1 | | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Tái bản, có sữa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2019. - 581 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005823-7 |
2 | | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2012. - 394 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005828-32 |
3 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. X, Rousseau và cách mạng = Rousseau and Revolution. T. 4, Nước Anh thời Samuel Johnson / Will Durant, Ariel Durant ; Đỗ Lan dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2022. - 416 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003141 |
4 | | Maya Angelou's I know why the caged bird sings : A casebook / Maya Angelou . - New York : Random House, Inc, 1969. - 290 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 818 M466Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009238 |
5 | | Party of the century : The fabulous story of Truman Capote and his black and white ball / Deborah Davis . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - x, 293 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 813 D261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002719, Lầu 1 TV: TKN11003868-9, Lầu 2 KLF: 2000009230 |
6 | | Patches of fire : A story of war and redemption / Albert French . - 1st Anchor Books ed. - New York : Anchor Books, 1997. - 241 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 813.54 F87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004730, Lầu 2 KLF: 2000009234 |
7 | | Quyền tác giả và hoạt động xuất bản / Emmanuel Pierrat ; Hồ Thiệu, Nguyễn Đức Tiếu dịch . - In lần thứ ba, xem lại và bổ sung. - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007. - 505 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 346.597048Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024258 |
8 | | The Concord quartet : Alcott, Emerson, Hawthorne, Thoreau, and the friendship that freed the American mind / Samuel A. Schreiner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 810 S378Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003414, Lầu 2 KLF: 2000009217 |
9 | | The e-copyright handbook / Paul Pedley . - London : Facet Pub., 2012. - xxx, 194 pages : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 025.12 P37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005492 |
10 | | Vietnamese text's writing styles based authorship identification model / Dong Dang Khoa, Nguyen Tuan Dang . - [Kđ.] : [KNxb, 2022 Future data and security engineering 2022, p. 347-361, |
11 | | Wyndham Lewis (1882-1957) . - London : Fundación Juan March, 2010. - 403 tr. : Minh họa màu ; 31 cm Mã xếp giá: 828.9 W985Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004462, Lầu 2 KLF: 2000009514 |