1 | | A new kind of Christian : a tale of two friends on a spiritual journey / Brian D. McLaren . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2001. - xviii, 173tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 248.4 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031119, Lầu 2 KLF: 2000005738 |
2 | | A path to combinatorics for undergraduates : Counting strategies / Titu Andreescu, Zuming Feng . - Boston : Birkhäuser, 2004. - xviii, 228 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.6 A558Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Abstract Algebra : An introduction / Thomas Hungerford, Saint Louis University . - 3rd ed. - Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, [2014]. - xvii, 595 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 512.5 H936Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007419 |
4 | | Adobe Premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxviii, 714tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 D78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009462 |
5 | | Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2004. - v, 383tr. : Minh họa màu ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 B16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009461 |
6 | | Advanced digital logic design : Using verilog, state machines, and synthesis for fpgas / Sunggu Lee . - Mason, OH : Thomson, 2006. - xvii, 462 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.39 S48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008398 |
7 | | Advanced digital logic design : Using VHDL, State machines, and synthesis for FPGAs / Sunggu Lee . - Stamford, CT : Cengage learning, 2006. - xii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.39 S48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008397 |
8 | | Advances in algebra : Proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / K .P. Shum, Z X Wan, J P Zhang biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 514tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007398 |
9 | | Advances in Meshfree and X-fem methods : Proceedings of the 1st Asian Workshop on Meshfee Methods : Singapore 16-18 December 2002 / G. R. Liu biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - xiv, 258tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 518.25 A24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007502 |
10 | | Algebra 1: integration applications connections. Vol.1 / William Collins [và nh. ng. khác] . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - xviii, 862tr. ; 28cm Mã xếp giá: 512.07 A39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034039, Lầu 1 TV: 2000034041 |
11 | | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
12 | | Algebra for dummies portable edition / Mary Jane Sterling . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., Inc., 2006. - 172 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 512 S838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033992, Lầu 2 KLF: 2000007406 |
13 | | Algebra workbook for dummies / Mary Jane Sterling . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 298 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 512.0076 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033997, Lầu 2 KLF: 2000007409 |
14 | | Algebraic topology / Edwin H. Spanier . - New York : Springer-Verlag, 1996. - xiv, 528 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 514.2 S735Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000630 |
15 | | An introduction to polynomial and semi-algebraic optimization / Jean Bernard Lasserre . - Cambridge : Cambridge University Press, 2015. - xiv, 339 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Cambridge texts in applied mathematics ; 52 ) Mã xếp giá: 515 L347Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007447 |
16 | | An introduction to signal and system analysis / K. ’Gopal’ Gopalan . - Toronto, ON : Cengage Learning, 2009. - xv, 655 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 003 G644Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005016 |
17 | | Analysis and design of digital integrated circuits / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008296 |
18 | | Ảnh hưởng của chỉ số nhận thức tham nhũng (CPI) đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước khu vực Đông Nam Á : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Thế Hạnh ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - vii,74, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.673 V8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002178 |
19 | | Ảnh hưởng của hình thức thi trắc nghiệm khách quan lên việc giải quyết bài toán khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ở lớp 12 : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Nguyễn Thị Hương ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iv,131, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 511.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003269 |
20 | | Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 217 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.7076 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031330-1, Lầu 2 TV: TKV12031333-4 |
21 | | Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.7076 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024906-8 |
22 | | Bài tập đại số sơ cấp : Phần một số nguyên lí cơ bản / Dương Quốc Việt chủ biên ; Lê Văn Đính . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 181 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0711 DĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007373-7 |
23 | | Bài tập Toán cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 256 tr. ;20 cm Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009269-78, Lầu 1 TV: 1000010199, Lầu 1 TV: GT05000607-11, Lầu 1 TV: GT05000613, Lầu 1 TV: GT05000615-21, Lầu 1 TV: GT05000624-30, Lầu 1 TV: GT05030947, Lầu 1 TV: GT05033113, Lầu 1 TV: GT06035749 |
24 | | Bài tập Toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2010. - 271 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.7076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009586-95 |