1 | | A Laboratory guide to human physiology : concepts and clinical applications / Stuart Ira Fox . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - x,438tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 612 F794Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008044 |
2 | | Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xxv,1105,[99] tr. : minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 612 S452Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008049 |
3 | | Anatomy & physiology laboratory textbook / Harold J. Benson, và [nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii, 545tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008056 |
4 | | Anatomy & physiology laboratory textbook : short version / Stanley E. Gunstream [et al.] . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii,510tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008055 |
5 | | Animal Physiology : From genes to organisms / Lauralee Sherwood, Hillar Klandorf, Paul H. Yancey . - 2nd ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2013. - xxii, 816, [58] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 591 S554Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007721 |
6 | | Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.32 A62Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509 |
7 | | Biology and computation : A physicist’s choice / H. Gutfreund, G. Toulouse biên soạn . - Reprint vol. - Singapore : World Scientific, 1994. - xv, 852tr. ; 26cm Mã xếp giá: 612.8 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034975, Lầu 2 KLF: 2000008067 |
8 | | Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em/ Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn thị Dung . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội 2005. - 212tr., 20cm Mã xếp giá: 612.07 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008012-21, Lầu 1 TV: GT06037363-70, Lầu 1 TV: GT06037372-80, Lầu 1 TV: GT06037382-3, Lầu 1 TV: GT06037389 |
9 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / David N. Shier, Jackie L.Butler, Ricki Lewis . - 9th ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill, 2006. - xviii,590tr. : minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008051 |
10 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - xxiv,613tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034637, Lầu 2 KLF: 2000008050 |
11 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / Terry R. Martin [và nh. ng. khác] . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2000. - xxiv,360tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm. - ( Laboratory manual ) Mã xếp giá: 612 H729Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008046 |
12 | | Human anatomy & physiology : Laboratory manual fetal pig dissection / Terry R. Martin . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2007. - xi, 484tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 612 M379Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008047 |
13 | | Human biology laboratory manual / Sylvia S. Mader ; Terry Damron, Eric Rabitoy cộng tác . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - viii, 312 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 612 M181Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034631, Lầu 1 TV: 2000034640, Lầu 2 KLF: 2000008045 |
14 | | Human physiology / Stuart Ira Fox . - 9th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2006. - xxix, 770tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 612 F791Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008043 |
15 | | Human physiology / Stuart Ira Fox . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxii, 775tr. : Minh hoạ màu ; 29 cm Mã xếp giá: 612 F791Đăng ký cá biệt: : CSDL10001083, Lầu 1 TV: 2000034646, Lầu 2 KLF: 2000008042 |
16 | | Identification of nonlinear physiological systems / David T. Westwick, Robert E. Kearney . - Piscataway, N.J.?] : IEEE Press ; Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2003. - xii, 261 tr. : Minh họa; 25 cm. - ( IEEE Press series on biomedical engineering ) Mã xếp giá: 612 W538Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034642, Lầu 2 KLF: 2000008052 |
17 | | Understanding human anatomy & physiology / Sylvia S. Mader . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xx,444tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 612 M181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008048 |
18 | | Vander’s human physiology : The mechanisms of body function / Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang . - 10th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2006. - xxxi, 827tr. : Minh hoạ ; 29cm Mã xếp giá: 612 W641Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008053 |