1 | | Check Your English Vocabulary for Banking & Finance : All You Need to Improve Your Vocabulary / Jon Marks . - London : A & C Black, 2007. - 80 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 428.24 M34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007151 |
2 | | Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều,Lê Hữu Tỉnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 199 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.6 P535Đăng ký cá biệt: 1000002798-802 |
3 | | Đặc điểm từ vựng Nam Bộ trên nguồn tư liệu báo pháp luật TP. Hồ Chí Minh giai đoạn từ năm 1996 đến nay : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trương Vương Linh ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 154 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004022 |
4 | | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
5 | | The use of vocabulary notebooks for EFL Non-majors' ESP vocabulary acquisition / Tran Thi Cuc, Do Manh Cuong . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 ICTE Conference Proceedings Vol. 3, 2023, p. 68-81, |
6 | | Vocabulary connections. Book 3, Academic Vocabulary / Marianne C. Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1999. - xv, 144 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 418 R464Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006940 |
7 | | Vocabulary connections. Book II, Word parts / Marianne C. Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xv, 95 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 418 R464Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032949, Lầu 2 KLF: 2000006942 |
8 | | Vocabulary puzzles : The fun way to ace standardized tests / John T. Molloy, Rich Norris . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 428.1 M727Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033213-4, Lầu 2 KLF: 2000007262 |