1 | | Charles Schwab : How one company beat wall street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - x, 324 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.62 K11Đăng ký cá biệt: 2000001601-3, Lầu 1 TV: 2000031676-8, Lầu 2 KLF: 2000006510 |
2 | | Contemporary corporate finance / James R. McGuigan,...[và nh.ng.khác] . - 12th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2012. - xix, 822, [104] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 C76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008553 |
3 | | Corporate finance : A valuation approach / Simon Z. Benninga, Oded H. Sarig . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xviii, 445 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 25 cm. - ( McGraw-Hill series in finance ) Mã xếp giá: 658.15 B47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008544 |
4 | | Corporate finance : Core principles & applications / Stephen A. Ross và [nh.ng.khác] . - N.Y. : McGraw-Hill, 2007. - xxxiv, 686tr. : Minh hoạ ; 26cm Mã xếp giá: 658.15 C82Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002005, 2000014417, Lầu 2 KLF: 2000008554 |
5 | | Corporate finance and valuation / Bob Ryan . - Australia : South-Western Cengage learning, 2007. - xvii, 623 tr. : Minh họa màu ; 25 cm Mã xếp giá: 658.15 R98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008424 |
6 | | Corporate financial policy and R & D management / John B. Guerard, Jr . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey John Wiley & Sons, 2005. - xi, 291tr. : Minh họa ; 24 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.57 G92Đăng ký cá biệt: 2000019052-5, Lầu 2 KLF: 2000008966 |
7 | | Công tác thu thập bổ sung tài liệu lưu trữ của tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Kim Bích Nhật ; Hoàng Thị Phương Thúy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 56, [51] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 025.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000319 |
8 | | Enron the rise and fall / Loren Fox . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xiii,370tr. : 4 tờ minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 333.79 F79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031857 |
9 | | Financial analysis with Microsoft Excel / Timothy R. Mayes, Todd M. Shank . - 4th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2007. - xx, 476 tr.: Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.54 M46Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005287 |
10 | | Financial management : Theory and practice / Eugene F. Brigham, Michael C. Ehrhardt . - 13th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2011. - xxxi, 1152 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 B85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008550 |
11 | | Financial management : Theory and practice / Eugene F. Brigham, Michael C. Ehrhardt . - 17th ed. - Boston : Cengage Learning, 2024. - xxi, 1178 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 B85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034494 |
12 | | Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - 8th Alternate ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xl, 864 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 R82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008423 |
13 | | Intermediate financial management / Eugene F. Brigham, Phillip R. Daves . - 14th ed. - Boston : Cengage Learning, 2022. - xxxviii, 1237 p. : ill ; 27 cm Mã xếp giá: 658.15 B85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034495 |
14 | | Joe Wilson and the creation of Xerox / Charles D. Ellis . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 396tr. ; 23cm Mã xếp giá: 338.7 E47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032068-9, Lầu 1 TV: TKN10002521-2, Lầu 2 KLF: 2000006346 |
15 | | Profit mapping : A tool for aligning operations with future profit and performance / Anil Menawat, Adam Garfein . - New York : McGraw-Hill, 2006. - xi, 263 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.403 M5Đăng ký cá biệt: 2000019108-10, Lầu 1 TV: TKN09002112-3, Lầu 1 TV: TKN12004677, Lầu 2 KLF: 2000008914 |
16 | | Thomas Watson, Sr., IBM, and the buiding of an American dynasty/ Kevin Maney . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2003. - xxv,485tr.: 8 tờ tranh ảnh; 23cm Mã xếp giá: 338.7 M274Đăng ký cá biệt: 2000000290, Lầu 2 KLF: 2000006349 |