| 1 |  | CliffsQuickReview Spanish II / Jill Rodriguez . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2003. - viii, 248 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 468.2 R696Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033474, Lầu 2 KLF: 2000007068 |
| 2 |  | Conversational Spanish grammar for the hospitality classroom / Matt A. Casado . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 246 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 468.3 C334Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033470, Lầu 2 KLF: 2000007069 |
| 3 |  | Đôn Kihôtê - Nhà quý tộc tài ba xứ Mantra. T.1 / Mighel Đê Xervantêx Xaavêdra; Trương Đắc Vy dịch . - H.: Văn học, 1979. - 589tr., 20cm Mã xếp giá: 863.3 X111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000037195 |
| 4 |  | Đôn Kihôtê - Nhà quý tộc tài ba xứ Mantra. T.2 / Mighel Đê Xervantêx Xaavêdra; Trương Đắc Vy dịch . - H.: Văn học, 1983. - 319tr. ; 20cm Mã xếp giá: 863.3 X111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000037196-7 |
| 5 |  | Giáo trình giao tiếp tiếng Tây Ban Nha / Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 374 tr Mã xếp giá: 468.3 T772Đăng ký cá biệt: : 7000000255 |
| 6 |  | Lịch sử văn minh thế giới. P. VII, Thời đại lý trí khởi đầu = The age of Reason begins. T. 3, Sự thăng trầm của Tây Ban Nha và những bước ngập ngừng của lý trí / Will Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2023. - 459 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003131 |
| 7 |  | Solving Latino psychosocial and health problems : Theory, practice, and populations / Kurt C. Organista . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiii, 344 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 305.868 O6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000031537, Lầu 2 KLF: 2000005864 |
| 8 |  | Spanish for dummies / Susana Wald . - Portable ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - x, 174 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 468.3 W157Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033473, Lầu 2 KLF: 2000007071 |
| 9 |  | Spanish phrases for dummies / Susana Wald . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - ix, 202 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 468.3 W157Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033472, Lầu 2 KLF: 2000007070 |
| 10 |  | Spanish verbs for dummies /cBy Cecie Kraynak . - 1st ed. - Hoboken, NJ : Wiley Pub., Inc., 2006. - xvi, 284 tr. : Minh hoạ ; 28 cm Mã xếp giá: 465 K91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033457, Lầu 2 KLF: 2000007067 |
| 11 |  | Working Spanish for homeowners / Gail Stein and Paulette Waiser . - Hoboken, NJ : Wiley, 2008. - vii, 264 tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 468.3 S819Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033471, Lầu 2 KLF: 2000007072 |