Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  143  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom
  • Mã xếp giá: 155 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671
  • 2 Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics )
  • Mã xếp giá: 306.44 A244
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Autism and the social world of childhood : A sociocultural perspective on theory and practice / Carmel Conn . - New York : Routledge, 2014. - 186 p. ; ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 618.92 C743
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008186
  • 4 Ảnh hưởng của nhạc lo-fi đến cảm xúc của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-82 / Nguyễn Trúc Phương chủ nhiệm đề tài ; Hồ Nguyễn Hoài Phương , Nguyễn Thị Thanh Trúc tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 135 tr. : minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 152.4 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000249
  • 5 Biểu hiện hình ảnh bản thân của sinh viên ngành tâm lý học ở một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2022-81 / Nguyễn Văn Bắc chủ nhiệm đề tài ; Phạm Hoàng Thanh Trúc , Lê Tuấn Đạt tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 182 , [49] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 158.20711 N573 B12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000254
  • 6 Clinical psychology : Integrating science and practice / Arthur Freeman, Stephanie H. Felgoise, Denise D. Davis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xvii, 484 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 F855
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003735, Lầu 2 KLF: 2000008158
  • 7 Cognition psychology / E. Bruce Goldstein, Johanna C. Van Hooff . - 2nd EMEA ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxi, 507 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 153 G624
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Cognitive psychology : Connecting mind, research, and everyday experience / E. Bruce Goldstein . - 3rd ed. - Australia : Wadsworth Cengage Learning, 2011. - xxxiii, 444 p
  • Mã xếp giá: 153
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Compel : How to get others in your organization to think and act differently / Robert D. Gibreath . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xi, 211 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 303.3 G447
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003463, Lầu 2 KLF: 2000005818
  • 10 Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.001 F216
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003899, Lầu 2 KLF: 2000008132
  • 11 Coping with stress in a changing world / Richard Blonna . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xv, 380tr. : minh họa. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 155.9042 B654
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001897, Lầu 2 KLF: 2000005682
  • 12 Couples and family client education handout planner / Laurie Cope Grand . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvii, 146 tr. : minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Practice planners )
  • Mã xếp giá: 616.89 G751
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003943, Lầu 2 KLF: 2000008160
  • 13 Developmental psychopathology / editors, Dante Cicchetti and Donald J. Cohen . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 3 v. : minh họa ; 29cm
  • Mã xếp giá: 616.89 D489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002556, Lầu 2 KLF: 2000008155
  • 14 Developmental psychopathology. Vol. 2, Developmental Neuroscience / Dante Cicchetti, Donald J. Cohen biên soạn . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 876 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 D489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003502, Lầu 2 KLF: 2000008156
  • 15 Doing child and adolescent psychotherapy : Adapting psychodynamic treatment to contemporary practice / Richard Bromfield . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvii, 293tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 618.92 B868
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003180, Lầu 2 KLF: 2000008185
  • 16 Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 19. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 220 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 940.5318019 F831
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027945-7
  • 17 Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : SV2022-80 / Nguyễn Vũ Đăng Khoa chủ nhiệm đề tài ; Phùng, Phương Thảo hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 81, [15] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 152.410711 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000258
  • 18 Educational psychology : classroom update : preparing for PRAXIS and practice / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi,554tr. : minh họa màu ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 370.15 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006720
  • 19 Educational psychology for learning and teaching / Kerri-Lee Krause, Sandra Bochner, Sue Duchesne . - 2nd ed. - Australia : Thomson, 2007. - xxiv, 574tr. : Hình ảnh ; 28cm
  • Mã xếp giá: 370.15 K91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006719
  • 20 Enriching the brain : How to maximize every learner’s potential / Eric Jensen . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xiv, 330 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The Jossey-Bass education series )
  • Mã xếp giá: 370.15 J54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003476, Lầu 2 KLF: 2000006717
  • 21 Epiphanies : a psychotherapist's tales of spontaneous emotional healing / Ann Jauregui . - Roseville, Cal. : Prima Publ., 2003. - xiv,210tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 616.8914 J41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008170
  • 22 Essentials of Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxv, 563 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 01CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 150 F312
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005636, Lầu 2 KLF: 2000005639
  • 23 Exercising influence : A guide for making things happen at work, at home, and in your community / B. Kim Barnes . - Rev. ed. - San Francisco : John Wiley & Sons, 2007. - ix, 186 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 153.8 B261
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002712, Lầu 2 KLF: 2000005668
  • 24 Exercising influence : A discussion guide for team leaders and facilitators / B. Kim Barnes . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2007. - v, 49 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals )
  • Mã xếp giá: 153.8 B261
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003720, Lầu 2 KLF: 2000005666
  • 25 Exercising influence workbook : A self-study guide / B. Kim Barnes . - San Francisco : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 126 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 153.8 B261
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002713, Lầu 2 KLF: 2000005667
  • 26 Extraordinary popular delusions and the madness of crowds and Confusión de confusiones / Charles Mackay, Joseph de la Vega ; Martin S. Fridson, editor . - New York : Wiley, 1996. - ix, 214 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Wiley investment classics )
  • Mã xếp giá: 001.9 M153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029596, Lầu 2 KLF: 2000005010
  • 27 FDNY crisis counseling : innovative responses to 9/11 firefighters, families, and communities / Paul Greene ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xx, 268tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 616.85210651 F288
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002548, Lầu 2 KLF: 2000008150
  • 28 Foundations of counseling and psychotherapy : evidence-based practices for a diverse society / David Sue, Diane M. Sue . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 436 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 S944
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003665, Lầu 2 KLF: 2000008165
  • 29 Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6
  • 30 Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 H678 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    831.206

    : 91.534

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến