1 | | A Practical Guide to Your Finacial Future: A Father's Letters to his Children/ F. I. Entwistle . - N.Y.: Vantage Press, 1956. - 127p., 20cm Mã xếp giá: 306.85 E 2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031572 |
2 | | Advanced modeling in computational electromagnetic compatibility / Dragan Poljak . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2007. - xviii, 496 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 P7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003296, Lầu 2 KLF: 2000008331 |
3 | | Applied NMR Spectroscopy for Chemists and Life Scientists / Zerbe Oliver, Jurt Simon . - Germany : Wiley-VCH, 2014. - xvii, 529 p. : ill. (some color) ; 25 cm Mã xếp giá: 543 O48Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Atoms in electromagnetic fields / C. Cohen-Tannoudji . - 2nd ed. - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 752 tr. ; 25 cm. - ( World Scientific series on atomic, molecular, and optical physics ; Vol. 3 ) Mã xếp giá: 539.7 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003882, Lầu 2 KLF: 2000007973 |
5 | | Atoms in electromagnetic fields / C. Cohen-Tannoudji . - Singapore : World Scientific, 1994. - xiv, 670 tr. ; 25 cm. - ( World Scientific series on atomic, molecular, and optical physics ; Vol. 1 ) Mã xếp giá: 539.7 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003875, Lầu 2 KLF: 2000007972 |
6 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Chloroform của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Đặng Thị Cẩm Tiên ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 82 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 Đ182 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003686 |
7 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Hexane của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Thu Trang ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 70, 64 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003702 |
8 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
9 | | Ca từ Trịnh Công Sơn dưới góc nhìn mỹ học Thiền : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Phan Thị Mỹ Huệ ; Nguyễn Văn Hạnh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 72 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 780 P535 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003937 |
10 | | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 283tr. ; 19cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: 2000021535, Lầu 2 TV: 2000012571-5, Lầu 2 TV: TKV15035040 |
11 | | Charitable giving law made easy / Bruce R. Hopkins . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xi, 356tr. ; 24cm Mã xếp giá: 343.7305 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006248-9 |
12 | | Check Your English Vocabulary for Banking & Finance : All You Need to Improve Your Vocabulary / Jon Marks . - London : A & C Black, 2007. - 80 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 428.24 M34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007151 |
13 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
14 | | Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều,Lê Hữu Tỉnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 199 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.6 P535Đăng ký cá biệt: 1000002798-802 |
15 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr Mã xếp giá: 371.334 T8Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 371.334 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000089 |
17 | | Đặc điểm từ vựng Nam Bộ trên nguồn tư liệu báo pháp luật TP. Hồ Chí Minh giai đoạn từ năm 1996 đến nay : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trương Vương Linh ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 154 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004022 |
18 | | E-Learning, hệ thống đào tạo từ xa/ Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Choi Seong . - H.: Thống kê, 2004. - 159tr.,26cm Mã xếp giá: 371.334 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022209-10 |
19 | | Electromagnetic fields / Jean G. Van Bladel ; IEEE Antennas and Propagation Society, sponsor . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : IEEE/Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 1155 tr. : MInh họa. ; 26 cm. - ( IEEE Press series on electromagnetic wave theory ) Mã xếp giá: 530.14 B62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003798, Lầu 2 KLF: 2000007643 |
20 | | Encounters in magnetic resonances : Selected papers of Nicolaas Bloembergen (with commentary) / Nicolaas Bloembergen . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1996. - x, 550 tr. : Minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 538 B651Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003853, Lầu 2 KLF: 2000007960 |
21 | | Encyclopaedia Britannica 2007 book of the year . - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 904tr. ; 28cm Mã xếp giá: 030.2 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009747 |
22 | | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
23 | | Giáo trình Vật lý điện tử / Phùng Hồ . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 286tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007684-94, Lầu 2 KLF: TKD0803775 |
24 | | Giải thích nghĩa "cực cấp" cho học sinh tiểu học / Phạm Hùng Dũng, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Công Nghiệp Hà Nội, 2022 Kỷ yếu Hội thảo Ngữ học toàn quốc 2022: Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu hướng hội nhập quốc tế 2022, tr.267-271, |