1 | | A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom Mã xếp giá: 155 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671 |
2 | | Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics ) Mã xếp giá: 306.44 A24Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Ảnh hưởng của nhạc lo-fi đến cảm xúc của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-82 / Nguyễn Trúc Phương chủ nhiệm đề tài ; Hồ Nguyễn Hoài Phương , Nguyễn Thị Thanh Trúc tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 135 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 152.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000249 |
4 | | Bạn đã tiêm vắc-xin kỷ luật chưa? / Hiểu Đích Phong; Nguyễn Công Chiêu dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 263 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 T124Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Biểu hiện hình ảnh bản thân của sinh viên ngành tâm lý học ở một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2022-81 / Nguyễn Văn Bắc chủ nhiệm đề tài ; Phạm Hoàng Thanh Trúc , Lê Tuấn Đạt tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 182 , [49] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 158.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000254 |
6 | | Chuyển hóa hiện tại bằng tương lai = Be your future self now / Benjamin Hardy ; Nguyễn Ngọc Hân dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 310 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150 H268Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Clinical psychology : Integrating science and practice / Arthur Freeman, Stephanie H. Felgoise, Denise D. Davis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xvii, 484 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.89 F85Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003735, Lầu 2 KLF: 2000008158 |
8 | | Cognition psychology / E. Bruce Goldstein, Johanna C. Van Hooff . - 2nd EMEA ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxi, 507 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 153 G624Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Cognitive psychology : Connecting mind, research, and everyday experience / E. Bruce Goldstein . - 3rd ed. - Australia : Wadsworth Cengage Learning, 2011. - xxxiii, 444 p Mã xếp giá: 153 G624Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.001 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003899, Lầu 2 KLF: 2000008132 |
11 | | Coping with stress in a changing world / Richard Blonna . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xv, 380tr. : minh họa. ; 28 cm Mã xếp giá: 155.9042 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031077, Lầu 2 KLF: 2000005682 |
12 | | Developmental psychopathology / editors, Dante Cicchetti and Donald J. Cohen . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 3 v. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 616.89 D48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002556, Lầu 2 KLF: 2000008155 |
13 | | Developmental psychopathology. Vol. 2, Developmental Neuroscience / Dante Cicchetti, Donald J. Cohen biên soạn . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 876 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 616.89 D48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003502, Lầu 2 KLF: 2000008156 |
14 | | Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 19. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 220 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 940.531801Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027945-7 |
15 | | Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : SV2022-80 / Nguyễn Vũ Đăng Khoa chủ nhiệm đề tài ; Phùng, Phương Thảo hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 81, [15] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 152.410711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000258 |
16 | | Đừng để cảm xúc tiêu cực trói buộc bạn / Hồ Triển Cáo ; Thúy Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học, 2023. - 269 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 H678Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Educational psychology : classroom update : preparing for PRAXIS and practice / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi,554tr. : minh họa màu ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 370.15 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006720 |
18 | | Essentials of Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxv, 563 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 01CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 150 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005636, Lầu 2 KLF: 2000005639 |
19 | | Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6 |
20 | | Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187 |
21 | | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Ngô Công Hoàn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 151 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.150171Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008666-75, Lầu 1 TV: GT05020089, Lầu 1 TV: GT05020093-9, Lầu 1 TV: GT05020102-4, Lầu 1 TV: GT05020108-17 |
22 | | Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000151, Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660, Lầu 1 TV: GT05016662, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673 |
23 | | Giáo trình tâm lí học quản lí / Đỗ Văn Đoạt chủ biên ; Vũ Thị Mai Hường...[Và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 223 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 158.4 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006382-6 |
24 | | Giáo trình tâm lý học lao động / Lương Văn Úc . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2011. - 387 tr Mã xếp giá: 150 L964 UĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |