Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 577.03 A41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697
  • 2 Ecology / William D. Bowman, Sally D. Hacker, Michael L. Cain . - 4th ed. - Sunderland, Massachusetts : Sinauer Associates, Inc., 2018. - xxv, 594, AN-37, G-14, C-4, LC-27, I-35 pages : color illustrations, color maps ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 577 B784
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007694
  • 3 Ecology : concepts and applications / Manuel C. Molles, Jr . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xx, 604 tr. : minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 577 F799
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007695
  • 4 Essentials of ecology / G. Tyler Miller, Scott E. Spoolman . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xxviii, 275, [103] tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 577 M648
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007696
  • 5 Giáo trình môi trường và con người / Lê Thị Thanh Mai biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TPHCM, 2005. - 270 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 363.7 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011039
  • 6 Giáo trình sinh thái học động vật có xương sống ở cạn / Lê Vũ Khôi, Hoàng Trung Thành . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 311 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 596 L477 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007969-71
  • 7 Sinh thái học động vật / Đỗ Văn Nhượng, Hoàng Ngọc Khắc . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 279 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 591.7 Đ631
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024840-2
  • 8 Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học ở trung học cơ sở : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Cao Gia Nức . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 227tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 577.0711 C
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010911-20, Lầu 1 TV: GT07043353-5, Lầu 1 TV: GT07043362, Lầu 1 TV: GT07043366
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến