1 | | Antennas and wave propagation / Sisir K Das, Annapurna Das . - New York : McGraw Hill, 2013. - xv, 616 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008336 |
2 | | Asymmetric passive components in microwave integrated circuits / Hee-Ran Ahn . - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2006. - xii, 291tr. : Minh họa ; 25cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.3813 AĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002642, Lầu 2 KLF: 2000008288 |
3 | | Bài toán xác định giá trị đầu của phương trình sóng khuếch tán bậc phân không thuần nhất : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Trần Quốc Hải Minh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 61, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 T772 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003468 |
4 | | Chỉnh hóa bài toán ngược cho phương trình sóng tắt dần : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Hồ Đức Thứ ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 45, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 H678 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003343 |
5 | | DPSM for modeling engineering problems / edited by Dominique Placko and Tribikram Kundu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 372 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.001 F6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004116, Lầu 2 KLF: 2000008210 |
6 | | EC-12 : Proceedings of the 12th Joint Workshop on Electron Cyclotron Emission and Electron Cyclotron Heating : Aix-en-Provence, France, 13-16 May 2002 / Gerardo Giruzzi biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xvii, 592tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.44 E17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003733, Lầu 2 KLF: 2000007683 |
7 | | Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003827, Lầu 2 KLF: 2000008348 |
8 | | Foundations for guided-wave optics / Chin-Lin Chen . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 462 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.36 C51Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004253, Lầu 2 KLF: 2000008259 |
9 | | Fundamentals of the physical theory of diffraction / Pyotr Ya. Ufimtsev . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvii, 329 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 U2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002903, Lầu 2 KLF: 2000008363 |
10 | | Khôi phục biên độ sóng cho phương trình sóng tắt dần : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thùy Nguyệt Nga ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 40, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003437 |
11 | | Localized waves / Edited by Hugo E. Hernández-Figueroa, Michel Zamboni-Rached, Erasmo Recami . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience : IEEE Press, 2008. - xviii, 369tr. : Minh họa; 25 cm Mã xếp giá: 532 L811Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003745, Lầu 2 KLF: 2000007948 |
12 | | Microwave circuit design : A practical approach using ADS / Kyung-Whan Yeom . - Old Tappan, New Jersey : Prentice Hall, 2015. - xvii, 780 pages : illustrations (black and white) ; 27 cm Mã xếp giá: 621.38132 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008290 |
13 | | Microwave engineering / David M. Pozar . - 3rd ed. - Wiley : A John Wiley & Sons, Inc, 2005. - xvii, 700 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.381 P8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008282 |
14 | | Radio occultations using earth satellites : a wave theory treatment / William G. Melbourne . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiv, 647 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.384 M5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003705, Lầu 2 KLF: 2000008373 |
15 | | Sóng : Năm thứ hai PC - PC*, PSI - PSI* / Jean Marie Brébec [và nh.ng. khác] ch.b. ; Đào Văn Phúc d . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. - 271tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 531.3307 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007689, Lầu 2 TV: TKV08018916-23, Lầu 2 TV: TKV12031525 |
16 | | String phenomenology 2003 : Proceedings of the 2nd international conference durham uk 4 july-4 august 2003 / Veronica Sanz,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xiv, 377tr. ; 23cm Mã xếp giá: 530.14 S91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007646 |
17 | | Sự tồn tại nghiệm của phương trình sóng một chiều với điều kiện không địa phương : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 92, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003390 |
18 | | The many - body Problem : An Encyclopedia of Exactly Solved Models in One Dimension / Daniel C Mattis biên soạn . - Singspore : World Scientific, 1993. - xxiii, 958tr. ; 25cm Mã xếp giá: 530.14 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003799-800, Lầu 2 KLF: 2000007647 |
19 | | Theoretical and computational acoustics'99 : Proceedings of the 4th ICTCA Conference : Stazione Marittima, Trieste, Italy 10-14 May 1999 / Géza Seriani, Ding Lee biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xviii, 140tr. ; 25cm Mã xếp giá: 534 T396Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003746-7, Lầu 2 KLF: 2000007949 |
20 | | Tìm hiểu phương pháp phần tử hữu hạn và áp dụng vào giải phương trình truyền sóng : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Thảo Hiền ; Lương Thị Hồng Cẩm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iii, 38 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003350 |
21 | | Understanding microwaves / Allan W. Scott . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xii, 545 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3813 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004249, Lầu 2 KLF: 2000008289 |