1 |  | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.2 / Nguyễn Quý Thành . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 342 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.995922 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050151 |
2 |  | Châm ngôn và Tục ngữ thông dụng Việt Anh/ Hoàng Văn Cang . - Sông Bé: TH.Sông Bé, 1989. - 160tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010674-5 |
3 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 351 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050180-1 |
4 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.2 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050182-3 |
5 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 467 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050184-5 |
6 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 474 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050186-7 |
7 |  | Hoa trong ca dao và tục ngữ người Việt : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Hồng ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [6], 175 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003206 |
8 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số. Q. 1, Tuyển tập thơ văn / Nông Quốc Chấn, ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2018. - 747 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.808 H7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010577 |
9 |  | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q.1, Tục ngữ, ca dao, vè / Yên Giang chủ nhiệm công trình ; Dương Kiều Minh, ..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011. - 344 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.20959732 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049573 |
10 |  | Người Việt nói tiếng Việt : Sưu tập, khảo cứu về thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt trước nay bị các từ điển bỏ sót, hoặc trao đổi lại phần giải nghĩa / Nguyễn Quang Thọ . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 360 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: 2000004756 |
11 |  | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672 |
12 |  | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673 |
13 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.1, Tục ngữ / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 987 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048183-4 |
14 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Tục ngữ, câu đố / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008. - 1258 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048185-6 |
15 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.4 - Q.1, Tục ngữ - ca dao . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 787 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.9597 T968Đăng ký cá biệt: 2000000170, Lầu 2 TV: 2000048264-6 |
16 |  | Tục ngữ - câu đố Hmôngz : Song ngữ Hmôngz - Việt / Mã A Lềnh sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 571 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 T886Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049758 |
17 |  | Tục ngữ Ca dao Việt Nam(Chọn lọc) . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 346tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010699-703, Lầu 2 TV: TKV05003376, Lầu 2 TV: TKV05003381, Lầu 2 TV: TKV05003383, Lầu 2 TV: TKV05014513 |
18 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013. - 593 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049510 |
19 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.2 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013. - 599 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049511 |
20 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.3 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013. - 786 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049122 |
21 |  | Tục ngữ Nga và các đơn vị tương đương trong tiếng Việt / Nguyễn Tùng Cương . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 264 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.947 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010652-6 |
22 |  | Tục ngữ phong dao. T.1 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 412tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010694-8, Lầu 2 TV: TKV05003319, Lầu 2 TV: TKV05003323, Lầu 2 TV: TKV05003325, Lầu 2 TV: TKV05003327-8 |
23 |  | Tục ngữ phong dao. T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 332tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010689-93, Lầu 2 TV: TKV05003310, Lầu 2 TV: TKV05003313, Lầu 2 TV: TKV05003316-8 |
24 |  | Tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Hoàng Lan . - H.: Thanh niên, 2001. - 239tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010676-9, Lầu 2 TV: 2000010705, Lầu 2 TV: TKV05003358, Lầu 2 TV: TKV05003360-6, Lầu 2 TV: TKV05003368, Lầu 2 TV: TKV05003370-3 |