1 | | Abnormal and clinical psychology : An introductory textbook / Paul Bennett . - 3rd ed. - Maidenhead, England : Open University Press, 2011. - ix, 533 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 616.89 B471Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008153 |
2 | | Criminal psychology : A beginner's guide / Ray Bull ... [et al.] . - Oxford : Oneworld, 2006. - vii, 216 p. ; 20 cm. - ( Oneworld beginner's guides ) Mã xếp giá: 364.3 C928Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006693 |
3 | | Giáo trình đánh giá nhân cách / Nguyễn Đức Sơn . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155.23 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006367-71 |
4 | | Giáo trình Tâm lí học : Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên chưa qua đào tạo sư phạm / Lê Minh Nguyệt chủ biên ; Dương Thị Diệu Hoa . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - 231 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 170 L433 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004460-4 |
5 | | Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - Tái bản lần thứ 31. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 172 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006377-81 |
6 | | Giáo trình tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn......[và nh.ng.khác] . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 320 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006372-6 |
7 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2015. - 220 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004291-5 |
8 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2023. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006387-91 |
9 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2011. - 222 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004289-90 |
10 | | Giải mã tâm lí : Khám phá những bí ẩn trong hành vi và cảm xúc / Nguyễn Công Khanh chủ biên ; Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 323 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 155.5124 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024915-7 |
11 | | Psychology and religion : An introduction / Michael Argyle . - London : Routledge, 2000. - vii, 285 p. : ill. ; 21 cm Mã xếp giá: 200.19 A695Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005723 |
12 | | Psychology in Action / Karen R. Huffman, Katherine Dowdell, Catherine A. Sanderson . - 12th Edition. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2018. - xxiii, 568 [124] p. ; 20 cm Mã xếp giá: 364.3 H889Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006694 |
13 | | Psychology, religion, and spirituality / James M. Nelson . - New York : Springer, 2010. - xviii, 731 pages : illustrations, portraits ; 24 cm Mã xếp giá: 200.19 N427Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005725 |
14 | | Tâm lí học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học sư phạm và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H.: ĐH Quốc Gia Hà Nội , 2000. - 296tr.; 21cm Mã xếp giá: 370.15 H678 Đ13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022308 |
15 | | Tâm lý học dị thường và lâm sàng : Abnormal and clinical psychology : An introductory textbook / Paul Bennett ; Nguyễn Sinh Phúc biên dịch . - Philadelphia : Open University Press Maidenhead, 2003. - [569] tr Mã xếp giá: 616.89Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | The making of Dr.Phil : The straight-talking true story of everyone's favorite therapist / Sophia Dembling, Lisa Guiterrez . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xiv, 289 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 616.8914092 D374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001646, Lầu 1 TV: TKN11003171-2, Lầu 1 TV: TKN11003606, Lầu 2 KLF: 2000008171 |
17 | | The psychology of gender and sexuality : an introduction / Wendy Stainton Rogers and Rex Stainton Rogers . - Philadelphia : Open University Press, 2001. - xii, 305 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 155.3 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005676 |
18 | | The psychology of religion : An empirical approach / Ralph W. Hood, Jr., Peter C. Hill, Bernard Spilka . - Fifth Edition. - New York : Guilford Press, 2018. - xvi, 656 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 200.1 H777Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005721 |
19 | | Thiết kế bài tập thực hành tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Bùi Ngọc Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.1507 B932 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006283-92, Lầu 1 TV: GT07041729-30, Lầu 1 TV: GT07041732, Lầu 1 TV: GT07041734, Lầu 1 TV: GT07041737 |
20 | | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học tâm lí-giáo dục học : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thiện Mỹ Tâm [và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 258r. ; 24cm Mã xếp giá: 370.15 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006293-302, Lầu 1 TV: GT07042899-900, Lầu 1 TV: GT07042906, Lầu 1 TV: GT07042909-10 |