1 | | Autism and the social world of childhood : A sociocultural perspective on theory and practice / Carmel Conn . - New York : Routledge, 2014. - 186 p. ; ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92 C743Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008186 |
2 | | Children Learn to Read/ David H. Russell . - Seven Ed. - Boston: Ginn and Co., 1961. - 612p.: ill., 22cm Mã xếp giá: 155.42 R962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031078 |
3 | | Doing child and adolescent psychotherapy : Adapting psychodynamic treatment to contemporary practice / Richard Bromfield . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvii, 293tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 618.92 B868Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003180, Lầu 2 KLF: 2000008185 |
4 | | Handbook of mental health interventions in children and adolescents : An integrated developmental approach / Hans Steiner biên soạn . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2004. - xxix, 1088 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92 H223Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004135, Lầu 2 KLF: 2000008187 |
5 | | Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào chủ biên ; Nguyễn Lệ Hằng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.07 N573 H25Đăng ký cá biệt: 1000002475-9 |
6 | | Nghiên cứu thực trạng các biểu hiện khủng hoảng tuổi lên ba ở một số trẻ đang học tại trường mầm non / Lâm Thị Huyền Nga ; Nguyễn Thị Kim Dương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 53,[15] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000332, Lầu 2 KLF: 3000001851 |
7 | | Psychology of the Child: Personal, Social and Distributed Child Development / Robert I. Watson . - N.Y.: John Wiley & Sons, 1959. - 663p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 155.4 W341Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031080 |
8 | | Tâm lí học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học (hệ đại học tại chức) / Bùi Văn Huệ . - In lần thứ hai có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội, 1995. - 110 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 T772 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006356 |
9 | | Tâm lý trẻ và giáo dục thẩm mỹ cho trẻ : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Hương Anh ; Nguyễn Thị Mỹ Linh hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 52 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000331 |
10 | | Toward Maturity: The Psychology of Child Development/ Marie Rasey . - N.Y.: Barnes &Noble, 1947. - 242p.: ill., 22cm Mã xếp giá: 155.42 R222Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031079 |
11 | | Understanding abnormal child psychology/ Vicky Phares . - Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2003. - xv, 455tr.: Hình ảnh; 26cm Mã xếp giá: 618.92 P536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008189 |