1 | | Advanced modeling in computational electromagnetic compatibility / Dragan Poljak . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2007. - xviii, 496 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 P766Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003296, Lầu 2 KLF: 2000008331 |
2 | | Atoms in electromagnetic fields / C. Cohen-Tannoudji . - Singapore : World Scientific, 1994. - xiv, 670 tr. ; 25 cm. - ( World Scientific series on atomic, molecular, and optical physics ; Vol. 1 ) Mã xếp giá: 539.7 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004421, Lầu 2 KLF: 2000007972 |
3 | | Atoms in electromagnetic fields / C. Cohen-Tannoudji . - 2nd ed. - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 752 tr. ; 25 cm. - ( World Scientific series on atomic, molecular, and optical physics ; Vol. 3 ) Mã xếp giá: 539.7 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004520, Lầu 2 KLF: 2000007973 |
4 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Chloroform của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Đặng Thị Cẩm Tiên ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 82 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 Đ182 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003686 |
5 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Hexane của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Thu Trang ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 70, 64 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003702 |
6 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
7 | | Ca từ Trịnh Công Sơn dưới góc nhìn mỹ học Thiền : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Phan Thị Mỹ Huệ ; Nguyễn Văn Hạnh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 72 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 780 P535 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003937 |
8 | | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 283tr. ; 19cm Mã xếp giá: 495.92281 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: 2000021535, Lầu 2 TV: 2000012571-5, Lầu 2 TV: TKV15035040 |
9 | | Charitable giving law made easy / Bruce R. Hopkins . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xi, 356tr. ; 24cm Mã xếp giá: 343.7305 H793Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006248-9 |
10 | | Check Your English Vocabulary for Banking & Finance : All You Need to Improve Your Vocabulary / Jon Marks . - London : A & C Black, 2007. - 80 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 428.24 M345Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007151 |
11 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034 C514Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
12 | | Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều,Lê Hữu Tỉnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 199 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.6 P535 T44Đăng ký cá biệt: 1000002798-802 |
13 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 371.334 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000089 |
14 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr Mã xếp giá: 371.334 T833 Ð23Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Đặc điểm từ vựng Nam Bộ trên nguồn tư liệu báo pháp luật TP. Hồ Chí Minh giai đoạn từ năm 1996 đến nay : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trương Vương Linh ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 154 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 T871 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004022 |
16 | | E-Learning, hệ thống đào tạo từ xa/ Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Choi Seong . - H.: Thống kê, 2004. - 159tr.,26cm Mã xếp giá: 371.334 T772 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022209-10 |
17 | | Electromagnetic fields / Jean G. Van Bladel ; IEEE Antennas and Propagation Society, sponsor . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : IEEE/Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 1155 tr. : MInh họa. ; 26 cm. - ( IEEE Press series on electromagnetic wave theory ) Mã xếp giá: 530.14 B628Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004794, Lầu 2 KLF: 2000007643 |
18 | | Encounters in magnetic resonances : Selected papers of Nicolaas Bloembergen (with commentary) / Nicolaas Bloembergen . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1996. - x, 550 tr. : Minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 538 B651Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004652, Lầu 2 KLF: 2000007960 |
19 | | Encyclopaedia Britannica 2007 book of the year . - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 904tr. ; 28cm Mã xếp giá: 030.2 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009747 |
20 | | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
21 | | Giáo trình Vật lý điện tử / Phùng Hồ . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 286tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.50711 P577 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007684-94, Lầu 2 KLF: TKD0803775 |
22 | | Giải thích nghĩa "cực cấp" cho học sinh tiểu học / Phạm Hùng Dũng, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Công Nghiệp Hà Nội, 2022 Kỷ yếu Hội thảo Ngữ học toàn quốc 2022: Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu hướng hội nhập quốc tế 2022, tr.267-271, |
23 | | Gregg college keyboarding & document processing. Lessons 1-120 / Scot Ober, Jack E. Johnson, Arlene Zimmerly . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2011. - ix, 184tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 652.3 O12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001905-10, Lầu 2 KLF: 2000008620-1 |
24 | | Hiện tượng chuyển di từ loại với hoạt động dạy và học tiếng Việt như một ngoại ngữ : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Chu Ngọc Anh Thư ; Lê Khắc Cường hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - v, 108, 70 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 C559 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004008 |
25 | | Interaction of electromagnetic field with condensed matter / N.N. Bogolubov, A.S. Shumovsky, V.I. Yukalov biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1990. - vii, 325 tr. ; 23 cm. - ( Directions in condensed matter physics ; Vol. 7 ) Mã xếp giá: 530.4 I61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004409, Lầu 2 KLF: 2000007665 |
26 | | Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm Mã xếp giá: 034 P489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600 |
27 | | Lỗi dùng từ trong giao tiếp của học sinh Trung học cơ sở và một số biện pháp khắc phục (khảo sát qua một số trường trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 60 22 02 40 / Đặng Thị Mỹ Hương ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 172, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92207 Đ182 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003987 |
28 | | Magnetism in heavy fermion systems / Harry B. Radousky biên tập . - Singapore/River Edge, NJ : World Scientific, 2000. - ix, 383 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 M196Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004596, Lầu 2 KLF: 2000007987 |
29 | | Mô hình điều khiển từ xa - Một niềm đam mê / Đặng Y Gô . - T.P. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2009. - 253tr. : tranh ảnh màu ; 26cm Mã xếp giá: 796.154 Đ182 G57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009249, Lầu 2 TV: TKV10025857-9, Lầu 2 TV: TKV12031714 |
30 | | Noise in high-frequency circuits and oscillators / Burkhard Schiek, Ilona Rolfes, Heinz-Jürgen Siweris . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 410tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 621.382 S332Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002905, Lầu 2 KLF: 2000008355 |