1 |  | Bài ca chim Chơ Rao : tuyển tập trường ca / Thu Bồn . - TP.Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999. - 507tr. : 12 tờ tranh ảnh (1 phần màu) ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922134 T532 B70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036539, Lầu 2 TV: 2000036555 |
2 |  | Bức tranh quê: Thơ/ Anh Thơ . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1941). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 69tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003419-20 |
3 |  | Cấu trúc thơ / Thụy Khuê . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Đà Nẵng : GNxb. Đà Nẵng, 2019. - 329 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 8000000022 |
4 |  | Chế Lan Viên toàn tập. T.1 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 698tr : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001390, Lầu 2 TV: 2000036566 |
5 |  | Chế Lan Viên toàn tập. T.2 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 760tr ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134092 C514 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036564-5 |
6 |  | Chuyện văn : Lai lịch nhà thơ, lai lịch bài thơ / Hàn Anh Trúc . - H.: Thanh Niên, 2003. - 890tr : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001351, Lầu 2 TV: 2000015138-9 |
7 |  | Di cảo thơ. T.2 / Chế Lan Viên; Vũ Thị Thường tuyển chọn . - Huế: Thuận Hóa, 1993. - 251tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221094 C514 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035707 |
8 |  | Đảng cho ta mùa xuân / Võ Trường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - văn nghệ, 2016. - 127 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.92214 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020337 |
9 |  | Điêu tàn: Thơ/ Chế Lan Viên . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 70tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003416 |
10 |  | Đoạn trường Tân Thanh: Tân khảo. Q.1 (1-568) / Trần Cửu Chấn . - In lần thứ ba. - H.: Trung tâm sản xuất học liệu, 1974. - 408tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 T772 C45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036359-60 |
11 |  | Giải mã kho báu văn chương : Nghiên cứu, bình giảng. Q.4, Thơ chữ Hán Việt Nam Thế kỷ XV - Nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Bình Lục; Nguyễn Quang Thiều chủ biên, Đào Bá Đoàn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 391 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.9221109 V986 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039083 |
12 |  | Giải mã kho báu văn chương : Nghiên cứu, bình giảng. Q.6, Thơ chữ Hán Việt Nam Thế kỷ XV - Nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Bình Lục; Nguyễn Quang Thiều chủ biên ; Đào Bá Đoàn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.9221109 V986 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039084 |
13 |  | Giảng dạy một số bài thơ trong "Ngục trung nhật kí" của Hồ Chí Minh trên cơ sở nguyên tác / Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Ngô Thị Loan . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm, 2004. - 18 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.92213 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001422 |
14 |  | Gửi hương cho gió : Thơ/ Xuân Diệu . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 104tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 XĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003421 |
15 |  | Hàn Mặc Tử : Về tác gia và tác phẩm / Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ ba có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 2007. - 703tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034368 |
16 |  | Hoa Anh vĩ : thơ / Quỳnh Thư Nhiên . - H. : Văn học , 1995. - 124tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922134 Q178 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036400 |
17 |  | Hoa niên: Thơ/ Tế Hanh . - Tái bản (In lại theo đ1ung bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 70tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003435 |
18 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945). T.5. Q.2, Thơ Việt Nam (1930-1945) / Nguyễn Đăng Mạnh ch.b; Nguyễn Hoành Khung, Đinh Thu Hương b.s . - H. : Văn học, 1994. - 518 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015142 |
19 |  | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.1 / Bùi Duy Tân . - .H: Giáo dục, 1999. - 642tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040213-7 |
20 |  | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
21 |  | Kim -Vân -Kiều. Tome I / Nguyễn Du; traduction en francais par Nguyen Van Vinh . - Tái bản. - Sài Gòn: Khai Trí, 1970. - 322tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036389-90 |
22 |  | Kim -Vân -Kiều. Tome II / Nguyễn Du; traduction en francais par Nguyen Van Vinh . - Tái bản. - H.: Alexndre de Rhodes, 1943. - 778tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036460 |
23 |  | Lược truyện các tác gia Việt Nam. T.2 / Trần Văn Giáp và [nh.ng.khác] . - H.: Khoa học Xã hội, 1972. - 341tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92209 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038853-5 |
24 |  | Lửa thiêng: Thơ/ Huy Cận . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1940). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 117tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003422-3 |