Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Châm ngôn và Tục ngữ thông dụng Việt Anh/ Hoàng Văn Cang . - Sông Bé: TH.Sông Bé, 1989. - 160tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 H678 C22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010674-5
  • 2 Hoa trong ca dao và tục ngữ người Việt : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Hồng ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [6], 175 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 N573 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003206
  • 3 Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số. Q. 1, Tuyển tập thơ văn / Nông Quốc Chấn, ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2018. - 747 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.808 H791
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010577
  • 4 Người Việt nói tiếng Việt : Sưu tập, khảo cứu về thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt trước nay bị các từ điển bỏ sót, hoặc trao đổi lại phần giải nghĩa / Nguyễn Quang Thọ . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 360 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 T45
  • Đăng ký cá biệt: 2000004756
  • 5 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672
  • 6 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673
  • 7 Tục ngữ Ca dao Việt Nam(Chọn lọc) . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 346tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010699-703, Lầu 2 TV: TKV05003376, Lầu 2 TV: TKV05003381, Lầu 2 TV: TKV05003383, Lầu 2 TV: TKV05014513
  • 8 Tục ngữ Nga và các đơn vị tương đương trong tiếng Việt / Nguyễn Tùng Cương . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 264 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.947 N573 C97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010652-6
  • 9 Tục ngữ phong dao. T.1 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 412tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010694-8, Lầu 2 TV: TKV05003319, Lầu 2 TV: TKV05003323, Lầu 2 TV: TKV05003325, Lầu 2 TV: TKV05003327-8
  • 10 Tục ngữ phong dao. T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 332tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010689-93, Lầu 2 TV: TKV05003310, Lầu 2 TV: TKV05003313, Lầu 2 TV: TKV05003316-8
  • 11 Tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Hoàng Lan . - H.: Thanh niên, 2001. - 239tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 L24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010676-9, Lầu 2 TV: 2000010705, Lầu 2 TV: TKV05003358, Lầu 2 TV: TKV05003360-6, Lầu 2 TV: TKV05003368, Lầu 2 TV: TKV05003370-3
  • 12 Tục ngữ, Ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1998. - 287tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010704, Lầu 2 TV: TKV05003389
  • 13 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049
  • 14 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048
  • 15 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 L 24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251
  • 16 Từ điển thành ngữ và tục ngữViệt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ tư. - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 784tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V986 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007050-1, Lầu 2 TV: TKV12030969
  • 17 Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Tiến Tụ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 347 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.2 H678 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008779-88, Lầu 1 TV: GT05020884, Lầu 1 TV: GT05020886, Lầu 1 TV: GT05020893, Lầu 1 TV: GT05020895, Lầu 1 TV: GT05020897, Lầu 1 TV: GT05020899, Lầu 1 TV: GT06037873
  • 18 Ý niệm "Ăn" trong tục ngữ, thành ngữ tiếng Việt qua góc nhìn tri nhận : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60220240 / Trần Thị Yến ; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - viii, 103, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.9597 T772 Y45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003212
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    831.766

    : 92.094

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến