1 | | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
2 | | A desktop guide for nonprofit directors, officers, and advisors : Avoiding trouble while doing good / Jack B. Siegel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 705 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.422 S5Đăng ký cá biệt: 2000017514, Lầu 2 KLF: 2000008945 |
3 | | A systems approach to small group interaction / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 466, [44] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008897 |
4 | | Bank management & financial services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxv, 722 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1068 RĐăng ký cá biệt: 2000001266, Lầu 2 KLF: 2000006151 |
5 | | Black tie optional : A complete special events resource for nonprofit organizations / Harry Freedman, Karen Feldman . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiii, 216 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 361.7 F853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032193, Lầu 2 KLF: 2000006629 |
6 | | Buiding donor loyalty : The fundraiser's guide to increasing lifetime value / Adrian Sargeant, Elaine Jay . - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xv, 208 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.1524 SĐăng ký cá biệt: 2000014446-8, Lầu 2 KLF: 2000008437 |
7 | | Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.3 G231Đăng ký cá biệt: 2000014550, Lầu 2 KLF: 2000008452 |
8 | | Business without boundaries : an action framework for collaborating across time, distance, organization, and culture / Don Mankin, Susan G. Cohen . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - xvi, 224tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658 M279Đăng ký cá biệt: 2000014240, Lầu 2 KLF: 2000008506 |
9 | | Cash flow strategies : Innovation in nonprofit financial management / Richard and Anna Linzer . - San Francisco : Jossey-Bass/John Wiley, 2008. - xviii, 253 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.15 L74Đăng ký cá biệt: 2000014401, Lầu 2 KLF: 2000008413 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ thực hiện các dự án xây dựng lưới điện của Ban quản lý dự án lưới điện phân phối thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trương Bửu Minh ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 123, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 338.79 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002284 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến Hành vi công dân tổ chức: Nghiên cứu tại Công ty cổ phần Sơn Á Đông : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Phạm Thị Như Ý ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xiii, 91, [46] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 302.3 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001923 |
12 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của đội ngũ bác sĩ tại bệnh viện phục hồi chức năng - điều trị bệnh nghề nghiệp : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Đồng Thị Thanh Hòa ; Nguyễn Văn Thụy hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 85, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 331.7 Đ682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001989 |
13 | | Change and Continuity at the World Bank : Reforming Paradoxes of Economic Development / Peter Joseph Hammer . - Cheltenham : Edward Elgar, 2013. - xv, 183 pages : illustration ; 24cm Mã xếp giá: 332.101 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006147 |
14 | | Charitable giving law made easy / Bruce R. Hopkins . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xi, 356tr. ; 24cm Mã xếp giá: 343.7305 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006248-9 |
15 | | Creativity at work : Developing the right practices to make innovation happen / Jeff DeGraff, Katherine A. Lawrence . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, A Wiley Company, 2002. - xviii, 220tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 658.4063 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008930 |
16 | | Development NGOs and labor unions : Terms of engagement / Deborah Eade, Alan Leather biên soạn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xxiv, 406tr. ; 23cm Mã xếp giá: 331.88 D48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006082 |
17 | | Disconnected : Deceit and betrayal at WorldCom / Lynne W. Jeter . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xxiv, 248 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 384.06573 Đăng ký cá biệt: 2000002251-3, Lầu 2 KLF: 2000006909 |
18 | | Essentials of Organizational Behavior / Stephen P. Robbins . - 11th ed., global ed. - Boston : Pearson Education Limited, 2012. - 334 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 302.3 R632Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031504 |
19 | | Exposing the elephants : creating exceptional nonprofits / Pamela J. Wilcox . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 318 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658 W667Đăng ký cá biệt: 2000013720, Lầu 2 KLF: 2000008500 |
20 | | Financial market analysis / David Blake . - 2nd ed. - New York ; Chichester : Wiley, 2000. - xxv, 721 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 332.6 B636Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006174 |
21 | | Financial markets and institutions / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett, Otgontsetseg (Otgo) Erhemjamts . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2022. - xxvi, 803 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.60973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012918 |
22 | | Giáo trình kỹ thuật tổ chức công sở : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / Nguyễn Văn Thâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 119 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.3 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Giáo trình kỹ thuật tổ chức công sở : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / Nguyễn Văn Thâm . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 119 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.3 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở : Đào tạo Đại học hành chính / Nguyễn Văn Thâm . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 141 tr Mã xếp giá: 352.3 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |