1 | | A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
2 | | Chemistry of natural products / Sujata V. Bhat, Bhimsen A. Nagasampagi, Meenakshi Sivakumar . - New Delhi : Narosa, 2005. - xxxi, 840 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 572 B575Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007807 |
3 | | Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko; Vũ Tự Lập [và nh.ng. khác]d . - H. : Khoa học, 1969. - 464 tr.: minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 550 I97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003313 |
4 | | Cơ sở địa lý tự nhiên / Nguyễn Vi Dân, Nguyễn Cao Huần, Trương Quang Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 243 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 910.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029104-6 |
5 | | Dạy học chủ đề năng lượng trong chương trình môn Khoa học tự nhiên 6 bằng phương pháp dạy học dự án : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-48 / Nguyễn Minh Thành chủ nhiệm đề tài ; Lại Thị Kim Thoa , Giang Cát Tường tham gia ; Bùi Thị Cẩm Huệ hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 68, [20] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 500.712 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000261 |
6 | | Deep learning for natural language processing : Solve your natural language processing problems with smart deep neural networks / Karthiek Reddy Bokka,...[et.] . - Birmingham : Packt Publishing, 2019. - vii, 344 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.35 D31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010242 |
7 | | Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1 |
8 | | Địa lí tự nhiên đại cương : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm. T.2 / L.P. Subaev; Nd., Đào Trọng Năng, Trịnh Nghiã Uông . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 178 tr. ; 20,5cm Mã xếp giá: 910.711 S9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000428 |
9 | | Địa lý nhân sinh / Tsunesaburo Makiguchi; Trương Hớn Huy, Lê Nguyễn Minh Thọ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 M23Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007942, Lầu 2 KLF: TKD0501779, Lầu 2 TV: 2000029005-9, Lầu 2 TV: TKV05006300-2, Lầu 2 TV: TKV05006304-12, Lầu 2 TV: TKV05006315, Lầu 2 TV: TKV05006317-8, Lầu 2 TV: TKV05006320-2, Lầu 2 TV: TKV05006324-33, Lầu 2 TV: TKV05013521-4 |
10 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Lê Thu Trinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: 1000002598-602 |
11 | | Gán nhãn vật thể thông qua webcam với công cụ tìm kiếm (search engine) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2020-27 / Lê Huỳnh Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Lê Huy Thắng, Hồ Minh Cảnh tham gia ; Lê Minh Nhựt Triều hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 45 tr Mã xếp giá: 006.35 L43Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần Đại cương / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 263 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 915.970711Đăng ký cá biệt: 1000006425-9 |
13 | | Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 : Phần khu vực / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 168 tr. : Hình vẽ, bản đồ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 915.9707 GĐăng ký cá biệt: 1000006420-4 |
14 | | Human Impact on the Natural Environment : Past, Present and Future / Andrew S. Goudie . - 8th. ed. - Hoboken, NJ, USA : Wiley Blackwell , 2019. - xiii, 458tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 304.2 G688Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012087 |
15 | | John Muir's last journey : South to the amazon and East to Africa : unpublished journals and selected correspondence / John Muir ; ed. by Michael P. Branch . - Wash., D.C. ; Covelo, Cal. : Island Pr./Shearwater Bookd, 2001. - lii,337tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 508.8092 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007344 |
16 | | Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10 |
17 | | Khoa học tự nhiên 6 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Thị Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000641-5 |
18 | | Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 179 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001621-5 |
19 | | Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Ngô Ngọc Hoa,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 239 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000866-70 |
20 | | Khoa học tự nhiên 7 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám đồng chủ biên; Nguyễn Công Chung ,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000696-700 |
21 | | Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 171 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001626-30 |
22 | | Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Phan Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 279 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000721-5 |
23 | | Khoa học tự nhiên 8 / Mai Sỹ Tuấn Tổng chủ biên; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001721-5 |
24 | | Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo viên / Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng Hạnh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 363 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001171-5 |