1 | | Các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần của sinh viên sau khi nhiễm Covid-19 : Tổng hợp và phân tích / Minh Thị Lâm . - Hà Nội : Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, 2023 Tạp chí Tâm lý học Việt Nam Số 3 (03-2023), tr. 115-126, |
2 | | Clinical companion to accompany Health assessment & physical examination / Tamera D. Cauthorne-Burnette, Mary Ellen Zator Estes . - 3rd ed. - New York : Thomson Delmar Learning, 2006. - 396tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 610.7 C375Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008030 |
3 | | Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.001 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034921, Lầu 2 KLF: 2000008132 |
4 | | Comprehensive school health education : totally awesome strategies for teaching health / Linda Meeks, Philip Heit, Randy Page . - 3rd ed. - Boston [etc] : McGraw Hill , 2003. - xxx,1026tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 613.071 M4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008080 |
5 | | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth; Kirstan Price . - 10th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - 717tr. : minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 613 I59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008074 |
6 | | Couples and family client education handout planner / Laurie Cope Grand . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvii, 146 tr. : minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Practice planners ) Mã xếp giá: 616.89 G75Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003943, Lầu 2 KLF: 2000008160 |
7 | | Dictionary of public health promotion and education : Terms and concepts / Naomi N. Modeste, Teri S. Tamayose biên soạn ; Helen Hopp Marshak viết lời nói đầu . - 2nd ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - xii, 177 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 613.03 D54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034993, Lầu 2 KLF: 2000008079 |
8 | | Đặc điểm và rủi ro sức khỏe của kim loại nặng (Co, Cr, Ni, Zn, Pb) trong bụi đường tại khu vực xung quanh nhà máy phôi trộn bê tông thành phố Thủ Đức : Mã số : CSB2022-45 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Quỳnh Trang chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hoa , Nguyễn Tuấn Hải tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 76 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001551 |
9 | | Environmental toxicology : Biological and health effects of pollutants / Ming-Ho Yu, Humio Tsunoda, Masashi Tsunoda . - 3rd ed. - Bosa Roca : CRC Press, 2011. - 348 p Mã xếp giá: 615.902 Y9Đăng ký cá biệt: : KHMT22000094 |
10 | | Feed your family right : how to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle / Elisa Zied, with Ruth Winter . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - x, 277tr. ; 23cm Mã xếp giá: 613.2 Z65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034664, Lầu 2 KLF: 2000008085 |
11 | | Growing up! : A parent's guide to childhood / Kate Cronan biên soạn ; Tanya Byron viết lời tựa . - New York : DK Pub., 2008. - 320tr. : Hình ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 649 G883Đăng ký cá biệt: 2000011993-4, Lầu 1 TV: TKN10002536, Lầu 2 KLF: 2000008723 |
12 | | Health & Wellness / Linda Meeks, Philip Heit . - N.Y. : Macmillan/McGraw-Hill, 2006. - xvi, 343tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613 M494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008075 |
13 | | Health : a guide to wellness / Mary Bronson Merki, Don Merki . - 5th ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - xviii,814tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613.7 M563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034610, Lầu 2 KLF: 2000008096 |
14 | | Health education : Elementary and middle school applications / Susan K. Telljohann, Cynthia Wolford Symons, Beth Pateman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x, 437 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.37 T27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006824 |
15 | | Health matters : 8 steps that can save your life - and your family's health / Taylor Grant . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2007. - xi, 275 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613 G761Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035000, Lầu 2 KLF: 2000008072 |
16 | | Health/ Susan C. Giarratano-Russell, và [nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - viii, 101tr.: Hình ảnh; 28cm Mã xếp giá: 613 H434Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008073 |
17 | | High content screening : Science, techniques and applications / Steven A. Haney biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xxv, 391 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 615 H638Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034949, Lầu 2 KLF: 2000008110 |
18 | | Introduction to physical education, fitness, and sport / Daryl Siedentop . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxi, 427 tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 796.04 S57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009245 |
19 | | Law & ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - 2nd ed. - New York, N.Y. : Glencoe, 1999. - x, 262 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 174.2 L415Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005712 |
20 | | Our precarious habitat-- it’s in your hands / Melvin A. Benarde . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 452tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 616.9 B456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002747, Lầu 2 KLF: 2000008174 |
21 | | Poisoned for pennies : The economics of toxics and precaution / Frank Ackerman . - Washington : sland Press, c2008. - xxvii, 317 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 363.738 A1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006682 |
22 | | Reinventing public health : policies and practices for a healthy nation / Lu Ann Aday, editor ; foreword by Kenneth I. Shine . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxix, 370 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 362.1 R364Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032204, Lầu 2 KLF: 2000006635 |
23 | | Remaking health care in America : the evolution of organized delivery systems / Stephen M. Shortell ... [et al.] . - 2nd ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 2000. - xix, 338 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 362.1 R384Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032203, Lầu 2 KLF: 2000006636 |
24 | | Reverse innovation in health care : How to make value-based delivery work / Vijay Govindarajan, Ravi Ramamurti . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 265 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 362.10954 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032187 |