| 1 |  | Biện pháp xử lý vi phạm hành chính đối với người chưa thành niên : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Thanh Trúc ; Nguyễn Lâm Trâm Anh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. -  62 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 364.36 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000516
 | 
		| 2 |  | Brave new war : the next stage of terrorism and the end of globalization / John Robb . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. -  xvi, 208tr. ; 23cm Mã xếp giá: 363.325 R6Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032337, Lầu 2 KLF: 2000006661
 | 
		| 3 |  | Capitalism's Achilles heel: Dirty money and how to renew the free-market system/ Raymond, W. Baker . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2005. -  ix, 438tr.; 23cm Mã xếp giá: 306.342 B1Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000031595, Lầu 2 KLF: 2000005884
 | 
		| 4 |  | Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế trong pháp luật hình sự Việt Nam: quá trình phát triển và hoàn thiện / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hà Nội : Công ty CP Đầu tư và Hợp tác Quốc tế, 2022 Tạp chí Công thương Số 12, 2022, tr. 60-64, | 
		| 5 |  | Computer forensics : an essential guide for accountants, lawyers, and managers / Michael Sheetz . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. -  xvii, 152 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 363.25 S54Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032346, Lầu 2 KLF: 2000006654
 | 
		| 6 |  | Crime victims : an introduction to victimology / Andrew Karmen . - 6th ed. -  Australia [etc.] : Thomson/Wadsworth, 2007. -  xxx,445tr. : minh họa ; 24cm. - (  The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 362.880973Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032228, Lầu 2 KLF: 2000006647
 | 
		| 7 |  | Criminal investigation / Charles R. Swanson,...[và.nh.ng.khác] . - 9th ed. -  New York : McGraw-Hill, 2006. -  xxxvi, 812 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 363.25 C92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006652
 | 
		| 8 |  | Criminal justice : An introduction / Freda Adler, Gerhard O.W. Mueller, William S. Laufer . - 4th ed. -  Boston : McGraw Hill, 2006. -  xiv, 418 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 364.973 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006697
 | 
		| 9 |  | Criminal psychology : A beginner's guide / Ray Bull ... [et al.] . - Oxford : Oneworld, 2006. -  vii, 216 p. ; 20 cm. - (  Oneworld beginner's guides ) Mã xếp giá: 364.3 C928Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006693
 | 
		| 10 |  | Criminology / Freda Adler, Gerhard O.W. Mueller, William S. Laufer . - 6th ed. -  Boston : McGraw-Hill, 2007. -  xxix, 405 tr. : minh họa (một phần màu), bản đồ màu ; 26 cm Mã xếp giá: 364 A237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006685
 | 
		| 11 |  | Data Security : Technical and Organizational Protection Measures against Data Loss and Computer Crime / Thomas H. Lenhard . - German : Springer, 2020. -  xi, 113 p. : ill. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.168 L5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025006
 | 
		| 12 |  | Elements of criminal justice / James A. Inciardi . - 2nd ed. -  New York : Oxford University press, 2000. -  xxiv, 459 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 364.973 I3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006699
 | 
		| 13 |  | Fraud auditing and forensic accounting / Tommie W. Singleton, Aaron J. Singleton . - 4th ed. -  Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. -  xiv, 317 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 364.16 S61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032324-5, Lầu 2 KLF: 2000006692
 | 
		| 14 |  | Giáo trình tội phạm học / Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung. -  Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. -  227 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.0711 GĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 1000005927, Lầu 1 KLF: 1000013862
 | 
		| 15 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley . - 4th ed. -  Boston : McGraw Hill, 2007. -  xxv, 548, [50] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 364.973 B6Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032329, Lầu 2 KLF: 2000006698
 | 
		| 16 |  | Luật quốc tế - lý luận và thực tiễn/ Trần Văn Thắng [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2001. -  311tr. ; 21cm Mã xếp giá: 341.07 L92Đăng ký cá biệt:  : 2000011154, Lầu 1 KLF: 2000025585-8
 | 
		| 17 |  | Những khía cạnh tâm lý - xã hội về tình trạng phạm tội của người chưa thành niên / A. I. Đôn-Gô-Va ;Lục Thanh Hải d. ,Nguyễn Tất Viên h. đ . - Hà Nội : Pháp lý, 1987. -  231 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 364.4 Đ82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022653
 | 
		| 18 |  | Nội dung cơ bản về giáo dục phòng chống ma túy / Mai Huy Bổng biên soạn ; Lê Trung Tiến biên tập . - H.: [KNxb.], 2004. -  152 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 362.2907 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022532-6, Lầu 1 KLF: TKV05011328, Lầu 1 KLF: TKV05011330-2, Lầu 1 KLF: TKV05011336
 | 
		| 19 |  | Phòng ngừa các tội phạm xâm phạm trật tự quản lý kinh tế-tiếp cận từ gốc độ nhân thân người phạm tội / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hà Nội : Công ty CP Đầu tư và Hợp tác Quốc tế, 2022 Tạp chí Công thương Số 18, 2022, tr. 8-13, | 
		| 20 |  | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội: Trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội/ Nguyễn Xuân Yêm chủ biên . - H. : Công dan nhân dân, 2004. -  747tr. ; 30cm Mã xếp giá: 364.36 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022649-50
 | 
		| 21 |  | Statistics for criminology and criminal justice / Ronet Bachman, Raymond Paternoster . - 2nd ed. -  Boston : McGraw-Hill, 2004. -  xxv, 738, [14] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 364 B124Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006686
 | 
		| 22 |  | The financial crisis and white collar crime : The perfect storm? / Nicholas Ryder . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2014. -  xiii, 323 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 364.16 R99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006691
 | 
		| 23 |  | The forensic mission : Investigate forensic science through a killer mystery! / E.K. Hein . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2007. -  260 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 363.25 H46Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032347, Lầu 2 KLF: 2000006653
 | 
		| 24 |  | The handbook of fraud deterrence / Harry Cendrowski, James P. Martin, Louis W. Petro biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. -  xxv, 430 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.473 T3Đăng ký cá biệt:  : 2000019046, Lầu 2 KLF: 2000008952
 |