essentials of professional practice series ) Mã xếp giá: 343.73 A161Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002830, Lầu 2 KLF: 2000006243 |
9 | | Ánh hưởng của sự bất ổn định tỷ giá hối đoái và độ mở thương mại đến đầu tư trực tiếp nước ngoài : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CSB2021-10 / Lê Thông Tiến chủ nhiệm ; Nguyễn Chí Đức , Nguyễn Khanh Tuấn tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 47, [35] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 380.107 L433 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000286 |
10 | | Áp dụng các điều khoản đặc biệt trong giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế tại Việt Nam - Những vấn đề lí luận và thực tiễn : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kiều Nga ; TS. Bành Quốc Tuấn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 79 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000455 |
11 | | Ảnh hưởng của công tác phục vụ trong Thư viện Trung tâm Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của sinh viên trong khuôn viên Đại học Quốc gia : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thảo ; Lê Ngọc Oánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 84 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000325 |
12 | | Ảnh hưởng của marketing nội bộ lên sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Hoàng Minh Phương ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 85, [36] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002062 |
13 | | Ảnh hưởng của việc thực hiện các chuẩn nghiệp vụ của các thư viện đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Kim Chi ; Lê Ngọc Oánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 108, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000306 |
14 | | Ảnh hưởng của việc thực hiện dịch vụ tham khảo trong một số thư viện đại học ở TP. Hồ Chí Minh đối với việc sử dụng thư viện của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Đức Phương Vũ ; Dương Thúy Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 106 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000326 |
15 | | Ảnh hưởng về công tác phục vụ của một vài thư viện đại học tiêu biểu của Thành phố Hồ Chí Minh đến sự thỏa mãn của độc giả : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy Nga ; Âu Thị Cẩm Linh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 85, [18] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000324 |
16 | | Basic statistics using Exel 2007 for use with basic statistics for business & economics 6th ed. and statistical techniques in business & economics 13th ed. / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 232 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007536 |
17 | | Basic statistics using Exel for Office XP for use with Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 245 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007531 |
18 | | Bài giảng tài trợ thư viện / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Bài giảng thư viện thiếu nhi / Nguyễn Thị Thanh Duyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, [????] Mã xếp giá: 020Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
21 | | Black gold : the new frontier in oil for investors / George Orwel . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - vii, 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.2 O63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004149, Lầu 2 KLF: 2000006291 |
22 | | Branding 4.0 / Philip Kotler, Piyachart Isarabhakdee . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 430 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.8 K451Đăng ký cá biệt: : QTKD20000149-50 |
23 | | Branding your business : Promote your business, attract customers, build your brain through the power of emotion / James Hammond . - New York : Great Britain, 2008. - 276p. : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8 H221Đăng ký cá biệt: : QTKD20000148 |
24 | | Building and managing e-book collections : A how-to-do-it manual for librarians / edited by Richard Kaplan . - Chicago, IL : Neal-Schuman, an imprint of the American Library Association, 2012. - xv, 197 pages ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals ) Mã xếp giá: 025.2 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005493 |
25 | | Building new competition law regimes : Elected essays / Edited by David Lewis, Executive Director, Corruption Watch and Extraordinary Professor, Gordon Institute of Business Science, South Africa . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar; 2013. - xi, 214 pages. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.08 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006240 |
26 | | Building type basics for retail and mixed-use facilities/ by the Jerde Partnership International . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.8 B932Đăng ký cá biệt: 2000017622, Lầu 2 KLF: 2000008977 |
27 | | Business correspondence : A guide to everyday writing : Intermediate / Lin Lougheed . - 2nd ed. - N.Y. : Pearson Education, 2003. - x, 149tr. ; 28cm Mã xếp giá: 651.750711 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002296, Lầu 2 KLF: 2000008619 |
28 | | Business Explorer 1: Student's Book/ Gareth Knight, Mark O'Neil . - .N.Y.: Cambridge University Press, 2003. - 111tr.: minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 428.07 K69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007111 |
29 | | Business Explorer 3: Student's Book/ Gareth Knight, Mark O'Neil . - .N.Y.: Cambridge University Press, 2003. - 127tr.: minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 428.07 K69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007112 |
30 | | Business law : The ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor...[và nh.ng.khác] . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxvii, 1309, [230] tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 346.7307 B979Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004311, Lầu 2 KLF: 2000006273 |